Đặt tên con gái sinh năm 2025 được nhiều bố mẹ và gia đình chú trọng bởi bất cứ ai cũng mong muốn em bé sinh ra khỏe mạnh và có vận mệnh tốt đẹp sau này. Cần phải hiểu rằng, tên con gái không đơn thuần chỉ là chuỗi ký tự, mà đó còn là "bùa hộ mệnh" cho tương lai rực rỡ của các bé. Vì thế, bố mẹ đừng ngần ngại mà "vắt óc suy nghĩ" để có thể chọn được những cái tên "xịn sò" nhất nhé!
Đôi nét về năm Ất Tỵ trước khi đặt tên con gái sinh năm 2025
Năm 2025 theo âm lịch là năm thuộc Ất Tỵ, ứng với con giáp là Rắn trong hệ thống can chi. Theo đó, can "Ất" thuộc hành Mộc, biểu thị cho sự phát triển và sinh trưởng, trong khi địa chi "Tỵ" lại thuộc hành Hỏa, thể hiện sự năng động và nhiệt huyết. Sự kết hợp này sẽ tạo ra nhiều năng lượng mạnh mẽ, linh hoạt, khả năng thích ứng nhanh chóng.
Đồng thời, theo quan niệm của văn hóa phương Đông, Rắn còn mang đến ý nghĩa về sự tái sinh và đổi mới. Những người sinh vào năm này thường sẽ có trí tuệ sắc bén, quyết đoán và dứt khoát trong các tình huống. Tuy vậy, họ cũng có thể sẽ gặp khó khăn trong việc thay đổi, đôi khi là bảo thủ trong hành động và quan niệm.
Đặc điểm của bé gái sinh năm Ất Tỵ
Theo quy luật ngũ hành, những em bé gái nói riêng và các em bé nói chung sinh năm 2025 thuộc mệnh Hỏa - Phú Đăng Hỏa (lửa đèn dầu). Nếu như dịch sát nghĩa sẽ có chữ Phú chỉ sự phú quý, thịnh vượng, hạnh phúc, trong khi đó đăng là ngọn đèn dầu, hỏa là lửa. Những bé gái sinh năm Ất Tỵ thường có tính cách khá tinh tế, khôn ngoan, biết đối nhân xử thế. Một đặc điểm khác có thể thấy ở họ chính là sự kiên nhẫn, tinh thần cầu tiến và cẩn trọng trong cách tiếp cận cuộc sống.
Họ thường sẽ suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi tự đưa ra bất cứ quyết định nào, đặc biệt là trong tình huống quan trọng. Còn đối với tình cảm, họ lại thủy chung, sắt son một lòng một dạ. Vì thế, trước khi đặt tên con gái năm 2025, bố mẹ có thể dựa trên những đặc điểm này để lựa chọn.
Gợi ý đặt tên con gái sinh năm 2025 mệnh Hỏa và ý nghĩa
Tên con gái năm 2025 đặt theo mệnh Hỏa: tên Trinh
- Hồng Trinh: "Hồng" biểu trưng cho tình yêu và sự tươi vui.
- Minh Trinh: "Minh" mang nghĩa sáng sủa, thể hiện sự thông minh.
- Ngọc Trinh: "Ngọc" tượng trưng cho sự quý giá và trong sáng.
- Tuyết Trinh: "Tuyết" mang ý nghĩa tinh khiết và thanh tao.
- Diễm Trinh: "Diễm" là vẻ đẹp, thể hiện sự quyến rũ.
- Mỹ Trinh: "Mỹ" có nghĩa là đẹp, thể hiện vẻ duyên dáng.
- Bảo Trinh: "Bảo" biểu trưng cho sự quý giá và đáng yêu.
- Kim Trinh: "Kim" thể hiện sự cao quý và giá trị.
- Hải Trinh: "Hải" mang ý nghĩa tự do và mát mẻ.
- Yến Trinh: "Yến" biểu trưng cho sự tự do và thanh thoát.
- Quỳnh Trinh: "Quỳnh" là hoa quỳnh, biểu trưng cho vẻ đẹp mong manh.
- Hạ Trinh: "Hạ" tượng trưng cho sự tươi mới và năng động.
- Diệp Trinh: "Diệp" là lá, biểu trưng cho sự sinh động.
