100+ tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa nên đặt nhất

Loan Trần - Ngày 23/07/2021 15:34 PM (GMT+7)

Đặt tên tiếng Anh cho con trai đơn giản với những tên hay, ngắn gọn, dễ đọc. Những tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa nhất bố mẹ có thể tham khảo.

Đặt tên tiếng Anh cho con trai song song với tên tiếng Việt vừa hay lại có ý nghĩa hội nhập toàn cầu trong tương lai. Việc sử dụng tên tiếng Anh cho bé trai dần dần trở nên thông dụng hơn.

Cấu trúc đặt tên tiếng Anh:

Tên tiếng Anh có 2 phần chính:

- First name: Phần tên

- Family name: Phần họ

Ví dụ:

- Tên con: Brian

- Họ của con: Nguyễn

- Tên tiếng Anh của con là: Brian Nguyen.

Bố mẹ có thể tham khảo những tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa sau đây.

100+ Tên tiếng Anh cho bé trai hay nên đặt nhất

1. Tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa là mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh”

- Andrew: “hùng dũng, mạnh mẽ”

- Alexander: “người trấn giữ”, “người bảo vệ”

- Arnold: “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)

- Brian: – “sức mạnh, quyền lực”

- Chad: “chiến trường, chiến binh”

- Drake: “rồng”

- Harold: “quân đội, tướng quân, người cai trị”

- Harvey: “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)

- Leon: “chú sư tử”

- Leonard: “chú sư tử dũng mãnh”

- Louis: “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)

- Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars

- Richard: “sự dũng mãnh”

- Ryder: “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”

- Charles: “quân đội, chiến binh”

- Vincent: “chinh phục”

- Walter: “người chỉ huy quân đội”

- William: “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

Đặt tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa (Ảnh minh họa)

Đặt tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa (Ảnh minh họa)

2. Đặt tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa "Cao quý"

- Albert: “cao quý, sáng dạ”

- Donald: “người trị vì thế giới”

- Frederick: “người trị vì hòa bình”

- Eric: “vị vua muôn đời”

- Henry: “người cai trị đất nước”

- Harry: “người cai trị đất nước”

- Maximus: “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”

- Raymond: “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”

- Robert: “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)

- Roy: “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)

- Stephen: “vương miện”

- Titus: “danh giá”

3. Tên tiếng Anh cho bé trai ý nghĩa " “Hạnh phúc”, “may mắn”, “thịnh vượng” hay với một tính cách, cảm xúc nào đó

- Alan: “sự hòa hợp”

- Asher: “người được ban phước”

- Benedict: “được ban phước”

- Darius: “người sở hữu sự giàu có”

- David: “người yêu dấu”

- Felix: “hạnh phúc, may mắn”

- Edgar: “giàu có, thịnh vượng”

- Edric: “người trị vì gia sản” (fortune ruler)

- Edward: “người giám hộ của cải” (guardian of riches)

- Kenneth: “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)

- Paul: “bé nhỏ”, “nhún nhường”

- Victor: “chiến thắng”

4. Tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa Tôn giáo

- Abraham: “Cha của các dân tộc

- Daniel: “Chúa là người phân xử”

- Elijah: “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)

- Emmanuel / Manuel: “Chúa ở bên ta”

- Gabriel: “Chúa hùng mạnh”

- Issac: “Chúa cười”, “tiếng cười”

- Jacob: “Chúa chở che”

- Joel: “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)

- John: “Chúa từ bi”

- Joshua: “Chúa cứu vớt linh hồn”

- Jonathan: “Chúa ban phước”

- Matthew: “món quà của Chúa”

- Nathan: “món quà”, “Chúa đã trao”

- Michael: “kẻ nào được như Chúa?”

- Raphael: “Chúa chữa lành”

- Samuel: “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”

- Theodore: “món quà của Chúa”

- Timothy: “tôn thờ Chúa”

- Zachary: “Jehovah đã nhớ”

5. Tên tiếng Anh cho bé tai gắn với thiên nhiên, cây cối

- Douglas: “dòng sông / suối đen”;

- Dylan: “biển cả”,

- Neil: “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”

- Samson: “đứa con của mặt trời”

6. Đặt tên tiếng Anh cho con trai gắn với màu sắc đá quý

- Blake: “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blast hay từ chữ black trong tiếng Anh cổ.)

