![]() |
Lịch âm dương tháng 04 năm 2021 |
![]() |
Thứ hai | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật |
Tuần 13 |
29
17
Ngày
Bính Tý |
30
18
Ngày
Đinh Sửu |
31
19
Ngày
Mậu Dần |
01
20/2
Ngày
Kỷ Mão |
02
21
Ngày
Canh Thìn |
03
22
Ngày
Tân Tỵ |
04
23
Ngày
Nhâm Ngọ |
Tuần 14 |
05
24
Ngày
Quý Mùi |
06
25
Ngày
Giáp Thân |
07
26
Ngày
Ất Dậu |
08
27
Ngày
Bính Tuất |
09
28
Ngày
Đinh Hợi |
10
29
Ngày
Mậu Tý |
11
30
Ngày
Kỷ Sửu |
Tuần 15 |
12
1/3
Ngày
Canh Dần |
13
2
Ngày
Tân Mão | 14 3 Tết Hàn thực |
15
4
Ngày
Quý Tỵ |
16
5
Ngày
Giáp Ngọ |
17
6
Ngày
Ất Mùi |
18
7
Ngày
Bính Thân |
Tuần 16 |
19
8
Ngày
Đinh Dậu |
20
9
Ngày
Mậu Tuất | 21 10 Giỗ tổ Hùng Vương |
22
11
Ngày
Canh Tý |
23
12
Ngày
Tân Sửu |
24
13
Ngày
Nhâm Dần |
25
14
Ngày
Quý Mão |
Tuần 17 |
26
15
Ngày
Giáp Thìn |
27
16
Ngày
Ất Tỵ |
28
17
Ngày
Bính Ngọ |
29
18
Ngày
Đinh Mùi |
30
19
Ngày
Mậu Thân |
01
20/3
Ngày
Kỷ Dậu |
02
21
Ngày
Canh Tuất |