Trẻ học giỏi thường bộc lộ một số đặc điểm cho thấy bản thân tiếp thu kiến thức tốt hơn trẻ khác.
Giai đoạn tiểu học là thời kỳ vàng để trẻ hình thành những nền tảng kiến thức, kỹ năng và thói quen học tập, từ đó định hình tương lai học vấn.
Trẻ học tốt ở cấp tiểu học sẽ xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cho các bậc học tiếp theo. Những kiến thức cơ bản về toán học, ngôn ngữ, khoa học và xã hội... sẽ là hành trang quan trọng cho trẻ khi bước vào cấp trung học và cao hơn.
Thực tế, những học sinh giỏi nhất đều có một số đặc điểm chung, đặc biệt là 3 đặc điểm này là rất dễ nhận biết. Nếu trẻ có những phẩm chất này ở trường tiểu học, khả năng sẽ là học sinh giỏi, đạt thành tích tốt như mong đợi.
Tính cạnh tranh cao: Động cơ khen thưởng của não
Bản chất của tính cạnh tranh là mong muốn chiến thắng mãnh liệt. Khi trẻ giải quyết được một vấn đề khó hoặc vượt qua đối thủ, dopamine tăng vọt từ nhân accumbens (trung tâm khen thưởng) của não, tạo ra cảm giác vui sướng tương tự như khi hoàn thành một trò chơi. Cảm giác này mang lại niềm vui tức thời, khuyến khích trẻ tiếp tục theo đuổi những mục tiêu cao hơn, tạo ra một động lực mạnh mẽ để phấn đấu.
Cơ chế sinh lý này thúc đẩy trẻ chủ động biến cuộc sống thành một đấu trường. Ví dụ, khi đọc thuộc lòng một văn bản, trẻ không chỉ muốn ghi nhớ thông tin mà còn muốn phá vỡ kỷ lục của chính mình. Hay khi rơi khỏi top 3 trong kỳ thi, tính cạnh tranh về thành tích sẽ thôi thúc trẻ nỗ lực hơn nữa trong những lần thi sau.
Một trường tiểu học tại Trung Quốc đã dán hai loại danh sách trên tường bên ngoài mỗi lớp học: Danh sách màu đỏ là thứ hạng học tập và danh sách còn lại là các mục tiêu và đối thủ cạnh tranh do mỗi học sinh trong lớp đặt ra, để tạo động lực cho học sinh.
Hệ thống này khuyến khích trẻ phấn đấu để đạt được những thành tích tốt hơn, tạo ra một không khí cạnh tranh lành mạnh, nơi trẻ học hỏi từ nhau và cùng nhau phát triển.
Tuy nhiên, khát khao chiến thắng mang lại điều tích cực và tiêu cực cho trẻ. Mặc dù tinh thần cạnh tranh có thể thúc đẩy trẻ phấn đấu và phát triển, nhưng cũng có thể dẫn đến áp lực và căng thẳng. Vì vậy, tính cạnh tranh cao cần được nhận thức và rèn luyện theo hướng lành mạnh.
Tập trung: Chỉ huy các nguồn lực thần kinh
Khả năng tập trung là kết quả của việc thùy trước trán của não phân bổ nguồn lực chú ý một cách hiệu quả, giống như một nhạc trưởng giàu kinh nghiệm có thể phối hợp chính xác nhịp điệu của từng nhạc cụ trong dàn nhạc giao hưởng.
Vùng não này của trẻ bình thường dễ bị phân tâm, trong khi thùy trán của một học sinh giỏi có thể xác định chính xác thông tin quan trọng. Ví dụ, khi làm bài tập về nhà, học sinh tự động lọc tiếng bóng chơi ngoài cửa sổ và tăng âm lượng bài giảng của giáo viên trong giờ học để chặn những suy nghĩ không liên quan.
Nhiều trẻ thường mơ mộng trong lớp và không học hành chăm chỉ, nhưng lại luôn xếp hạng trong ba người có điểm thi cao nhất. Đây không phải là phép thuật, mà là do trẻ có một chương trình nền não rất mạnh mẽ: Mạng chế độ mặc định (DMN).
Khi người bình thường đang trong trạng thái mơ hồ, DMN sẽ có đủ loại suy nghĩ ngẫu nhiên, nhưng trẻ thông minh lại có "chế độ tiết kiệm năng lượng". Không chỉ tần suất mất tập trung thấp hơn người bình thường, mà ngay cả khi mất tập trung trong thời gian ngắn, trẻ cũng có thể nhanh chóng thiết lập lại trong vòng 3 giây. Hay trong giờ nghỉ giữa các tiết học, trẻ vẫn vô thức sắp xếp các công thức mà mình vừa học được.
Các chuyên gia đưa ra so sánh giữa trẻ tập trung cao và trẻ bình thường.
- Trẻ bình thường làm bài tập về nhà: Mở vở → tìm cục tẩy → chơi thước kẻ → nhớ uống nước → phát hiện bút hết mực → cuối cùng bắt đầu viết...
- Trẻ thông minh - học giỏi làm bài tập về nhà: Ngồi xuống → bắt đầu chế độ “tích hợp sách giáo khoa” → nhìn lại kiến thức và hoàn thành bài tập.
Trí nhớ mạnh mẽ: “Công cụ tìm kiếm” thông minh
Trẻ có trí nhớ tốt sẽ thể hiện 3 đặc điểm:
Có trí nhớ hình ảnh về các chi tiết cuộc sống
Người mẹ thản nhiên nói: "Ngày mai tan học, mẹ sẽ dẫn con đến tiệm pizza mới mở". Một tuần sau, đứa trẻ đột nhiên hỏi: "Mẹ ơi, chúng ta không phải đã thỏa thuận đi ăn pizza sao? Tiệm đó ở tầng ba của trung tâm thương mại, bên tay phải". Cậu bé không chỉ nhớ lời hứa mà còn biết rõ vị trí của tiệm, như thể não cậu bé có GPS.
