Mặc dù nhiễm virus u nhú ở người (HPV) thường không trực tiếp gây vô sinh, nhưng một số tác dụng phụ liên quan đến virus HPV có thể tác động tiêu cực đến khả năng sinh sản ở cả nữ giới và nam giới.
Một số bệnh nhiễm trùng - đặc biệt là các bệnh và bệnh lây truyền qua đường tình dục gây ra những lo ngại về khả năng sinh sản.
Với HPV, có những vấn đề cơ bản ảnh hưởng cả nam và nữ đến khả năng thụ thai hoặc sinh con đủ tháng.
1. HPV ảnh hưởng đến mang thai và sinh nở
Bất kỳ bệnh nhiễm trùng tiềm ẩn hoặc tình trạng sức khỏe nào khác thường được lưu ý đầu tiên trong thai kỳ và nhiễm trùng HPV cũng không ngoại lệ. Ngay cả khi đang bị nhiễm virus HPV nhưng không có triệu chứng rõ ràng, vẫn phải kiểm tra và theo dõi chặt chẽ tình trạng của mình với bác sĩ trong khi mang thai.
Phản ứng miễn dịch thay đổi trong thời kỳ mang thai có thể dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm HPV.
Có một số cách khác nhau mà HPV có thể ảnh hưởng đến quá trình mang thai và sinh nở:
Mang thai có thể làm tăng nguy cơ nhiễm virus HPV: Nhiều nghiên cứu về phụ nữ bị nhiễm virus cho thấy tỷ lệ nhiễm virus ở phụ nữ mang thai cao hơn so với phụ nữ không mang thai. Các nghiên cứu cho thấy rằng phản ứng miễn dịch thay đổi trong thời kỳ mang thai có thể dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm HPV.
HPV có thể làm tăng khả năng sảy thai hoặc sinh non: Tỷ lệ nhiễm HPV trong thai kỳ gia tăng gây sảy thai và sinh non.
HPV có thể có khả năng lây truyền sang trẻ sơ sinh: Việc truyền virus từ mẹ sang trẻ sơ sinh cũng là một nguy cơ trong quá trình mang thai và quá trình sinh nở. Sự lây truyền xuất hiện nhiều hơn khi trẻ sơ sinh tiếp xúc với virus trong quá trình sinh thường nhưng thường tự mất đi trong vài năm đầu tiên.
2. Đều trị HPV và ung thư cổ tử cung ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
Các chủng HPV khác nhau có liên quan đến các mức độ triệu chứng khác nhau. Một số chủng HPV có nguy cơ thấp gây ra mụn cóc ở tay, chân hoặc bộ phận sinh dục không phải lúc nào cũng cần điều trị, thường tự khỏi.
Nếu nhận thấy có tế bào bất thường, bác sĩ sẽ sử dụng các kỹ thuật điều trị có khả năng ảnh hưởng đến khả năng thụ thai, việc loại bỏ tế bào thay đổi quá trình sản xuất chất nhầy cổ tử cung, cũng có thể gây hẹp hoặc thu hẹp lỗ mở cổ tử cung. Điều này có thể khiến tinh trùng chậm lại và khiến trứng khó thụ tinh hơn.
Một số phương pháp điều trị cũng có thể khiến cổ tử cung yếu đi. Mặc dù điều này sẽ không gây vô sinh hoặc khó mang thai, nhưng dễ dẫn đến suy cổ tử cung, khiến cổ tử cung mở rộng giãn ra và mỏng ảnh hưởng đến việc sinh con đủ tháng.
Nhiễm trùng HPV nguy cơ cao và ung thư cổ tử cung có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, vì nhiều yếu tố nguy cơ nhiễm HPV có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung nếu không được giải quyết. Phát hiện sớm là chìa khóa để quản lý ung thư cổ tử cung và thực hiện các biện pháp điều trị, và có khả năng chữa khỏi bệnh.
Bị ung thư cổ tử cung không có nghĩa là sẽ không thể thụ thai, nhưng các phương pháp điều trị ung thư có thể đe dọa đến việc mang thai và khiến việc sinh con trở nên khó khăn hơn. Việc phát hiện sớm và các phương pháp điều trị tiểu phẫu có thể không ảnh hưởng đến việc mang thai, nhưng các phương pháp điều trị chuyên sâu và xâm lấn hơn như hóa trị, xạ trị và cắt bỏ tử cung có thể khiến phụ nữ muốn có con phải nhờ đến công nghệ hỗ trợ sinh sản như các phương pháp thụ tinh trong tử cung (IUI) hoặc thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
Mặc dù ung thư cổ tử cung là loại phổ biến nhất do HPV gây ra, nhưng vẫn có những nguy cơ ung thư tiềm ẩn khác liên quan đến HPV. Nhiễm trùng HPV kéo dài với chủng HPV nguy cơ cao có thể dẫn đến sự phát triển của ung thư bên ngoài cổ tử cung như ung thư vòm họng, âm đạo, âm hộ, hậu môn, dương vật. Nguy cơ về các vấn đề sinh sản có thể phát sinh khi điều trị các loại ung thư này, giống như điều trị ung thư cổ tử cung.
3. HPV và khả năng sinh sản của nam giới
Mặc dù ung thư cổ tử cung là vấn đề sinh sản thường gặp nhất liên quan đến HPV, nhưng nó cũng có thể có tác động xấu đến hệ thống sinh sản nam giới, đặc biệt là liên quan đến tinh trùng và tinh dịch. HPV bị nghi ngờ là nguyên nhân trực tiếp gây vô sinh nam do tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở nam giới đang điều trị sinh sản với người bạn đời.
Một nghiên cứu gần đây ở Mỹ về các cặp vợ chồng đang điều trị thụ tinh trong ống nghiệm cho thấy 1/3 số người tham gia xét nghiệm dương tính với HPV. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ số lượng tinh trùng thấp và giảm khả năng vận động của tinh trùng cao hơn ở những nam giới bị nhiễm HPV. Ngoài ra, nhiễm trùng tinh hoàn với HPV cũng là một yếu tố nguy cơ dẫn đến sảy thai.