Bố mẹ thường đặt tên ở nhà cho con gái để dễ gọi, dễ nuôi, đáng yêu hơn. Dù chỉ là biệt danh, tên gọi này sẽ gắn bó đến khi con lớn nên bố mẹ cần chú ý lựa chọn tên hay và ý nghĩa cho con.
1. Tên ở nhà cho bé gái theo tên nhân vật hoạt hình
- Pucca (phim Pucca)
- Elsa, Anna (phim Nữ hoàng băng giá)
- Pooh (phim Gấu Pooh)
- Xuka, Doremi (phim Doraemon)
- Mickey (phim Chuột Mickey)
- Dory, Nemo (phim Đi tìm Nemo)
- Bella (phim Người đẹp và quái vật)
- Boo (phim Công ty quái vật)
- Sofia (phim Sofia đệ nhất)
- Simba (phim Vua sư tử)
- Mimi (tuyển tập phim hoạt hình Baby bus)
- Jerry (phim Tom và Jerry)
- Maruko (phim Nhóc Maruko)
- Lọ Lem, Cinderella (phim Lọ Lem)
- Tinkle (phim Peter Pan)
- Moana (phim Hành trình của Moana)
- Merida (phim Công chúa tóc xù)
- Jasmine (phim Aladdin)
- Mộc Lan (phim Hoa Mộc Lan)
- Sakura (phim Sakura: Thủ lĩnh thẻ bài)
- Luna (phim Thủy thủ mặt trăng)
2. Tên ở nhà cho bé gái theo đặc điểm hình dáng
Sún | Phính | Xíu | Bi | Múp |
Nhí | Hạt mít | Mun | Mỡ | Mập |
Híp | Hạt tiêu | Còi | Xù | Xoăn |
Nấm | Bánh bao | Tiny | Bự | Tròn |
3. Tên ở nhà cho bé gái theo tên đồ uống
Vani | Mía | Coca | Pepsi | Freeze |
Sữa | Siro | Milk | Lager | Mocha |
Ale | Coca | Soda | Tiger | Matcha |
Ya-ua | Latte | Xá xị | Cider | Shandy |
4. Tên ở nhà cho bé gái theo tên rau củ
Ớt | Đậu | Cà tím | Măng | Bí Đỏ |
Gấc | Nấm | Cà chua | Mướp | Cà rốt |
Tỏi | Bina | Hành tây | Nghệ | Su Su |
Dứa | Gừng | Đậu Đỏ | Khoai | Su hào |
Bắp | Vừng | Cải Bắp | Củ cải | Đậu bắp |
Su su | Chanh | Hạt dẻ | Bí ngô | Đậu đỏ |
5. Tên ở nhà cho bé gái theo tên trái cây
Me | Lựu | Thơm | Dưa | Đào |
Ổi | Dâu | Đu đủ | Quýt | Khế |
Bơ | Mít | Cherry | Kiwi | Cam |
Lê | Táo | Mãng cầu | Xoài | Mít |
Bí | Cam | Bòn bon | Chuối | Dừa |
Na | Nho | Măng cụt | Sơ ri | Dứa |
Mơ | Mận | Chôm chôm | Hồng | Xoài |
6. Tên ở nhà cho bé gái theo tên thủy hải sản
Ốc | Tép | Ghẹ | Cá voi | Sứa |
Sò | Tôm | Hến | Cá heo | Ngao |
Cá | Cua | Hàu | Bào ngư | Bống |
7. Tên ở nhà cho bé gái theo tên con vật
Cún | Rùa | Voi | Gà | Ong |
Sóc | Thỏ | Cọp | Cò | Khỉ |
Gấu | Heo | Sâu | Tý | Miu |
Nai | Vịt | Sứa | Bê | Nhím |
Beo | Sóc | Giun | Ỉn | Chuột |
Sửu | Cừu | Kiến | Mèo | Nghé |
Ếch | Họa mi | Chíp | Kiến | Sơn ca |
8. Tên ở nhà cho bé gái theo vần điệu
Bi bi | Tí nị | Bon bon | Mi mi | Be |
Li Li | Xu xu | Bòn bon | Ka Ka | Mini |
