Đặt tên Trung Quốc hay cho bé gái được nhiều bố mẹ lựa chọn với những tên độc đáo. Gợi ý những tên con gái Trung Quốc hay và ý nghĩa bố mẹ có thể tham khảo.
Đối với việc đặt tên tiếng Trung cho con gái, cha mẹ thường chọn những cái tên có nhiều ý nghĩa, hi vọng đứa trẻ sau khi ra đời sẽ luôn xinh đẹp, hạnh phúc, gặp được nhiều điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Tên tiếng Trung hay cho con gái cần phải đảm bảo kết hợp hài hòa về mặt ngữ, nghĩa và cả sự may mắn. Ngoài ra, khi phát âm không được có sự đồng âm với những từ mang ý nghĩa kém may mắn trong tiếng Trung. Sau đây sẽ là một số gợi ý tên Trung Quốc hay cho bé gái.
Tên Trung Quốc hay cho bé gái ý nghĩa nhất. (Ảnh minh họa)
Tên Trung Quốc hay cho bé gái mang ý nghĩa xinh đẹp
1. Diễm An - 艳安 (Yàn Ān): Có nghĩa là “xinh đẹp” và “bình yên”. “Diễm” trong “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “An” trong “an tâm”, “an nhàn”, nghĩa là bình yên, không sóng gió.
2. Diễm Tinh - 艳晶 (Yàn Jīng): Có nghĩa là óng ánh, trong suốt. Diễm Tinh tượng trưng cho một vẻ đẹp trong sáng như pha lê, vừa tinh khôi, lại vừa lộng lẫy.
3. Diệu Hàm - 妙涵 (Miào Hán): Có nghĩa là ẩn chứa, bao gồm. Diệu Hàm là cái tên dùng để đặt cho các cô gái với ý nghĩa là “cô gái sở hữu những điều tốt đẹp”.
4. Mẫn Văn - 敏文 (Mǐn Wén): Tên gọi chỉ những cô gái thông minh, có học vấn tốt. “Mẫn” trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Văn” trong “văn nhân”, “văn nghệ”, ý chỉ tri thức, văn chương.
5. Mộng Đình - 梦婷 (Méng Tíng): Tên gọi gợi lên hình ảnh một cô gái mộng mơ, xinh đẹp. Chữ “Mộng” có lẽ là không quá xa lạ vì được sử dụng khá nhiều, thường xuất hiện trong các từ như “giấc mộng”, “mộng mơ”. Còn chữ “Đình” (婷) trong tiếng Trung thì thường được dùng để đặt tên cho con gái như Đình Đình, Sính Đình,… với ý nghĩa là “xinh đẹp”.
6. Mạn Nhu - 曼柔 (Mán Róu): “Mạn” trong “mạn vũ”, nghĩa là điệu múa uyển chuyển. “Nhu” trong “ôn nhu”, nghĩa là mềm mại, ôn hòa.
7. Mẫn Hoa - 敏花 (Mǐn Huā): Mẫn Hoa có hàm ý là “bông hoa tài trí”. “Mẫn” trong trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Hoa” nghĩa là bông hoa, hình ảnh ẩn dụ thường dùng cho những cô gái.
8. Mộng Khiết - 梦洁 (Méng Jié): Tên gọi cho bé gái có thể hiểu là “giấc mơ trong trẻo”, một cái tên hay dành cho những cô gái ngây thơ, trong sáng, lạc quan.
9. Mỹ Oánh - 美莹 (Měi Yíng): Tên gọi tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng. “Mỹ” có nghĩa là “đẹp”, còn “Oánh” tượng trưng cho sự “trong suốt”, óng ánh như ngọc.
10. Giai Ý - 佳懿 (Jiā Yì): Giai Ý có nghĩa là xinh đẹp, đức hạnh. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là đẹp. “Ý” trong “ý đức”, “ý phạm”, nghĩa là thuần mỹ, nhu hòa.
11. Hân Nghiên - 欣妍 (Xīn Yán): Có nghĩa là vui vẻ và xinh đẹp, là sự kết hợp giữa “Hân” trong “hân hoan”, “hân hạnh” và “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” (trăm hoa đua nở).