- Vân Trinh: "Vân" là mây, thể hiện sự nhẹ nhàng và thanh thoát.
- Thảo Trinh: "Thảo" biểu trưng cho sự dịu dàng và tươi mát.
- Tường Trinh: "Tường" mang nghĩa thanh tao và trong sáng.
- Phương Trinh: "Phương" mang ý nghĩa thơm ngát và dịu dàng.
- Mai Trinh: "Mai" là hoa mai, tượng trưng cho sự nở rộ.
- Hương Trinh: "Hương" biểu trưng cho sự thơm ngát và quyến rũ.
- Linh Trinh: "Linh" mang ý nghĩa nhạy bén và thông minh.
- Đỗ Trinh: "Đỗ" biểu trưng cho sự thanh lịch và cao quý.
- Hạnh Trinh: "Hạnh" thể hiện phẩm hạnh và tốt đẹp.
- Trâm Trinh: "Trâm" mang ý nghĩa quý giá và xinh đẹp.
- Tú Trinh: "Tú" tượng trưng cho sự tinh tế và sắc sảo.
- Như Trinh: "Như" mang nghĩa giống như, thể hiện sự dễ thương và gần gũi.
Tên con gái năm 2025 đặt theo mệnh Hỏa: tên Anh
- An Anh: "An" mang ý nghĩa bình yên và hạnh phúc.
- Bích Anh: "Bích" tượng trưng cho màu xanh và sự tươi mới.
- Cẩm Anh: "Cẩm" biểu trưng cho sự quý giá và rực rỡ.
- Duyên Anh: "Duyên" thể hiện sự duyên dáng và thanh thoát.
- Giang Anh: "Giang" mang ý nghĩa của dòng sông, tượng trưng cho sự mềm mại.
- Khánh Anh: "Khánh" mang nghĩa vui vẻ và hạnh phúc.
- Liên Anh: "Liên" là hoa sen, biểu trưng cho vẻ đẹp thanh khiết.
- Mộc Anh: "Mộc" thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên và sự đơn giản.
- Nguyên Anh: "Nguyên" mang ý nghĩa nguyên vẹn và trọn vẹn.
- Phương Anh: "Phương" tượng trưng cho sự thơm ngát và dễ chịu.
- Quế Anh: "Quế" mang ý nghĩa hương thơm và ngọt ngào.
- Rin Anh: "Rin" có thể hiểu là tiếng chim, tượng trưng cho sự tự do.
- Sương Anh: "Sương" thể hiện sự trong sáng và mát mẻ.
- Thủy Anh: "Thủy" mang nghĩa nước, thể hiện sự dịu dàng.
- Trúc Anh: "Trúc" biểu trưng cho sự kiên cường và bền bỉ.
- Vi Anh: "Vi" có nghĩa là nhỏ nhắn, xinh xắn và dễ thương.
- Xuân Anh: "Xuân" mang nghĩa tươi mới, biểu trưng cho mùa xuân.
- Yên Anh: "Yên" biểu thị sự bình yên và thanh thản.
- Hải Anh: "Hải" thể hiện sự tự do, rộng lớn như biển cả.
- Khuê Anh: "Khuê" mang ý nghĩa cao quý, trong sáng.
- Thái Anh: "Thái" tượng trưng cho sự thịnh vượng và hạnh phúc.
- Tâm Anh: "Tâm" mang ý nghĩa trái tim, biểu trưng cho tình cảm.
- Nhung Anh: "Nhung" thể hiện sự mềm mại và quyến rũ.
- Tú Anh: "Tú" mang ý nghĩa tinh tế và sắc sảo.
Đặt tên con gái sinh năm 2025: tên Dung
- Hồng Dung: Tượng trưng cho tình yêu và sự tươi vui.
- Ngọc Dung: Mang ý nghĩa quý giá và trong sáng.
- Mỹ Dung: Biểu trưng cho vẻ đẹp và sự duyên dáng.
- Tuyết Dung: Thể hiện sự tinh khiết và thanh tao.
- Diễm Dung: Tượng trưng cho vẻ đẹp quyến rũ.
- Thảo Dung: Mang nghĩa dịu dàng và tươi mát.
- Thanh Dung: Thể hiện sự trong sáng và nhẹ nhàng.
- Lan Dung: Hoa lan, biểu trưng cho sắc đẹp quý phái.