La La | Đô Đô | Bim bim | Miu Miu | An An |
Sam Sam | Zin Zin | Chíp chíp | Chun chun | Yo Yo |
9. Tên ở nhà cho bé gái sinh đôi
- Cà-ri - cà rốt
- Bắp - ngô
- Bầu - bí
- Mướp - su hào
- Mi mi - mì mì
- Miu miu - min min
- Hạt tiêu - hạt mít
- Bánh bao - bánh ú
- Kẹo sữa - cà phê
- Bơ - Coca
- Thỏ - Sóc
- Khoai tây - khoai lang
10. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Anh
- Daisy: hoa cúc
- Jasmine: hoa nhài
- Violet: hoa violet
- Rose: hoa hồng
- Lily: hoa huệ tây
- Iris: hoa diên vĩ
- Peony: hoa mẫu đơn
- Pansy: hoa bướm
- Ella: Nàng tiên xinh đẹp
- Ruby: đỏ, ngọc ruby
- Crystal: Pha lê
- Helen: mặt trời, người tỏa sáng
- Irene: hòa bình
- Alida: chú chim nhỏ
- Aurora: bình minh
- Selena: mặt trăng, nguyệt
- Stella: vì sao, tinh tú
- Alice: người phụ nữ cao quý
- Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
- Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
- Sophie: sự thông thái
- Diana: Nữ thần Mặt trăng
- Luna: Mặt trăng
- Sunny: ánh mặt trời, ấm áp, vui vẻ
- Summer: mùa hè rực rỡ
- Joy: niềm vui, hạnh phúc
11. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Hàn
- Jeong: Sự bình yên
- Gun: Mạnh mẽ
- Gyeong: Sự kính trọng
- Iseul: Giọt sương
- Young:Dũng cảm
- Myeong: Sự trong sáng
- Ki: Vươn lên
- Hye: Người phụ nữ thông minh
- Seong: Thành đạt
- Kyung: Tự trọng
- Nari: Hoa lily
- Bora: Tím thủy chung
- Eun: Lòng bác ái
- Areum: Xinh đẹp
- Hwan: Sáng sủa
12. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Nhật
- Akina: hoa mùa xuân
- Suki: cô nàng đáng yêu
- Yon: hoa sen
- Tomi: giàu có
- Kurenai: đỏ thẫm
- Murasaki: hoa oải hương
- Toshiro: thông minh, tài năng
- Takara: kho báu
- Aniko/ Aneko: người chị lớn
- Meiko: chồi/ nụ hoa
- Yuri/ Yuriko: hoa huệ tây
- Azami: hoa của cây Thistle
- Nami/ Namiko: cơn sóng biển
- Shizu: sự yên bình và thanh thản
- Orochi: rắn khổng lồ
- Lawan: đẹp
- Raiden: thần sấm chớp
- Chin: người vĩ đại
- Yori: đáng tin cậy
- Taki: thác nước
- Shina: trung thành, sự đoan chính
- Niran: vĩnh cửu
- Maito: cực kì mạnh mẽ
- Taro: cháu đích tôn
- Kongo: kim cương
- Yasuo: thanh bình
- Umi: biển
- Aki: mùa thu
- Ken: ý chỉ làn nước trong vắt
- Dian/ Dyan: ngọn nến
- Sugi: cây tuyết tùng
- Uchiha: cây quạt giấy
- Mochi: trăng rằm
- Ran: bông hoa súng
- Kyubi: ý chỉ hồ ly chín đuôi
- Kami: thiên đường
- Kamé: kim qui
13. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Thái
- Dao: Ý chỉ ngôi sao
- Dara: Sao đêm rạng ngời
- Dok Mai: Hoa
- Daw: Những vì sao trên trời
- Dok Rak: Hoa tình yêu
- Dok-Ban-Yen: Cây dã yên thảo
- Fa Ying: Ý nghĩa là công chúa thiên thể
- Dusadi: Lời khen ngợi
- Mali: Hoa nhài
- Mani: Ý chỉ ngọc quý
- Kwanjai: Trái tim ngọt ngào
- Madee: Hàm ý sự khởi đầu tốt đẹp
- Hansa: Hạnh phúc tối cao
- Lamai: Nhẹ nhõm
- Mekhala: Ý chỉ nữ thần mặt trăng
- Ngam-chit: Ý nghĩa trái tim ấm áp
- Nin: Sự trong xanh như ngọc Saphir
- Nong Yao: Cô gái trẻ trung
14. Tên ở nhà cho bé gái Trung Quốc
- Di Giai: xinh đẹp, phóng khoáng, ung dung tự tại
- Hải Quỳnh: Một loại ngọc đẹp
- Giai Kỳ: một viên ngọc quý
- Cẩn Mai: Hoa mai xinh đẹp
- Bạch Ngọc: Viên ngọc màu trắng tinh khiết
- Thi Tịnh: xinh đẹp như thi họa
- Lộ Khiết: đơn thuần như giọt sương tinh khiết
- Mộng Phạn: thanh tịnh
- Mỹ Lâm: xinh đẹp, hoạt bát
- Mỹ Liên: Nàng công chúa bé nhỏ, xinh đẹp như hoa sen
- Ninh Hinh: ấm áp, yên lặng
- Diễm Lâm: viên ngọc đẹp
- Mộng Dao: Viên ngọc trong mơ
- Tịnh Kỳ: an tĩnh, ngoan ngoãn
- Tịnh Thi: tài năng, giỏi thi họa
- Hâm Đình: xinh đẹp, vui tươi
- Châu Anh: Viên ngọc trai quý hiếm
- Châu Hoa: cao sang, quý phái, đầy phóng khoáng
- Ngọc Trân: Con gái trân quý như ngọc
- Kha Nguyệt: Ngọc trai
- Nghiên Dương: Biển xinh đẹp
- Hi Văn: đám mây xinh đẹp
- Nguyệt Thiền: xinh đẹp như Điêu Thuyền, dịu dàng hơn ánh trăng
- Họa Y: thùy mị, xinh đẹp
- Hân Nghiên: xinh đẹp, vui vẻ
- Nhã Lâm: Viên ngọc đẹp, tao nhã
- Tiệp Trân: Quý báu
- Tú Ảnh: thanh tú, xinh đẹp
- Tuyết Lệ: mỹ lệ như tuyết
- Tuyết Nhàn: nhã nhặn, hiền thục
- Thanh Nhã: thanh tao, nhã nhặn
- Thi Hàm: có tài văn chương
- Thi Nhân: nho nhã, lãng mạn
- Tư Duệ: thông minh
- Nhược Vũ: Vẻ đẹp duy mỹ, lãng mạn như mưa, đầy ý thơ
- Quân Dao: ngọc đẹp
- Thanh Hạm: thanh nhã như đóa sen
- Thần Phù: hoa sen lúc bình minh
- Nhã Tịnh: điềm đạm, nho nhã
- Như Tuyết: đẹp như tuyết
- Mỹ Ngọc: Viên ngọc đẹp
- Ngọc Trân: Viên ngọc trân quý
- Tịnh Hương: điềm đạm, nho nhã
- Thịnh Hàm: ánh sáng rực rỡ, bao dung
- Thịnh Nam: Ánh sáng rực rỡ, kiên cố
- Thư Di: dịu dàng, rung động lòng người
- Thường Hi: xinh đẹp như Hằng Nga, có chí tiến thủ như Thần Hi
- Uyển Dư: dịu dàng, ôn thuận
- Uyển Đình: hòa thuận, ôn hòa
- Vũ Đình: thông minh, dịu dàng, xinh đẹp
- Vũ Gia: thuần khiết, ưu tú
- Y Na: Phong thái xinh đẹp