12. Hoài Diễm - 怀艳 (Huái Yàn): Tên gọi tượng trưng cho vẻ đẹp gây thương nhớ, kết hợp giữa “Hoài” trong “hoài niệm” và “Diễm” trong “diễm lệ”.
13. Kiều Nga - 娇娥 (Jiāo É): Có nghĩa là vẻ đẹp tuyệt sắc. “Kiều” trong “kiều diễm”, nghĩa là mềm mại đáng yêu. “Nga” trong “Hằng nga”, nghĩa là mỹ mạo hơn người.
Tên tiếng Trung hay cho bé gái mang ý nghĩa xinh đẹp. (Ảnh minh họa)
14. Nghệ Giai -艺佳 (Yì Jiā): Tên gọi có nghĩa là xinh đẹp. Nghệ Giai là cái tên tượng trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ, “có tài, có sắc”.
15. Ngôn Diễm - 言艳 (Yán Yàn): Là tên gọi dành cho những cô gái đoan trang, tư chất hơn người, xuất phát từ chữ “Ngôn” trong “ngôn từ” và “Diễm” trong “diễm lệ”.
16. Thư Nhiễm - 舒苒 (Shū Rǎn): Tên gọi thường dùng trong văn thơ để miêu tả cây cỏ xanh tươi, mềm mại.
17. Tĩnh Hương - 静香 (Jìng Xiāng): Tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, khiêm tốn, không khoa trương, ồn ào.
18. Tịnh Thi - 婧诗 (Jìng Shī): Có nghĩa là người cô gái đẹp như thơ. “Tịnh” chỉ người con gái tài hoa. “Thi” bắt nguồn từ “thi ca”, “thi phú”.
19. Tư Mỹ - 姿美 (Zī Měi): Có nghĩa là vẻ ngoài xinh đẹp. “Tư” trong “tư sắc”, “Mỹ” trong “mỹ lệ”.
20. Uyển Đình - 婉婷 (Wǎn Tíng): Có nghĩa là xinh đẹp, nhẹ nhàng. “Uyển” trong “uyển chuyển”, “Đình” trong “phinh đình” (xinh đẹp, duyên dáng).
21. Nhã Tịnh - 雅静 (Yǎ Jìng): Tên gọi có nghĩa là dịu dàng, trầm ổn.
22. Phương Hoa - 芳华 (Fāng Huā): Nghĩa là rực rỡ, xinh đẹp.
Tên tiếng Trung hay cho con gái mang ý nghĩa "trân bảo", quý giá
23. Hâm Dao - 歆瑶 (Xīn Yáo): Tên gọi có nghĩa là viên ngọc được nhiều người ao ước, xuất phát từ “Hâm” trong “hâm mộ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).
24. Giác Ngọc - 珏玉 (Jué Yù): Là một cái tên khá đặc biệt vì chỉ trong một cái tên đã chứa đựng tận ba chữ “Ngọc”, bao gồm hai viên ngọc trong chữ “Giác” (珏) và một viên ngọc trong bản thân chữ “Ngọc” (玉).
25. Giai Kỳ - 佳琦 (Jiā Qí): Có nghĩa là viên ngọc đẹp, hiếm có, kết hợp từ hai chữ “Giai” – “đẹp” và “Kỳ” – “ngọc quý”.
26. Bạch Ngọc - 白玉 (Bái Yù): Tên gọi có nghĩa là “viên ngọc màu trắng”.
27. Bảo Ngọc - 宝玉 (Bǎo Yù): Tên gọi có nghĩa là “viên ngọc quý”, tuy đẹp nhưng khó cầu.
28. Châu Anh - 珠瑛 (Zhū Yīng): Có nghĩa là ngọc quý, ngọc trai. “Anh” trong “Kim sa trục ba nhi thổ anh”, nghĩa là ánh sáng của những viên ngọc.