- Tường Dung: Mang ý nghĩa thanh tao và quý phái.
- Hà Dung: Tượng trưng cho sự mềm mại như dòng sông.
- Linh Dung: Thể hiện sự nhạy bén và thông minh.
- Vi Dung: Mang nghĩa nhỏ nhắn, dễ thương.
- Phương Dung: Biểu trưng cho sự thơm ngát và dễ chịu.
- Yến Dung: Tượng trưng cho sự tự do và thanh thoát.
- Kiều Dung: Mang ý nghĩa duyên dáng và xinh đẹp.
- Quỳnh Dung: Hoa quỳnh, biểu trưng cho vẻ đẹp mong manh.
- Khuê Dung: Thể hiện sự cao quý và thanh lịch.
- Bích Dung: Mang ý nghĩa tươi mới và thanh nhã.
- Khánh Dung: Tượng trưng cho niềm vui và hạnh phúc.
- Diệp Dung: Biểu trưng cho sự sinh động như lá cây.
- Duyên Dung: Mang ý nghĩa duyên dáng và hấp dẫn.
- Xuân Dung: Thể hiện sự tươi mới, sức sống.
- Đan Dung: Mang nghĩa kết hợp, hòa quyện.
- Thủy Dung: Tượng trưng cho sự nhẹ nhàng và mát mẻ.
- Mộng Dung: Biểu trưng cho sự mơ mộng, lãng mạn.
Tên con gái năm 2025 đặt theo mệnh Hỏa: tên Diệp
- Hồng Diệp: Tượng trưng cho tình yêu và sự tươi vui.
- Mỹ Diệp: Mang nghĩa đẹp đẽ và duyên dáng.
- Thảo Diệp: Thể hiện sự dịu dàng và tươi mát.
- Kim Diệp: Tượng trưng cho sự quý giá và cao sang.
- Ngọc Diệp: Biểu trưng cho sự quý phái và trong sáng.
- Bích Diệp: Mang ý nghĩa tươi mới và thanh nhã.
- Yến Diệp: Tượng trưng cho sự tự do và thanh thoát.
- Tuyết Diệp: Biểu trưng cho sự tinh khiết và thanh tao.
- Duyên Diệp: Thể hiện sự duyên dáng và hấp dẫn.
- Lan Diệp: Tượng trưng cho sắc đẹp và sự quý phái.
- Quỳnh Diệp: Biểu trưng cho vẻ đẹp thanh tao.
- Hải Diệp: Mang nghĩa của biển cả, thể hiện sự mát mẻ.
- Trúc Diệp: Tượng trưng cho sự kiên cường và bền bỉ.
- Vân Diệp: Thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát như mây.
- Sương Diệp: Tượng trưng cho sự trong sáng và tinh khiết.
- Thiên Diệp: Biểu trưng cho sự rộng lớn và bao la.
- Khánh Diệp: Mang nghĩa vui vẻ và hạnh phúc.
- Tâm Diệp: Tượng trưng cho trái tim và tình cảm chân thành.
- Linh Diệp: Thể hiện sự nhạy bén và thông minh.
- Xuân Diệp: Mang ý nghĩa tươi mới và sức sống.
- Mộng Diệp: Tượng trưng cho sự mơ mộng và lãng mạn.
- Thủy Diệp: Biểu trưng cho sự nhẹ nhàng và trong trẻo.
- Vũ Diệp: Mang nghĩa của cơn mưa, thể hiện sự tươi mới.
- Trâm Diệp: Tượng trưng cho sự quý giá và thanh nhã.
- Đan Diệp: Thể hiện sự hòa quyện, kết hợp.
Tên con gái năm 2025: tên Lan
- Diễm Lan: Tượng trưng cho vẻ đẹp rực rỡ và quyến rũ.
- Mỹ Lan: Mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng.
- Thảo Lan: Biểu trưng cho sự dịu dàng và tươi mát.
- Yến Lan: Tượng trưng cho sự tự do và thanh thoát.
- Ngọc Lan: Mang nghĩa quý giá và sang trọng.
- Hạnh Lan: Tượng trưng cho niềm vui và hạnh phúc.
- Bảo Lan: Biểu trưng cho sự quý giá và bảo vệ.