Khả năng truyền đạt kiến thức thật tuyệt vời
Ví dụ, trẻ học về "ba trạng thái của nước" trong lớp khoa học, khi về nhà và nhìn thấy những giọt nước trên nắp nồi, trẻ giải thích ngay: "Đây là hơi nước hóa lỏng khi nguội, giống như con đã học!"
Điều này cho thấy trẻ có khả năng kết nối liền mạch kiến thức trên lớp với các hiện tượng thực tế, vì vậy trí nhớ không phải là học thuộc lòng mà là một hình thức lưu trữ hiểu biết.
Truy xuất chính xác bộ nhớ dài hạn
Một người mẹ kể rằng, hai năm trước, khi đưa con trai đi thủy cung, cậu bé đột nhiên nói: "Mẹ ơi, con cá voi trắng mà chúng ta thấy lần trước tên là 'Tiểu Bạch', nó có thể phun nước và vẽ vòng tròn!"
Việc cậu bé nhớ tên các loài động vật và chi tiết về hành vi của chúng cho thấy, hồi hải mã có khả năng lưu trữ mạnh mẽ và đường dẫn truy xuất thông suốt.
Đằng sau điều này là hoạt động hiệu quả của mạng lưới thần kinh não bộ - không chỉ đơn thuần trí nhớ tốt mà là hệ thống bộ ba trí nhớ gồm hiểu biết, lưu trữ và truy xuất đang hoạt động.
Trong khi những người khác đang ghi nhớ mọi thứ một cách máy móc, trẻ học giỏi thường nâng cấp trí nhớ cơ học của mình lên mức "nhận dạng mẫu".
Ví dụ, khi học phân số, trẻ nghĩ đến việc cắt pizza, hay khi học lịch sử trẻ không nhớ ngày tháng mà là chuỗi nhân quả giữa các sự kiện. Trẻ tự động phát lại kiến thức chính trước khi đi ngủ, cho phép hồi hải mã khắc những ký ức ngắn hạn vào "ổ cứng" vỏ não trong khi ngủ.
Giống như khi chơi Lego, người chỉ đọc hướng dẫn sẽ khó hoàn thành nhanh như người hiểu được nguyên lý cấu trúc. Trí nhớ thực sự lâu dài chính là mạng lưới thần kinh mà não bộ tự nhiên tạo ra trong quá trình hiểu biết.
Trí nhớ tốt có thể là bẩm sinh, nhưng với sự rèn luyện đặc biệt, trẻ bình thường cũng có thể có được hệ thống trí nhớ mạnh mẽ. Có 3 cách sau:
Biến kiến thức thành “móc câu trí nhớ”
Ví dụ, khi đọc bài về sống núi, trẻ tưởng tượng mình đang đứng trước thác nước, cảm nhận làn nước mát lạnh bắn tung tóe trên mặt (cảm giác xúc giác), nghe tiếng nước chảy (thính giác) và ngửi thấy mùi cỏ trong không khí (cảm giác khứu giác). Sự tham gia của nhiều giác quan này biến những câu thơ trừu tượng thành một trải nghiệm nhập vai, tăng khả năng ghi nhớ lên 70%.
15 phút trước khi đi ngủ: Kích hoạt “chương trình củng cố trí nhớ” của não
Khoảng thời gian bố mẹ và trẻ trò chuyện trước khi tắt đèn thực chất là cửa sổ trí nhớ vàng của não bộ. Khi trẻ kể "những gì con học được hôm nay", hồi hải mã đang bước vào chế độ làm việc ban đêm - vùng não hình hồi hải mã này sẽ phân loại và đóng gói thông tin rải rác trong ngày, vận chuyển đến vỏ não để lưu trữ lâu dài trong khi ngủ.
Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng kiến thức được xem lại trước khi đi ngủ được đánh dấu là “tài liệu quan trọng”, so với việc đọc thuộc lòng một cách máy móc, việc hiểu cách kể lại (chẳng hạn như kể lại câu chuyện vừa nghe bằng chính lời của mình) có thể kích hoạt nhiều khớp thần kinh hơn.
Giao tiếp cảm xúc tích cực (tiếng cười, cảm giác hoàn thành công việc) có thể thúc đẩy tiết oxytocin và tăng cường trí nhớ. "Sóng trục chính" trong khi ngủ sẽ ưu tiên phát lại những nội dung được đánh dấu này, với hiệu quả cao gấp ba lần so với ban ngày.
Để thực hiện được điều này, bố mẹ nên dành ra 15 phút trước khi đi ngủ, sau đó tập trung vào 1-2 điểm kiến thức cốt lõi và trò chuyện với trẻ (lưu ý, không biến thành buổi hỏi đáp thi cử).
Các kỹ thuật vận hành cụ thể như sau:
Đặt những câu hỏi tập trung vào các điểm chính: Thay vì nói “kể lại câu chuyện”, hãy hỏi “Nếu con là nhân vật chính, con sẽ giải quyết vấn đề này như thế nào?”
Cho phép kẹt, không sửa: Khi trẻ nhớ sai công thức nhân, hãy trả lời: "Hồi nhỏ, mẹ luôn nhớ 7×8 là 54, nhưng sau đó tôi phát hiện ra rằng..."
Cấy ghép điểm neo trí nhớ: Khi nói về "sự bốc hơi của nước", hãy đồng ý quan sát sương mù khi đun sữa vào sáng mai để thiết lập mối liên hệ thực tế. Những mảnh ký này sẽ được hồi hải mã xử lý sâu sau khi trẻ ngủ.