29. Châu Hoa - 珠花 (Zhū Huā): Một bên là vẻ đẹp cao sang, quý phái. Một bên là vẻ đẹp phóng khoáng, giản dị.
30. Diễm Lâm - 艳琳 (Yàn Lín): Có nghĩa là “viên ngọc đẹp”, dựa trên chữ “Lâm”, ý chỉ một thứ ngọc đẹp.
31. Ngọc Trân - 玉珍 (Yù Zhēn): Có nghĩa là “viên ngọc quý giá”. “Ngọc” trong “ngọc thạch”, “Trân” trong “trân quý”.
32. Nhã Lâm - 雅琳 (Yǎ Lín): Tên gọi có nghĩa là “ngọc đẹp”.
33. Tiệp Trân - 婕珍 (Jié Zhēn): Tên gọi ý chỉ những vật quý báu và có giá trị.
34. Tiểu Ngọc - 小玉 (Xiǎo Yù): Có nghĩa là “viên ngọc nhỏ bé”.
35. Tĩnh Tuyền - 静璇 (Jìng Xuán): Nếu hiểu theo nghĩa đen, Tĩnh Tuyền chính là “viên đá im lặng”, bởi vì “Tĩnh” có nghĩa là “tĩnh lặng”, còn “Tuyền” có nghĩa là “đá quý”.
36. Tố Ngọc - 素玉 (Sù Yù): Có nghĩa là trắng nõn, trong sạch. Do đó, Tố Ngọc có thể hiểu là viên ngọc trong sáng, không vướng bụi trần.
37. Trân Dao - 珍瑶 (Zhēn Yáo): Tên gọi có nghĩa là “viên ngọc quý giá”.
38. Linh Châu - 玲珠 (Líng Zhū):Có nghĩa là “viên ngọc tỏa sáng”, kết hợp giữa “Linh” trong “linh lung” (óng ánh) và “Châu” trong “trân châu” (viên ngọc).
39. Mộng Dao - 梦瑶 (Mèng Yáo): Có thể hiểu theo nghĩa là viên ngọc trong mơ, bắt nguồn từ “Mộng” trong “mộng mơ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).
40. Kha Nguyệt - 珂玥 (Kē Yuè): Tên gọi có nghĩa là sự kết hợp giữa hai loại đá quý. “Kha” là ngọc kha, còn gọi là bạch mã não, một loại đá quý trông giống như ngọc. “Nguyệt” chỉ những viên ngọc có phép màu trong truyền thuyết, ngọc thần.
Tên gọi Trung Quốc hay dành cho con gái. (Ảnh minh họa)
41. Mỹ Lâm - 美琳 (Měi Lín): Nghĩa là “viên ngọc đẹp”, bản thân chữ 琳 trong tiếng Trung cũng mang ý chỉ những viên ngọc đẹp.
42. Mỹ Ngọc - 美玉 (Měi Yù): Có nghĩa là “viên ngọc đẹp”. “Mỹ” trong “hoàn mỹ”, “Ngọc” trong “ngọc thạch”.
Tên tiếng Trung cho con gái hay liên quan đến đại dương
43. Di Dương - 怡洋 (Yí Yáng): Tên gọi có nghĩa là vui vẻ, thoải mái. “Dương” trong “đại dương”, nghĩa là biển khơi, biển cả.
44. Hải Niệm - 海念 (Hǎi Niàn): Có nghĩa là nhớ về biển.
45. Triều Hân - 潮欣 (Cháo Xīn): Tên gọi hay cho bé gái được tạo ra nhờ sự kết hợp giữa chữ “Triều” trong “thủy triều” và chữ “Hân” trong “hân hoan”.
46. Tú Dương - 秀洋 (Xìu Yáng): Tên gọi này lấy cảm hứng từ chữ “Tú” trong “ưu tú”, “thanh tú”, có nghĩa là xuất sắc, đẹp đẽ và chữ “Dương” xuất phát từ “đại dương”, có nghĩa là biển khơi, biển cả.
47. Dương Khiết - 洋洁 (Yáng Jié): Mang ý nghĩa là sự tinh khiết của biển.
48. Hải Băng - 海冰 (Hǎi Bīng): Có nghĩa là băng tuyết trên biển.
49. Hải Linh - 海玲 (Hǎi Líng): Tên gọi có nghĩa là vẻ đẹp của biển.
50. Viên Dương - 媛洋 (Yuàn Yáng): Tên gọi ý chỉ người con gái xinh đẹp như biển, bản thân chữ “Viên” thường được dùng để nói về người con gái đẹp.