- Kim Lan: Mang ý nghĩa quý giá, lấp lánh.
- Tú Lan: Tượng trưng cho sự thanh nhã, tinh tế.
- Khánh Lan: Biểu trưng cho sự vui vẻ và hạnh phúc.
- Linh Lan: Tượng trưng cho sự nhạy bén và thông minh.
- Hồ Lan: Mang nghĩa tươi mát và trong trẻo.
- Vân Lan: Tượng trưng cho sự nhẹ nhàng và thanh thoát.
- Quỳnh Lan: Biểu trưng cho vẻ đẹp thanh tao, mong manh.
- Diệp Lan: Mang ý nghĩa tươi mát và gần gũi với thiên nhiên.
- Trúc Lan: Tượng trưng cho sự kiên cường và bền bỉ.
- Ánh Lan: Mang nghĩa ánh sáng, rực rỡ.
-Sương Lan: Tượng trưng cho sự trong sáng và nhẹ nhàng.
- Xuân Lan: Biểu trưng cho sức sống và sự tươi mới.
-Thiên Lan: Tượng trưng cho sự cao quý và thanh thoát.
Tên con gái năm 2025: tên Linh
- Diễm Linh: Tượng trưng cho vẻ đẹp rực rỡ và quyến rũ.
- Thảo Linh: Mang ý nghĩa dịu dàng và tươi mát.
- Mỹ Linh: Biểu trưng cho sự xinh đẹp và thanh thoát.
- Ngọc Linh: Tượng trưng cho sự quý giá và trong sáng.
- Bảo Linh: Mang nghĩa bảo vệ và quý trọng.
- Hạnh Linh: Tượng trưng cho sự hạnh phúc và viên mãn.
- Kim Linh: Biểu trưng cho sự quý giá và sang trọng.
- Tâm Linh: Mang ý nghĩa trái tim và tình cảm chân thành.
- Hải Linh: Tượng trưng cho sự tự do và mát mẻ như biển.
- Ánh Linh: Biểu trưng cho ánh sáng, rực rỡ và tỏa sáng.
- Lệ Linh: Mang ý nghĩa xinh đẹp và quyến rũ.
- Vân Linh: Tượng trưng cho sự nhẹ nhàng và thanh thoát.
- Tú Linh: Biểu trưng cho sự tinh tế và thanh nhã.
- Khánh Linh: Tượng trưng cho niềm vui và hạnh phúc.
- Quỳnh Linh: Mang nghĩa đẹp thanh tao, dịu dàng.
- Yến Linh: Tượng trưng cho sự tự do và thanh thoát.
- Sương Linh: Biểu trưng cho sự trong sáng và nhẹ nhàng.
- Thiên Linh: Mang nghĩa cao quý và thanh lịch.
- Đan Linh: Tượng trưng cho sự kết hợp và hòa quyện.
- Xuân Linh: Biểu trưng cho sức sống và sự tươi mới.
Tên con gái năm 2025 đặt theo mệnh Hỏa: tên Khuê
- Hạnh Khuê: Tượng trưng cho hạnh phúc và viên mãn.
- Duyên Khuê: Mang ý nghĩa duyên dáng và quyến rũ.
- Thảo Khuê: Biểu trưng cho sự dịu dàng và tươi mát.
- Diệu Khuê: Tượng trưng cho sự tinh tế và dịu dàng.
- Lệ Khuê: Mang nghĩa xinh đẹp và quyến rũ.
- Châu Khuê: Tượng trưng cho sự quý giá và sang trọng.
- Tú Khuê: Mang ý nghĩa tinh tế, thanh nhã.
- Trâm Khuê: Tượng trưng cho sự quý phái và thanh lịch.
- Viên Khuê: Biểu trưng cho sự hoàn hảo và trọn vẹn.
- Phương Khuê: Tượng trưng cho sự thơm ngát và dễ chịu.
- Kim Khuê: Mang nghĩa quý giá và sáng chói.
- Ngân Khuê: Tượng trưng cho sự sang trọng và quý phái.
- Trúc Khuê: Biểu trưng cho sự kiên cường và bền bỉ.
- Hải Khuê: Tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la.
- Kiều Khuê: Mang ý nghĩa duyên dáng và xinh đẹp.
- Ngọc Khuê: Tượng trưng cho sự quý giá và trong sáng.