- Peter: “đá” (tiếng Hán: thạch)

- Rufus: “tóc đỏ”

Tên đẹp mang đến nhiều may mắn cho con (Ảnh minh họa)

Tên đẹp mang đến nhiều may mắn cho con (Ảnh minh họa)

7. Tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”, “người thống trị”

- Adonis: “chúa tể”

- Alger: “cây thương của người elf”

- Alva: “có vị thế, tầm quan trọng”

- Alvar: “chiến binh tộc elf”

- Amory: “người cai trị nổi danh (thiên hạ)”

- Archibald: “thật sự quả cảm”

- Athelstan: “mạnh mẽ, cao thượng”

- Aubrey: “kẻ trị vì tộc elf”

- Augustus: “vĩ đại, lộng lẫy”

- Aylmer: “nổi tiếng, cao thượng”

- Baldric: “lãnh đạo táo bạo”

- Barrett: “người lãnh đạo loài gấu”

- Bernard: “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu”

- Cadell: “chiến trường”

- Cyril / Cyrus: “chúa tể”

- Derek: “kẻ trị vì muôn dân”

- Devlin: “cực kỳ dũng cảm”

- Dieter: “chiến binh”

- Duncan: “hắc kỵ sĩ”, “chiến binh bóng tối”

- Egbert: “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)”

- Emery: “người thống trị giàu sang”

- Fergal: “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường)

- Fergus: “con người của sức mạnh”

- Garrick: “người trị vì, cai trị”

- Geoffrey: “người trị vì (yêu) hòa bình”

- Gideon: “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại”

- Griffith: “hoàng tử, chúa tể”

- Harding: “mạnh mẽ, dũng cảm”

- Jocelyn: “nhà vô địch”

- Joyce: “chúa tể”

- Kane: “chiến binh”

- Kelsey: “con thuyền (mang đến) thắng lợi”

- Kenelm: “người bảo vệ dũng cảm”

- Maynard: “dũng cảm, mạnh mẽ”

- Meredith: “trưởng làng vĩ đại”

- Mervyn: “chủ nhân biển cả”

- Mortimer: “chiến binh biển cả”

- Ralph: “thông thái và mạnh mẽ”

- Randolph / Rudolph: “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)”

- Reginald / Reynold: “người cai trị thông thái”

- Roderick: “mạnh mẽ vang danh thiên hạ”

- Roger: “chiến binh nổi tiếng”

- Waldo: “sức mạnh, trị vì”

8. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai ý nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”

- Anselm: “được Chúa bảo vệ”

- Azaria: “được Chúa giúp đỡ”

- Basil: “hoàng gia”

- Benedict: “được ban phước”

- Clitus: “vinh quang”

- Cuthbert: “nổi tiếng”

- Carwyn: “được yêu, được ban phước”

- Dai: “tỏa sáng”

- Dominic: “chúa tể”

- Darius: “giàu có, người bảo vệ”

- Edsel: “cao quý”

- Elmer: “cao quý, nổi tiếng”

- Ethelbert: “cao quý, tỏa sáng”

- Eugene: “xuất thân cao quý”

- Galvin: “tỏa sáng, trong sáng”

- Gwyn: “được ban phước”

- Jethro: “xuất chúng”

- Magnus: “vĩ đại”

- Maximilian: ”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”

- Nolan: “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”

- Orborne: “nổi tiếng như thần linh

- Otis: “giàu sang”

- Patrick: “người quý tộc”

9. Tên hay cho bé trai ý nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”

- Ambrose: “bất tử, thần thánh”

- Christopher: “(kẻ) mang Chúa”

- Isidore: “món quà của Isis”

- Jesse: “món quà của Chúa”

- Jonathan: “món quà của Chúa”

- Osmund: “sự bảo vệ từ thần linh”

- Oswald: “sức mạnh thần thánh”

- Theophilus: “được Chúa yêu quý”

100+ tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa nên đặt nhất - 3

10. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai ý nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”

- Alden: “người bạn đáng tin”

- Alvin: “người bạn elf”

- Amyas: “được yêu thương”

- Aneurin: “người yêu quý”

- Baldwin: “người bạn dũng cảm”

- Darryl: “yêu quý, yêu dấu”

- Elwyn: “người bạn của elf”

- Engelbert: “thiên thần nổi tiếng”