51. Nghiên Dương - 妍洋 (Yán Yáng): “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên”, có nghĩa là đẹp. “Dương” trong “đại dương”, có nghĩa là biển.
52. Ngữ Tịch - 语汐 (Yǔ Xī): Có nghĩa là tiếng thủy triều buổi đêm. “Ngữ” trong “ngôn ngữ”, “ngữ âm”. “Tịch” trong “triều tịch”, nghĩa là thủy triều buổi tối.
Tên tiếng Trung hay cho con gái mang ý nghĩa về đại dương. (Ảnh minh họa)
Tên tiếng Trung hay cho bé gái liên quan đến cây cỏ, thiên nhiên
53. Cẩn Huyên - 瑾萱 (Jǐn Xuān): “Cẩn” bắt nguồn từ “cẩn du” (ngọc đẹp). “Huyên” bắt nguồn từ “cỏ huyên”, còn có tên gọi khác là “vong ưu”, một loại cỏ giúp người ta quên đi ưu phiền trong truyền thuyết Trung Hoa.
54. Chi Lan - 芝兰 (Zhī Lán): Tên gọi mang ý nghĩa cỏ thơm.
55. Chỉ Nhược - 芷若 (Zhǐ Ruò): Một loài cỏ thơm thường dùng làm thuốc. “Nhược” bắt nguồn từ “bội lan nhược”, một loại cây có hương thơm dùng để xua đuổi tà khí thời xưa.
56. Diệp Sương - 叶霜 (Yè Shuāng): là chiếc lá trong sương mai.
57. Hoàng Uyển - 黄菀 (Huáng Wǎn): tên một loài thảo dược.
58. Hoắc Lê - 霍莉 (Huò Lì): Một loài cây được xem là biểu tượng của giáng sinh.
59. Lan Nhi - 兰儿 (Lán Ēr): là hoa lan nhỏ.
60. Thục Quỳ - 蜀葵 (Shǔ Kuí): là loài hoa tượng trưng cho ước mơ, khát vọng.
61. Tuyết Liên - 雪莲 (Xuě Lián): có nghĩa là hoa sen trong tuyết. Ngoài ra, tuyết liên còn được biết đến là tên một loài hoa hiếm ở Tây Tạng, sinh trưởng trong tiết trời lạnh giá và mất bảy năm mới nở hoa một lần.
62. Lộ Tuyết - 露雪 (Lù Xuě): Có nghĩa là “sương và tuyết”, ý chỉ những cô gái thuần khiết, trong sáng, mỏng manh.
63. Nghiên Vũ - 妍雨 (Yán Yǔ): Có thể hiểu thoáng là một cơn mưa đẹp, một màn trình diễn tuyệt mỹ của đất trời sánh ngang với khung cảnh lộng lẫy của “trăm hoa khoe sắc”.
64. Nhã Phong- 雅风 (Yǎ Fēng): Mang ý nghĩa là dịu dàng, thanh tao. Nhã Phong có nghĩa là cơn gió nhẹ nhàng, dịu êm.
65. Ninh Sương - 宁霜 (Níng Shuāng): có nghĩa là yên tĩnh, không ồn ào. Ninh Sương có thể hiểu là màn sương lặng lẽ.
66. Phong Hi - 风希 (Fēng Xī): Có nghĩa là chờ mong, trông ngóng. Tên Phong Hi có thể dịch là “chờ mong một cơn gió” hay “hi vọng của cơn gió” đều được.
67. Phong Miên - 风眠 (Fēng Mián): Gợi lên hình ảnh cô gái ngủ quên giữa rừng cây khi có cơn gió nhẹ thổi qua.
68. Phương Lâm - 芳林 (Fāng Lín): Có nghĩa là hương thơm. “Lâm” trong “sơn lâm”, có nghĩa là khu rừng.
Tên tiếng Trung cho con gái hay liên quan đến thiên nhiên, cây cỏ. (Ảnh minh họa)
Tên Trung Quốc đẹp cho bé gái liên quan đến bầu trời
69. Ánh Nguyệt - 映月 (Yìng Yuè): Là sự phản chiếu của mặt trăng. Một trong những họ phù hợp để ghép cùng tên gọi này là họ Giang (江 – Jiāng), nghĩa là dòng sông.