- Vân Khuê: Mang nghĩa thanh thoát và nhẹ nhàng.
- Sang Khuê: Tượng trưng cho sự sang trọng và quý phái.
- Mỹ Khuê: Biểu trưng cho vẻ đẹp tự nhiên và thuần khiết.
- Ánh Khuê: Tượng trưng cho ánh sáng và sự rực rỡ.
Tên con gái năm 2025 đặt theo mệnh Hỏa: tên San
- Hải San: Tượng trưng cho sự tự do và bao la như biển cả.
- Kim San: Mang ý nghĩa quý giá và cao sang.
- Diễm San: Biểu trưng cho vẻ đẹp rực rỡ và quyến rũ.
- Huyền San: Thể hiện sự bí ẩn và cuốn hút.
- Mỹ San: Tượng trưng cho vẻ đẹp và sự duyên dáng.
- Ngọc San: Mang nghĩa quý giá và trong sáng.
- Khánh San: Biểu trưng cho sự vui vẻ và hạnh phúc.
- Tuyết San: Tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh tao.
- Bích San: Mang ý nghĩa tươi mới và thanh nhã.
- Sương San: Thể hiện sự trong sáng và nhẹ nhàng.
- Duyên San: Biểu trưng cho sự duyên dáng và quyến rũ.
- Vi San: Tượng trưng cho sự nhỏ nhắn và dễ thương.
- Trúc San: Mang nghĩa kiên cường và bền bỉ.
- Lan San: Biểu trưng cho sắc đẹp và sự quý phái.
- Quỳnh San: Tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao và mong manh.
- Hồng San: Mang ý nghĩa tình yêu và sự rực rỡ.
- Yến San: Tượng trưng cho sự tự do và thanh thoát.
- Thảo San: Thể hiện sự dịu dàng và tươi mát.
- Vân San: Mang nghĩa nhẹ nhàng và thanh thoát như mây.
- Linh San: Thể hiện sự nhạy bén và thông minh.
- Tâm San: Tượng trưng cho trái tim và tình cảm chân thành.
- Xuân San: Mang ý nghĩa tươi mới và sức sống.
- Mộng San: Biểu trưng cho sự mơ mộng và lãng mạn.
- Hạnh San: Tượng trưng cho sự tốt đẹp và viên mãn.
- Thủy San: Mang nghĩa trong trẻo và mát mẻ.
Tên con gái năm 2025 đặt theo mệnh Hỏa: tên Giang
- Bảo Giang: Tượng trưng cho sự quý giá và bảo vệ.
- Hạnh Giang: Mang ý nghĩa hạnh phúc và viên mãn.
- Cẩm Giang: Biểu trưng cho sự quý phái và rực rỡ.
- Thảo Giang: Thể hiện sự tươi mát, dịu dàng như cỏ cây.
- Linh Giang: Mang nghĩa thông minh, nhạy bén.
- Duyên Giang: Tượng trưng cho sự duyên dáng và thu hút.
- Mai Giang: Biểu trưng cho sự tươi mới và sắc xuân.
- Yến Giang: Mang nghĩa tự do và thanh thoát.
- Diễm Giang: Tượng trưng cho vẻ đẹp quyến rũ.
- Thanh Giang: Biểu trưng cho sự trong sáng và thanh tao.
- Quỳnh Giang: Mang ý nghĩa đẹp như hoa quỳnh.
- Minh Giang: Tượng trưng cho sự sáng sủa và thông minh.
- Tú Giang: Thể hiện sự tinh tế và duyên dáng.
- Trâm Giang: Mang nghĩa quý giá và thanh lịch.
- Hải Giang: Tượng trưng cho sự mát mẻ, tự do.
- Mỹ Giang: Biểu trưng cho vẻ đẹp tự nhiên.
- Thủy Giang: Thể hiện sự dịu dàng, nhẹ nhàng.
- Diệp Giang: Tượng trưng cho sự tươi mát như lá cây.
- Kim Giang: Mang ý nghĩa quý giá và sang trọng.
- Vân Giang: Thể hiện sự thanh thoát, nhẹ nhàng.
- Ngọc Giang: Biểu trưng cho sự trong sáng và quý giá.
- Sương Giang: Mang ý nghĩa trong trẻo, mát mẻ.
