Ngày nay, ngoài việc sử dụng tên khai sinh, mọi người còn chọn thêm cho mình một cái tên tiếng Anh để thuận lợi trong giao tiếp và công việc. Bạn có thể tham khảo những cái tên tiếng Anh hay cho nữ trong bài viết dưới đây.
1. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo các loài hoa
- Daisy: hoa cúc
- Jasmine/ Juhi: hoa nhài
- Violet: hoa violet
- Rose/ Rosalind: hoa hồng
- Lilybelle: hoa huệ tây
- Sunflower: hoa hướng dương
- Camellia: hoa trà
- Lily/ Lil/ Lilian/ Lilla: hoa ly
- Lotus: hoa sen
- Dahlia: hoa thược dược.
- Iris: hoa diên vĩ
- Morela: hoa mai
- Peony: hoa mẫu đơn
- Pansy: hoa bướm
- Mimosa: hoa trinh nữ
- Dandelion: hoa bồ công anh
2. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa đẹp
- Bella/ Bellezza/ Belinda/ Bonita/ Fayre/ Isa/ Jacintha/ Jolie/ Linda/ Mei/ Orabelle/ Rachel: Đẹp
- Abigail : Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.
- Alina: Người cao quý
- Bonnie: Xinh đẹp/ hấp dẫn
- Caily: Xinh đẹp/ mảnh mai
- Calista/ Nefertari: Đẹp nhất
- Calliope: Giọng hát hay
- Calixta: Đẹp nhất/ đáng yêu nhất
- Donatella: Một món quà tuyệt đẹp
- Ella: Nàng tiên xinh đẹp
- Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất
- Ellie: Ánh sáng chói lọi/ người phụ nữ đẹp nhất
- Erina/ Nefertiti: Người đẹp
- Felicia: May mắn/ thành công
- Iowa: Vùng đất xinh đẹp
- Kaitlyn: Thông minh, xinh đẹp
- Keva: Đứa trẻ xinh đẹp
- Kiyomi: Trong sáng và xinh đẹp
- Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp
- Lynne: Thác nước đẹp
- Lucinda: Ánh sáng đẹp
- Mabel: Người đẹp của tôi
- Mabs: Người yêu xinh đẹp
- Marabel: Mary xinh đẹp
- Meadow: Cánh đồng đẹp
- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến
- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc, may mắn
- Naamah: Dễ chịu
- Naava: Vui vẻ và xinh đẹp
- Naomi: Dễ chịu và xinh đẹp
- Nelly: ánh sáng rực rỡ
- Nomi: Đẹp và dễ chịu
- Norabel: Ánh sáng đẹp
- Omorose: Đứa trẻ xinh đẹp
- Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
- Ratih: Đẹp nhất/ đẹp như thần
- Rosalind/ Rosaleen: Hoa hồng đẹp
- Sapphire: Đá quý đẹp
- Tazanna: Công chúa xinh đẹp
- Tegan: Người thân yêu/ người yêu thích
- Tove: Tuyệt đẹp và xinh đẹp
- Ulani: Rất đẹp/ một vẻ đẹp trời cho
- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- Xin: Vui vẻ và hạnh phúc
- Yedda: Giọng hát hay
3. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn
- Alethea/ Verity: sự thật
- Amity: tình bạn
- Edna/ Laetitia: niềm vui
- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
- Esperanza: hy vọng
- Farah: niềm vui, sự hào hứng
- Fidelia/ Vera: niềm tin
- Giselle: lời thề
- Grainne: tình yêu
- Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
- Oralie: ánh sáng đời tôi
- Philomena: được yêu quý nhiều
- Viva/Vivian: sự sống, sống động
- Winifred: niềm vui và hòa bình
- Zelda: hạnh phúc
4. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng
- Adela/ Adele/ Alva: cao quý
- Adelaide/ Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Almira/ Gladys: công chúa
- Ariadne/Ariadne: rất cao quý, thánh thiện
- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna/ Genevieve/ Ladonna: tiểu thư
- Elfleda: mỹ nhân cao quý
- Elysia/ Helga: được ban/ chúc phước
- Felicity: vận may tốt lành
- Florence: nở rộ, thịnh vượng
- Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
- Hypatia: cao quý nhất
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Milcah: nữ hoàng
- Mirabel: tuyệt vời
- Odette/Odile: sự giàu có
- Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Orla: công chúa tóc vàng
- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
- Phoebe/ Xavia: tỏa sáng
- Rowena: danh tiếng, niềm vui
5. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắc
- Diamond: kim cương
- Gemma: ngọc quý
- Jade: ngọc bích
- Kiera: cô gái tóc đen
- Margaret: ngọc trai
- Melanie: đen
- Pearl: ngọc trai
- Ruby: đỏ, ngọc ruby
- Scarlet: đỏ tươi
- Sienna: đỏ
- Emerald: Ngọc lục bảo
- Maeby: Ngọc trai Mabe
- Opal: Ngọc mắt mèo
- Topaz: Hoàng ngọc
- Sapphire: Xanh đậm
- Agate: Đá mã não
- Amber: Đá hổ phách
- Amethyst: Đá thạch anh tím
- Malachite: Đá khổng tước
- Moonstone: Đá mặt trăng
- Tourmaline: Đá bích tỷ
- Aquamarine: Ngọc xanh biển
- Bloodstone: Thạch anh máu
- Quartz: Thạch anh
- Carnelian: Hồng ngọc tủy
- Ula: Viên ngọc biển cả
- Crystal: Pha lê
- Madge: Một viên ngọc
6. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tôn giáo
- Ariel: chú sư tử của Chúa
- Dorothy: món quà của Chúa
- Elizabeth: lời thề của Chúa/ Chúa đã thề
- Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
- Jesse: món quà của Yah
7. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
- Gwen: được ban phước
- Helen: mặt trời, người tỏa sáng
- Hilary: vui vẻ
- Irene: hòa bình
- Serena: tĩnh lặng, thanh bình
- Victoria: chiến thắng
- Vivian: hoạt bát
8. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
- Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
- Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
- Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Hilda: chiến trường
- Louisa: chiến binh nổi tiếng
- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
9. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo hình ảnh thiên nhiên
- Alida: chú chim nhỏ
- Anthea: như hoa
- Aurora: bình minh
- Azura: bầu trời xanh
- Calantha: hoa nở rộ
- Ciara: đêm tối
- Edena: lửa, ngọn lửa
- Eira: tuyết
- Eirlys: hạt tuyết
- Elaine: chú hươu con
- Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
- Heulwen: ánh mặt trời
- Iolanthe: đóa hoa tím
- Jena: chú chim nhỏ
- Jocasta: mặt trăng sáng ngời
- Layla: màn đêm
- Lucasta: ánh sáng thuần khiết
- Maris: ngôi sao của biển cả
- Muriel: biển cả sáng ngời
- Orianna: bình minh
- Phedra: ánh sáng
- Roxana: ánh sáng, bình minh
- Selena: mặt trăng, nguyệt
- Selina: mặt trăng
- Stella: vì sao, tinh tú
- Sterling: ngôi sao nhỏ
10. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thông thái, cao quý
- Alice/ Adelaide: người phụ nữ cao quý
- Bertha: thông thái, nổi tiếng
- Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
- Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Gloria: vinh quang
- Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
- Regina: nữ hoàng Sarah: công chúa, tiểu thư
- Sophie: sự thông thái
11. Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện tình cảm, tính cách con người
- Agnes/ Jezebel/ Keelin: trong sáng
- Alma: tử tế, tốt bụng
- Bianca/ Blanche: trắng, thánh thiện
- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Dilys/ Ernesta: chân thành, chân thật, nghiêm túc
- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
- Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
- Laelia/ Latifah: vui vẻ
- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Xenia: hiếu khách
12. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài
- Amabel/Amanda/ Amelinda/ Annabelle/ Doris/ Isolde/ Mabel/ Miranda: xinh đẹp/ đáng yêu
- Aurelia: tóc vàng óng
- Brenna: mỹ nhân tóc đen
- Kiera: cô bé tóc đen
- Rowan: cô bé tóc đỏ
- Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