- Erasmus: “được yêu quý”

- Erastus: “người yêu dấu”

- Goldwin: “người bạn vàng”

- Oscar: “người bạn hiền”

- Sherwin: “người bạn trung thành”

11. Tên tiếng Anh cho con trai gắn với lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối

- Aidan: “lửa”

- Anatole: “bình minh”

- Conal: “sói, mạnh mẽ”

- Dalziel: “nơi đầy ánh nắng”

- Egan: “lửa”

- Enda: “chú chim”

- Farley: “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”

- Farrer: “sắt”

- Iagan: “lửa”

- Leighton: “vườn cây thuốc”

- Lionel: “chú sư tử con”

- Lovell: “chú sói con”

- Phelan: “sói”

- Radley: “thảo nguyên đỏ”

- Silas: “rừng cây”

- Uri: “ánh sáng”

- Wolfgang: “sói dạo bước”

12. Đặt tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa vẻ ngoài gắn với con người con

- Bellamy: “người bạn đẹp trai”

- Bevis: “chàng trai đẹp trai”

- Boniface: “có số may mắn”

- Caradoc: “đáng yêu”

- Duane: “chú bé tóc đen”

- Flynn: “người tóc đỏ”

- Kieran: “cậu bé tóc đen”

- Lloyd: “tóc xám”

- Rowan: “cậu bé tóc đỏ”

- Venn: “đẹp trai”

Tên tiếng Anh ở nhà cho bé trai

- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ.

- Alan: Sự hòa hợp.

- Brian: Sức mạnh, quyền lực.

- Blake: Đen hoặc trắng.

- Drake: Rồng dũng mãnh.

- Donald: Người trị vì thế giới.

- David: Trí tuệ, can đảm, sự khôi ngô.

- Daniel: Chúa là người phân xử.

- Eric: Vị vua muôn đời.

- Felix: Hạnh phúc, may mắn.

- Henry/Harry: Thân thiết, có mưu đồ mạnh mẽ.

- Gabriel: Chúa hùng mạnh.

- John: Trí tuệ, hiền hậu.

- Lion/ Leo: Chú sư tử.

- Louis: Chiến binh trứ danh.

- Roy: Vị vua.

- Titus: Danh giá, cao quý.

- Paul: Bé nhỏ.

- Petter: Đá.

- Oscar: Người bạn hòa nhã.

100+ tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa nên đặt nhất - 4

Những tên tiếng Anh cho bé trai và ý nghĩa hay nhất

- Aaron:

Trong Kinh thánh, Aaron là tên anh trai của Môi-se. Đó là một lựa chọn hấp dẫn và vượt thời gian, có nghĩa là ‘nâng cấp’.

- Abe:

Cái tên này nghe siêu dễ thương và đương đại hơn Abraham. Nó gắn liền với cựu tổng thống Mỹ Abraham Abe Lincoln. Ý nghĩa của Abe là ‘cha của nhiều người’.

- Abel:

Một cái tên ngắn gọn và dễ thương khác trong Kinh thánh, Abel là con trai của Adam và Eve, người đã bị chính anh trai của mình giết chết trong cơn ghen. Ý nghĩa của Abel là ‘con trai của hơi thở’.

- Acer:

Trong thế giới được thúc đẩy bởi công nghệ này, thời điểm đã chín muồi cho Acer, một thương hiệu máy tính nổi tiếng thế giới. Bạn có thể sử dụng Ace làm biệt danh.

- Adam:

Adam có nguồn gốc từ từ ‘adama’ trong tiếng Do Thái, và có nghĩa là ‘sinh ra’. Nhưng ý nghĩa chung của Adam là ‘con người’. Một lựa chọn an toàn và vượt thời gian.

- Aiden:

Aiden đã là một trong những cái tên bé trai ngắn gọn phổ biến nhất trong hơn một thập kỷ qua. Biệt danh này đã sinh ra một số biến thể. Trên thực tế, nó cũng đã vượt qua Aidan, cách viết truyền thống của người Ireland.

- Alex:

Nếu bạn muốn điều gì đó mạnh mẽ và xảy ra, hãy chọn Alex cho con trai bạn. Nó là một dạng viết tắt của Alexander và có nghĩa là ‘chiến binh đàn ông’.