-Tâm Giang: Tượng trưng cho trái tim và tình cảm chân thành.
- Xuân Giang: Biểu trưng cho sức sống và sự tươi mới.
- Hồng Giang: Tượng trưng cho tình yêu và sự rực rỡ.
Tên con gái năm 2025 đặt theo mệnh Hỏa: tên Dương
- Bảo Dương: Tượng trưng cho sự quý giá và bảo vệ.
- Kiều Dương: Mang nghĩa duyên dáng, xinh đẹp.
- Hồ Dương: Thể hiện sự rộng lớn và bao la.
- Đan Dương: Tượng trưng cho sự kết hợp và hòa quyện.
- Thiên Dương: Mang ý nghĩa cao quý và rộng lớn.
- Trâm Dương: Biểu trưng cho sự quý phái và thanh lịch.
-Như Dương: Tượng trưng cho sự dịu dàng và thanh tao.
- Châu Dương: Mang nghĩa quý giá như ngọc trai.
- Tú Dương: Tượng trưng cho sự tinh tế và thanh nhã.
- Hạnh Dương: Biểu trưng cho niềm vui và hạnh phúc.
- Ngân Dương: Tượng trưng cho sự sang trọng, quý phái.
- Phương Dương: Mang ý nghĩa thơm ngát, dễ chịu.
- Lệ Dương: Tượng trưng cho vẻ đẹp và sự quyến rũ.
- Diệp Dương: Biểu trưng cho sự tươi mát như lá cây.
- Vũ Dương: Tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, thanh thoát.
- Trúc Dương: Mang ý nghĩa kiên cường, bền bỉ.
- Hồng Dương: Tượng trưng cho tình yêu và sự rực rỡ.
-Tâm Dương: Thể hiện sự chân thành và tình cảm.
- Tuyết Dương: Mang nghĩa tinh khiết và thanh tao.
- Quỳnh Dương: Tượng trưng cho vẻ đẹp thanh nhã và mong manh.
Tên con gái năm 2025 đặt theo mệnh Hỏa: tên Trà
- Diễm Trà: Tượng trưng cho vẻ đẹp quyến rũ và tươi mới.
- Ngọc Trà: Mang ý nghĩa quý giá và trong sáng.
- Bảo Trà: Biểu trưng cho sự quý trọng và bảo vệ.
- Kim Trà: Tượng trưng cho sự sang trọng và lấp lánh.
- Tâm Trà: Mang nghĩa chân thành và ấm áp.
- Hạnh Trà: Tượng trưng cho sự hạnh phúc và vui vẻ.
- Linh Trà: Biểu trưng cho sự nhạy bén và thông minh.
- Hải Trà: Tượng trưng cho sự tự do và bao la như biển cả.
- Vân Trà: Mang nghĩa thanh thoát và nhẹ nhàng.
- Thảo Trà: Tượng trưng cho sự tươi mát, dịu dàng.
- Yến Trà: Biểu trưng cho sự thanh thoát và tự do.
- Mỹ Trà: Mang ý nghĩa xinh đẹp và dịu dàng.
- Tú Trà: Tượng trưng cho sự tinh tế và thanh nhã.
- Sương Trà: Biểu trưng cho sự trong sáng và mát mẻ.
- Xuân Trà: Tượng trưng cho sức sống và sự tươi mới.
- Tuyết Trà: Mang nghĩa tinh khiết và thanh tao.
- Khánh Trà: Tượng trưng cho niềm vui và hạnh phúc.
- Quỳnh Trà: Mang ý nghĩa đẹp thanh tao, dịu dàng.
- Đan Trà: Tượng trưng cho sự hòa quyện và kết nối.
- Hồ Trà: Mang nghĩa nhẹ nhàng, trong trẻo như mặt hồ.
Tên con gái năm 2025 đặt theo mệnh Hỏa: tên Phương
- Trâm Phương: Tượng trưng cho sự quý phái và thanh lịch.
- Thúy Phương: Mang ý nghĩa trong trẻo và thanh thoát.
- Hải Phương: Tượng trưng cho sự rộng lớn và tự do.
- Lan Phương: Biểu trưng cho sự thanh tao và duyên dáng.
- Đoan Phương: Mang nghĩa đoan trang và dịu dàng.
- Khả Phương: Tượng trưng cho khả năng và tiềm năng.