70. Di Nguyệt - 怡月 (Yí Yuè): Có nghĩa là vui vẻ. Do đó, Di Nguyệt có thể hiểu là “mặt trăng vui vẻ”.
71. Dung Nguyệt - 溶月 (Róng Yuè): Có nghĩa là “ánh trăng tan”.
72. Hải Nguyệt - 海月 (Hǎi Yuè): Có nghĩa là “mặt trăng trên biển”.
73. Hân Mỹ - 昕美 (Xīn Měi): có thể hiểu là “bình minh tuyệt đẹp”. “Hân” trong “hân tịch”, nghĩa là rạng đông, “Mỹ” trong “mỹ lệ”, nghĩa là đẹp đẽ.
74. Hi Nhiễm - 曦冉 (Xī Rǎn): Tên gọi mang ý nghĩa là “tia sáng mong manh”.
75. Hiểu Tinh - 晓星 (Xiǎo Xīng): Có nghĩa là “ngôi sao sáng”.
76. Lạc Vân - 落云 (Luò Yún): Có nghĩa là “đám mây rơi xuống”.
77. Linh Vân - 玲云 (Líng Yún): Có nghĩa là “đám mây phát sáng”.
78. Nguyệt Như - 月如 (Yuè Rú): Tên gọi mang hàm ý so sánh, nghĩa là “tựa như mặt trăng”.
79. Nguyệt Thiền - 月婵 (Yuè Chán): Tên gọi chỉ những cô gái đẹp tựa ánh trăng.
80. Vân Diễm - 云艳 (Yún Yàn): Có nghĩa là “vẻ đẹp của mây”.
81. Vân Tuyết - 云雪 (Yún Xuě): Tên gọi có nghĩa là “mây” và “tuyết”, hai sự vật tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng, mỏng manh.
82. Vĩnh Hi - 永曦 (Yǒng Xī): Tên gọi có nghĩa là “tia sáng vĩnh cửu”.
83. Thường Hi- 嫦曦 (Cháng Xī): Có thể nói là một cái tên vô cùng tinh tế, kết hợp từ hai sự vật sáng nhất trên bầu trời là mặt trời và mặt trăng.
Tên Trung Quốc hay cho bé gái mang ý nghĩa bầu trời. (Ảnh minh họa)
84. Tinh Mỹ - 星美 (Xīng měi): Là một cái tên khá hay dành cho những bạn gái tự tin, tràn đầy sức sống, tựa như một ngôi sao nhỏ bé nhưng vẫn tỏa sáng theo cách của riêng mình.
85. Tinh Tuyết - 星雪 (Xīng Xuě): Đây có lẽ là cái tên khá phù hợp cho các bé gái sinh vào mùa đông. Nó tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khôi, nhẹ nhàng, lấp lánh như sao, mong manh như tuyết.
86. Nhã Tinh - 雅星 (Yǎ Xīng): Tên gọi có nghĩa là một ngôi sao thanh tú, dịu dàng.
87. Nhật Hà - 日霞 (Rì Xiá): Tên gọi ý chỉ hiện tượng tia sáng mặt trời xuyên qua lớp khí mờ như mây, khói, sương và tạo thành những màu sắc rực rỡ.
88. Thiên Di - 天怡 (Tiān Yí): Có nghĩa là vui vẻ, thoải mái. Thiên Di là một cái tên có âm tiết hay, đem lại cảm giác vui tươi, dễ chịu.
Tên tiếng Trung cho con gái theo mệnh Kim
Để lựa chọn tên tiếng trung con gái theo mệnh Kim sao cho hợp mệnh thì hãy tham khảo danh sách dưới đây nhé!