- Alfie:

Alfie, tên viết tắt của Alfred, có thể trở thành một cái tên tiềm năng cho con trai bạn. Có nghĩa là ‘hiền triết’ hoặc ‘thông thái’, Alfie là một lựa chọn tuyệt vời cho các bậc cha mẹ đang tìm kiếm một sự bí ẩn.

- Avis:

Avis không chỉ là một câu thần chú trong sách Harry Potter, mà còn là một tên riêng trong tiếng Latinh, có nghĩa là ‘chim’. Cái tên này cực kỳ phổ biến vào thời trung cổ khi người Norman đưa nó đến Anh. Avis có nghĩa là ‘mong muốn’.

- Axel:

Axel là duy nhất cộng với badass. Bạn không thường xuyên nghe thấy cái tên này, và đó là điều thu hút các bậc cha mẹ đến với nó. Tên này có nghĩa là ‘cha đẻ của hòa bình’.

- Basil:

Một tên hoàng gia cho hoàng tử bé của bạn. Thánh Basil Đại đế là một giám mục thế kỷ thứ 4 và là một trong những cha đẻ của nhà thờ Thiên chúa giáo sơ khai. Tên tiếng Hy Lạp này có nghĩa là ‘vua’.

- Beck:

Cái tên này chưa bao giờ được liệt kê trong danh sách 1000 người hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cảm thấy nó sẽ là một lựa chọn độc đáo cho con trai của bạn.

- Ben:

Xu hướng sử dụng phiên bản tên rút gọn bắt đầu từ những năm 80 và trở nên phổ biến hiện nay. Ben là phiên bản rút gọn của Benjamin và có nghĩa là ‘con trai của’.

- Bern:

Bern là một ví dụ hoàn hảo về một cái tên mà bạn không bao giờ có thể cảm thấy mệt mỏi, cho dù bạn nghe nó bao nhiêu lần. Tên tiếng Đức này có nghĩa là ‘con gấu’.

- Blair:

Dịch sang ‘cánh đồng’ trong tiếng Scotland, biệt danh này gợi đến hình ảnh những cánh đồng xanh đầy hoa dại. Blair bây giờ hiếm khi được sử dụng. Vì vậy, hãy nắm bắt nó trước khi nó trở nên quá quen thuộc.

- Blake:

Tên này có nguồn gốc là biệt hiệu cho một người có nước da rất sẫm hoặc sáng. Đó là tất cả những gì mà một người mẹ mong ước khi đặt tên cho con trai mình.

- Blane:

Cái tên Ailen và Scotland này được thấm nhuần với một không khí quyến rũ . Trong bộ phim kinh điển thời trung học Pretty in Pink, Blane là một tay ăn chơi giàu có.

- Bodhi:

Cái tên cực hiếm này đang bắt đầu nổi lên nhờ các ngôi sao đã chọn nó. Biệt danh này được lấy từ một từ tiếng Phạn, có nghĩa là ‘giác ngộ’.

- Brice:

Nếu bạn muốn có một cái tên nổi bật cho con trai mình, Brice có thể là người dành cho bạn. Nhưng có một cái bẫy. Vì chỉ cần một chữ cái là có thể biến thành Bruce, con bạn có thể phải đối mặt với một số lỗi chính tả trong suốt cuộc đời.

- Carl:

Có hai nguồn gốc có thể có của tên này. Nó được lấy từ tên tiếng Anh Charles, có nghĩa là ‘con người tự do’ hoặc bắt nguồn từ tên Karl của người Scandinavia hoặc tiếng Đức.

- Cian:

Cian là một cái tên mang ý nghĩa ăn chơi và quý phái. Có nghĩa là ‘cổ kính và lâu đài’, biệt danh này mang vẻ trang trọng với một chút vui vẻ.

- Clark:

Cái tên này đã lọt vào bảng xếp hạng vào năm 1881, nhưng đã tăng lên trong vài năm gần đây. Đó có lẽ là do nó liên kết với vận động viên cricket người Úc Michael Clark.

- Claude:

Những người am hiểu nghệ thuật sẽ nhận ra cái tên này từ nghệ sĩ kiêm họa sĩ Claude Monet. Biệt danh này hiện xếp thứ 889 trong Danh sách của Cơ quan An sinh Xã hội Hoa Kỳ.

- Clyde:

Một cái tên điển hình của Scotland, Clyde dùng để chỉ Sông Clyde ở Scotland.