- Ceridwen: đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
- Christabel: người Công giáo xinh đẹp
- Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ
- Drusilla: mắt long lanh như sương
- Dulcie: ngọt ngào
- Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
- Fidelma: mỹ nhân
- Fiona: trắng trẻo
- Hebe: trẻ trung
- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: mắt đen
- Keva: mỹ nhân, duyên dáng
13. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mặt trăng
- Diana: Nữ thần Mặt trăng
- Celine: Mặt trăng
- Luna: Mặt trăng (tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)
- Rishima: ánh trăng
14. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc
- Farrah: Hạnh phúc
- Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
15. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thành công
- Naila/ Yashita: Thành công
- Fawziya: Chiến thắng
- Yashashree: Nữ thần thành công
- Victoria: chiến thắng
16. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa lãng mạn
- Scarlett: màu đỏ - màu của tình yêu
- Amora (tiếng Tây Ban Nha)/ Ai (tiếng Nhật)/ Cer (tiếng Wales): tình yêu
- Darlene: Người yêu/ người thân yêu
- Davina: Yêu quý
- Kalila (tiếng Ả Rập): đấng tình yêu
- Shirina: bản tình ca
- Yaretzi(tiếng Aztec): luôn được yêu thương
17. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thần thoại
- Penelope (tiếng Hy Lạp): tên người vợ của Ulysses - anh hùng Chiến tranh thành Troy, nổi tiếng với sự thông thái.
- Althea: xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.
- Ariadne (thần thoại Hy Lạp): thánh thiện nhất
- Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.
- Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy - người có thể dự đoán tương lai.
- Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna
- Hamsini: Nữ thần Saraswati
- Anagha: Nữ thần Lakshmi
18. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo âm nhạc
- Aarohi: Một giai điệu âm nhạc.
- Alva Priya: Người yêu âm nhạc
- Gunjan: Âm thanh
- Isai Arasi: Nữ hoàng âm nhạc
- Prati: Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc
19. Tên tiếng Anh hay cho nữ giống người nổi tiếng
- Aradhya: Sự quan tâm
- Charlotte: Người đàn ông tự do
- Elise: Lời thề của Chúa
- Frankie: Tự do
- Josie: Chúa sẽ ban phước
- June: Trẻ
- Ophelia: Giúp đỡ
- Paris: Lộng lẫy, quyến rũ
- Norah: Ánh sáng rực rỡ
- Kate: Thuần khiết
20. Tên tiếng Anh hay cho nữ kiểu cổ điển
- Hazel: cây phỉ
- Cora: Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ - James
- Fenimore Cooper: Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp
- Faye: Lòng trung thành và niềm tin
- Eleanor: Ánh sáng chói lọi/ tia nắng
- Della: Quý phái
- Clara/ Claire: Nổi tiếng và rực rỡ
- Amelia: Cần cù, phấn đấu
- Anne (tiếng Do Thái): ân sủng được ban tặng
- Evelyn: nguồn gốc từ Norman, họ của người Anh.
- Emma (phổ biến vào những năm 1880): vạn năng
21. Tên tiếng Anh hay cho nữ độc lạ
- Acacia: Có gai
- Avery: khôn ngoan
- Bambolina: Cô bé
- Eilidh: Mặt trời
- Lenora: Sáng sủa
- Lorelei: Lôi cuốn
- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai
- Phoebe: Tỏa sáng
- Tabitha: linh dương gazen.
- Tallulah: Nước chảy
22. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tâm linh
- Aisha: Sống động
- Angela: Thiên thần
- Angelique: Như một thiên thần
- Assisi: Địa danh tiếng Ý
- Batya: Con gái của Chúa
- Celestia: Thiên đường
- Chava: Cuộc sống
- Chinmayi: Niềm vui tinh thần
- Gwyneth: Phúc
- Helena: Nhẹ
- Khadija: Trẻ sơ sinh
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Seraphina: Cánh lửa