- Vĩnh Phương: Mang ý nghĩa bền lâu và vĩnh cửu.
- Bích Phương: Tượng trưng cho sự tươi mát và thanh nhã.
- Sophie Phương: Mang ý nghĩa thông thái và khôn ngoan.
- Kim Phương: Tượng trưng cho sự quý giá và lấp lánh.
- Diệp Phương: Biểu trưng cho sự tươi mới và gần gũi với thiên nhiên.
- Tú Phương: Mang nghĩa tinh tế và thanh nhã.
- Nguyệt Phương: Tượng trưng cho vẻ đẹp của ánh trăng.
- Trúc Phương: Mang ý nghĩa kiên cường và bền bỉ.
- Hạnh Phương: Tượng trưng cho hạnh phúc và vui vẻ.
- Ánh Phương: Biểu trưng cho ánh sáng và sự rực rỡ.
- Diệu Phương: Tượng trưng cho sự tinh tế và huyền bí.
- Tuyết Phương: Mang nghĩa tinh khiết và thanh tao.
- Phú Phương: Tượng trưng cho sự thịnh vượng và phát đạt.
- Sang Phương: Mang ý nghĩa sang trọng và quý phái.
Tên con gái năm 2025 đặt theo mệnh Hỏa: tên Ngọc
-Thảo Ngọc: Tượng trưng cho sự dịu dàng và tươi mát.
-Diễm Ngọc: Mang ý nghĩa vẻ đẹp rực rỡ và quyến rũ.
- Bảo Ngọc: Tượng trưng cho sự quý giá và bảo vệ.
- Hạnh Ngọc: Mang nghĩa hạnh phúc và vui vẻ.
- Kim Ngọc: Tượng trưng cho sự sang trọng và quý giá.
- Linh Ngọc: Biểu trưng cho sự nhạy bén và thông minh.
- Yến Ngọc: Tượng trưng cho sự thanh thoát và tự do.
- Mỹ Ngọc: Mang ý nghĩa xinh đẹp và thu hút.
-Tú Ngọc: Tượng trưng cho sự tinh tế và thanh nhã.
- Vân Ngọc: Mang nghĩa nhẹ nhàng và thanh thoát.
- Sương Ngọc: Tượng trưng cho sự trong sáng và mát mẻ.
- Xuân Ngọc: Tượng trưng cho sức sống và sự tươi mới.
- Khánh Ngọc: Mang ý nghĩa vui vẻ và hạnh phúc.
- Quỳnh Ngọc: Biểu trưng cho vẻ đẹp thanh tao và dịu dàng.
- Thiên Ngọc: Tượng trưng cho sự cao quý và thanh lịch.
- Đan Ngọc: Mang nghĩa hòa quyện và kết nối.
- Ánh Ngọc: Tượng trưng cho ánh sáng và sự lấp lánh.
- Hồ Ngọc: Mang nghĩa tươi mát và trong trẻo như mặt hồ.
- Tâm Ngọc: Tượng trưng cho trái tim chân thành và ấm áp.
- Trâm Ngọc: Mang ý nghĩa quý phái và thanh lịch.
Ngoài những tên này, bố mẹ cũng có thể tham khảo đặt tên con gái sinh năm 2025 bằng các tên gọi khác như: Cát, Châu, Chi, Bảo, Bích, Đào, Diệu, Đan, Hạ, Hồng, Nguyệt, Huyền, Hòa, Hạnh, Huệ, Giao, Ly, Lê, Lệ, My, Minh, Mai, Nhã, San, Trâm, Trúc...
Lưu ý về nguyên tắc đặt tên con gái sinh năm 2025 mệnh Hỏa
Dựa theo nguyên tắc ngũ hành về tương sinh và tương khắc, các bậc phụ huynh nên cân nhắc những điều sau khi đặt tên cho con gái:
- Chọn tên thuộc mệnh Hỏa, Mộc hoặc Thổ. Theo nguyên tắc tương sinh, Mộc sinh ra Hỏa và Hỏa lại sinh Thổ.
- Tránh lựa chọn tên thuộc mệnh Kim và Thủy, vì những mệnh này tương khắc với Hỏa.
- Việc đặt tên phù hợp với quy luật ngũ hành sẽ mang lại may mắn và thuận lợi cho cuộc sống của bé.