- Cole:

Phẩm chất du mục của Cole có từ thời tổ tiên của chúng ta. Nó tiếp tục trở nên bất tử với vai diễn Cole Trickle của Tom Cruise trong Days of Thunder. Nó có nghĩa là sền sệt ‘hoặc đen như than’.

- Craig:

Craig được lấy từ một họ của người Scotland, có nghĩa là ‘đá’. Nó sẽ là một lựa chọn tốt cho các bậc cha mẹ thích những cái tên mạnh mẽ và ổn định.

- Dante:

Trong tiếng Ý, Dante có nghĩa là ‘bền bỉ và kiên định’, hai đặc điểm mạnh mẽ mà chúng tôi tin rằng bạn muốn con trai mình có. Dante không phải là hoàn toàn không nghe đến, nhưng vẫn có vẻ hiếm.

- Dash:

Dashiell nghe có vẻ ngầu hơn, và tất nhiên, bảnh bao khi được sử dụng ở dạng ngắn. Và điều đó cũng đã được chứng minh, với việc Dash lọt vào danh sách Top 1000 của Hoa Kỳ vào năm 2014.

- David:

Tên này bắt nguồn từ thuật ngữ Dawid trong tiếng Do Thái, có nghĩa là ‘được yêu quý’. Là một cái tên trong Kinh thánh, David sẽ là một lựa chọn tốt cho các bậc cha mẹ theo đạo.

- Dion:

Một lựa chọn lý tưởng cho các bậc cha mẹ truyền thống. Biệt danh này được lấy từ từ tiếng Anh cổ ‘denu’, có nghĩa là ‘quan chức nhà thờ’. Đại diện gần đây của nó là nam diễn viên người Mỹ Dean Cain.

- Eli:

Eli là một cái tên trong Kinh thánh với vô số năng lượng và tinh thần. Nó hiện đứng thứ 53 trong danh sách SSA của Hoa Kỳ.

- Enzo:

Tên tiếng Ý quyến rũ này là một dạng viết tắt của Lorenzo và Vincenzo. Nhưng người Đức coi nó như một biến thể của Henry.

- Eryk:

Biệt danh này đại diện cho một nhân vật lý tưởng – mạnh mẽ và đáng yêu. Trong tiếng Ba Lan, Eryk có nghĩa là ‘đáng yêu’, mà chúng tôi chắc chắn rằng con trai bạn sẽ như vậy. Và trong ngôn ngữ Bắc Âu, Eryk được dịch là ‘người cai trị vĩnh cửu’.

- Ethan:

Ethan đã là một trong 10 cái tên hàng đầu trong hơn một thập kỷ qua. Nó sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho các bậc cha mẹ muốn một cái tên dễ gần và không quá truyền thống.

- Ezra:

Ezra là tên tiếng Do Thái, có nghĩa là ‘giúp đỡ’. Tên này phù hợp với cả hai giới tính, nhưng chúng tôi cảm thấy nó sẽ phù hợp với con trai hơn.

- Finn:

Cuối cùng, chúng tôi đã nghe thấy Finn ở nhiều dạng, Finley và Finnegan là phổ biến nhất. Nhưng không gì có thể sánh được với sự đáng yêu của Finn. Và nó đang gia tăng ổn định ở Mỹ.

- Fox:

Một trong những tên lấy cảm hứng từ động vật được sử dụng nhiều nhất. Trong thời cổ đại, Fox dùng để chỉ những người săn hoặc bắt cáo.

- Gary:

Tên tuổi người Đức này có tất cả những phẩm chất để trở lại với thời trang. Nó ngắn, dễ đánh vần và phát âm và có ý nghĩa khó hiểu. Gary có nghĩa là ‘cái giáo’.

- Gavin:

Có nghĩa là ‘diều hâu trắng’, cái tên này thể hiện một sức mạnh mà các bậc cha mẹ tìm kiếm ở con trai của họ. Gavin Rossdale và Gavin DeGraw là những người nổi tiếng đáng chú ý với cái tên này.

- George:

Cái tên này đã chứng kiến ​​sự phổ biến tăng vọt khi Hoàng tử George của Vương quốc Anh ra đời.

- Grant:

Bạn có biết rằng biệt danh này bắt nguồn từ một biệt danh dành cho những người cao không? Tên này gắn liền với nghệ sĩ Grant Wood, nổi tiếng với bức tranh ‘American Gothic’. Grant có nghĩa là ‘lớn’.

