Khi quyết định ra rạp xem phim, rất nhiều khán giả đã lựa chọn bỏng ngô làm món ăn vặt thay vì những sản phẩm khác.
Tới rạp xem phim, hẳn bất cứ khán giả nào cũng sẽ ghé qua quầy nước để mua cho mình một bịch bắp rang bơ to đùng. Từ lâu, bỏng ngô đã trở thành món ăn vặt không thể thiếu và luôn có mặt tại rạp phim với đủ vị mới lạ. Bạn đã bao giờ tự hỏi, tại sao bỏng ngô lại nổi tiếng và được lựa chọn nhiều đến vậy mà không phải là món ăn nào khác?
Muốn biết câu trả lời chúng ta phải quay ngược chiều lịch sử. Năm 1885, Charles Cretor đã chế tạo thành công chiếc máy nổ bỏng ngô đầu tiên. Bỏng ngô rất được ưa chuộng và được phục vụ như một món ăn đường phố cho các khán giả đến tham gia những event thể thao, đi xem xiếc hay tham dự hội chợ.
Phiên bản nâng cấp của chiếc máy bỏng ngô đầu tiên do Charles Cretor chế tạo tại Chicago
Sở dĩ, bông ngô được đánh giá cao bởi tính lưu động và tiện lợi. Bạn không cần phải vào bếp để làm bỏng ngô như khoai chiên (thời ấy, khoai chiên được làm trong bếp nên người ta không coi nó là một món ăn vặt). Mùi hương thơm nức của bỏng ngô dễ dàng khiến thực khách đổ rạp. Thế nhưng, các rạp chiếu phim vẫn ban hành lệnh cấm đối với món ăn đường phố này.
Món ăn vặt hấp dẫn này từng bị các chủ rạp "hắt hủi"
Lý do khiến rạp chiếu "cấm cửa" bỏng ngô là vì họ không muốn những thứ bình dân ngoài đường ảnh hưởng đến rạp. Bên trong rạp phim được trải thảm đẹp đẽ, hẳn nhiên, chẳng ai muốn nhìn thấy cảnh bỏng ngô rơi đầy sàn.
Chủ rạp phim muốn gây ấn tượng tốt với những khách hàng cao cấp cũng như không muốn đối mặt với đống rác tồn sau khi một bộ phim kết thúc. Vấn đề âm thanh phát ra từ miệng những người nhai bỏng ngô cũng là một vấn đề.
Năm 1927, phim có tiếng động bắt đầu thịnh hành, ngày càng nhiều khán giả đến rạp xem phim hơn. Không cần phải biết chữ, người ta cũng có thể thoải mái thưởng thức loại hình giải trí này (phụ đề được áp dụng trong những phim câm trước đó hạn chế khán giả thời bấy giờ bởi không phải ai cũng đọc được chữ).
Đến năm 1930, số lượng khán giả đến rạp đã chạm mức 90 triệu mỗi tuần tại Mỹ. Đồng thời, phim có tiếng động cũng phần nào "lấn át" được tiếng nhai bỏng ngô. Nhưng chủ rạp phim vẫn đắn đo với việc đồng ý cho khán giả mang đồ ăn vặt vào phòng chiếu.
Thời kỳ suy thoái toàn cầu là cơ hội tuyệt vời dành cho cả phim ảnh lẫn bỏng ngô. Vì muốn tìm một loại hình giải trí rẻ hơn, khán giả kéo đi xem phim rạp. Đồng thời, một túi bỏng ngô có giá 5 đến 10 cents là món ăn vặt mà người ta cảm thấy hợp lý nhất để mua.
Một người bán bỏng ngô trên phố vào năm 1912 tại Illinois
Nếu chủ rạp phim vẫn chưa nhận ra tiềm năng thương mại của bỏng ngô, vậy thì hãy để cơ hội kiếm lời cho những người bán hàng rong. Họ bắt đầu bán bỏng ngô bên ngoài rạp chiếu bóng cho người đến xem phim. Nhưng ban đầu, hành trình lén mang bỏng ngô vào rạp vẫn khá gian nan.
Đến lúc ngày càng có nhiều khán giả vào rạp phim với túi bỏng ngô trên tay, các chủ rạp phim không thể tiếp tục lờ đi cơ hội kiếm tiền này nữa. Họ dựng "hành lang đặc quyền" cho chủ tiệm hàng rong, cho phép những người này bán bỏng ngô trước cửa rạp chiếu. Bù lại, những người bán hàng phải trả cho chủ rạp một khoản phí theo ngày.
Sau đó, chủ rạp phim nhận ra rằng, nếu họ bỏ qua khoản trung gian, lợi nhuận sẽ còn tăng gấp nhiều lần. Nhiều rạp phim lựa chọn việc bán đồ ăn vặt để giúp bản thân vượt qua kỳ khủng hoảng.
Xem phim + ăn bỏng ngô: Combo hoàn hảo trong lịch sử điện ảnh
Vào giữa những năm 1930, tình trạng kinh doanh của các rạp phim bắt đầu giảm mạnh. Nhưng những người lựa chọn việc bán thêm đồ ăn vặt lại sống sót qua thời điểm khó khăn này.
Chiến tranh thế giới lần thứ hai đã tác thành cho "cuộc hôn nhân" của bỏng ngô và rạp phim. Những món ăn vặt như kẹo hoặc soda trở nên khan hiếm do những nhà xuất khẩu đường truyền thống như Phillipines không thể cung cấp nguyên liệu cho Mỹ.
Đến năm 1945, mối quan hệ giữa bỏng ngô và phim ngày càng khăng khít. Một nửa tổng số bỏng ngô tiêu thụ ở Mỹ được tiêu thụ từ các rạp phim. Tại đây, họ cũng đẩy mạnh quảng cáo cho các quầy ăn vặt hơn.
Giờ đây mua bỏng ngô trước khi vào rạp xem phim đã trở thành thói quen với bất cứ khán giả nào ra rạp. Ngay cả những sao như Ngọc Trinh cũng không nằm ngoại lệ.
Cứ như vậy, bỏng ngô đã dần trở thành món ăn vặt quen thuộc đối với khán giả Mỹ. Áp dụng mô hình này, các rạp chiếu phim nước ngoài cũng mang bỏng ngô đến với mô hình của họ, tạo nên trào lưu "xem phim không thể thiếu bỏng" trên toàn cầu.
>> XEM THÊM: Tại sao 90 phút lại là "khuôn vàng thước ngọc" cho một bộ phim?