- Gunn:

Gunn là biến thể rút gọn của tên tiếng Đức Gunther, có nghĩa là ‘chiến binh’. Nó thường được dùng làm họ, ví dụ như Anna Gunn, nữ diễn viên người Mỹ và Tim Gunn, nhà tư vấn thời trang người Mỹ.

- Gus:

Gus là phiên bản rút gọn của tên August hoặc Augustus và có nghĩa là ‘vĩ đại và tráng lệ’.

- Hale:

Biệt danh này thể hiện cảm giác vui vẻ và thịnh soạn. Tên người nổi tiếng mang nó là Nathan Hale, anh hùng chiến tranh cách mạng.

- ​​Hank:

Tên này chủ yếu nổi tiếng với biệt danh của Henry. Nhưng kể từ năm 2006, nó đã bắt đầu được sử dụng riêng.

- Hans:

Hans có nguồn gốc là một dạng rút gọn của Johannes hoặc John, nhưng nó chủ yếu được kết hợp với Hansel trong truyện cổ tích. Với những cái tên như nhà soạn nhạc Hans Zimmer và người kể chuyện người Đan Mạch Hans Christian Ander, cái tên này chắc chắn sẽ khơi dậy khía cạnh sáng tạo của con bạn.

- Ian:

Ian là phiên bản Scotland của tên John và có nghĩa là ‘Chúa ban ơn’. Nó có thể không xuất hiện, nhưng phổ biến hơn bạn nghĩ.

- Ike:

Cùng với sự phát triển vượt bậc của Isaac, Ike có thể sớm lọt vào danh sách top 1000.

- Jack:

Danh sách của chúng tôi sẽ không đầy đủ nếu không đề cập đến Jack. Tên này dũng cảm, táo bạo, đẹp và cổ điển. Jack có nghĩa là ‘người thay thế’.

- Jay:

Nếu bạn thích những cái tên chìm trong thần thoại, Jay có thể là người dành cho bạn. Đó là hình dạng ngắn gọn của Jason, là tên của một nhân vật nổi tiếng trong thần thoại Hy Lạp.

- John:

Một số người vĩ đại được đặt tên là John: John Wayne, John Kennedy, John Cena và John Barrymore, và danh sách vẫn tiếp tục. Đó cũng là tên của một trong 12 sứ đồ của Chúa Giê-su.

- Kent:

Kent là một tên của người Celt, có nghĩa là ‘vùng đất cao hoặc ven biển’. Lịch sử của tên này có thể được bắt nguồn từ Berkshire ở Anh. Các bậc cha mẹ ham chơi sẽ liên tưởng cái tên này với Clark Kent, Siêu nhân.

- Knox:

Một trong những tên ngắn một âm tiết hay nhất dành cho con trai. Knox có nghĩa là ‘từ những ngọn đồi’.

- Kurt:

Kurt là một tên tiếng Đức cao, có nghĩa là ‘cố vấn’. Tên của nó là tay đua NASCAR Kurt Busch và vận động viên trượt băng người Canada Kurt Browning. Hãy nhớ rằng, Kurt và Curt khác nhau.

- Lars:

Cái tên quyến rũ này là bản dịch của từ tiếng Latinh trong tiếng Scandinavia, ‘Laurentius’, có nghĩa là ‘người đàn ông đến từ nơi của Laurel’. Nói một cách ẩn dụ, cái tên này có nghĩa là ‘chiến thắng’. Cái tên ngắn gọn nhưng mạnh mẽ này sẽ là một lựa chọn hoàn hảo cho một người đàn ông trẻ tuổi muốn có một cuộc sống chiến thắng.

Với những tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa, bố mẹ có thể tham khảo và đặt tên cho con trai thân yêu của mình.

Tên ở nhà độc lạ dành cho bé trai và bé gái đáng yêu, dễ nuôi
Xu hướng đặt tên ở nhà độc lạ đang dần phổ biến trong nhiều năm trở lại đây. Tưởng chừng như đây là công việc đơn giản nhưng việc chọn đặt tên ở nhà...

Đặt tên cho con

Loan Trần
Nguồn: [Tên nguồn]

Tin liên quan

Tin bài cùng chủ đề Tên đẹp