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Đoan | 端 | Duān |
Dạ | 夜 | Yè |
Mỹ | 美 | Měi |
Hiền | 贤 | Xián |
Ngân | 银 | Yín |
Nhi | 儿 | Er |
Trang | 妝 | Zhuāng |
Xuyến | 串 | Chuàn |
Hân | 欣 | Xīn |
Tâm | 心 | xīn |
Vy | 韦 | Wéi |
Vân | 芸 | Yún |
Doãn | 尹 | Yǐn |
Lục | 陸 | Lù |
Phượng | 凤 | Fèng |
Tên tiếng Trung cho con gái theo mệnh Mộc
Để lựa chọn tên tiếng trung con gái theo mệnh Mộc, bạn hãy tham khảo ngay những tên gọi dưới đây nhé!
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Chi | 芝 | Zhī |
Chu | 珠 | Zhū |
Cúc | 菊 | jú |
Đào | 桃 | Táo |
Hạnh | 行 | Xíng |
Huệ | 色调 | Sèdiào |
Hương | 香 | Xiāng |
Liễu | 柳 /蓼 | liǔ / liǎo |
Lý | 李 | Li |
Mai | 梅 | Méi |
Nhân | 人 | Rén |
Phương | 芳 | Fāng |
Quỳnh | 琼 | Qióng |
Sâm | 森 | Sēn |
Thảo | 草 | Cǎo |
Thư | 书 | Shū |
Tiêu | 萧 | Xiāo |
Trà | 茶 | Chá |
Trúc | 竹 | Zhú |
Xuân | 春 | Chūn |
Tên tiếng Trung cho nữ theo mệnh Thủy
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
An | 安 | an |
Băng | 冰 | Bīng |
Giang | 江 | Jiāng |
Giao | 交 | Jiāo |
Hà | 何 | Hé |
Hải | 海 | Hǎi |
Hàn | 韩 | Hán |
Hậu | 后 | hòu |
Hoa | 花 | Huā |
Khanh | 卿 | qīng |
Khánh | 庆 | Qìng |
Lệ | 丽 | Lì |
Loan | 湾 | Wān |
Nga | 俄国 | Éguó |
Nhân | 人 | Rén |
Như | 如 | Rú |
Nhung | 绒 | róng |
Thương | 怆 | Chuàng |
Thủy | 水 | Shuǐ |
Tiên | 仙 | Xian |
Trinh | 貞 贞 | Zhēn |
Uyên | 鸳 | Yuān |
Tên tiếng Trung cho con gái theo mệnh Hỏa
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Ánh | 映 | Yìng |
Cẩm | 锦 | Jǐn |
Đan | 丹 | Dān |
Dung | 蓉 | Róng |
Dương | 杨 | Yáng |
Hạ | 夏 | Xià |
Hồng | 红 | Hóng |
Kim | 金 | Jīn |
Linh | 泠 | Líng |
Ly | 璃 | Lí |
Minh | 明 | Míng |
Nhật | 日 | Rì |
Nhiên | 然 | Rán |
Thu | 秋 | Qiū |
Trần | 陈 | Chén |
Vi | 韦 | Wēi |
Tên tiếng Trung cho con gái theo mệnh Thổ
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Anh | 英 | Yīng |
Bích | 碧 | Bì |
Châu | 朱 | Zhū |
Diệp | 叶 | Yè |
Diệu | 妙 | Miào |
Ngọc | 玉 | Yù |
Thảo | 草 | Cǎo |
Một số họ tên tiếng trung hay cho nữ của người Việt
Nhiều bạn tên Hán Việt khá hay nhưng không biết dịch sang tiếng Trung thế nào, hãy tham khảo danh sách dưới đây nhé!
Họ và tên tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Phạm Bảo Vy | 范宝维 | Fànbǎowéi |
Lê Gia Hân | 黎嘉涵 | Líjiāhán |
Huỳnh Thanh Nhàn | 黄清仁 | Huáng qīngrén |
Hoàng Thanh Tâm | 黄清潭 | Huáng qīngtán |
Nguyễn Ngọc Ánh | 阮玉英 | Ruǎn yùyīng |
Trần Thị Hoài An | 陈氏会安 | Chén shì huì ān |
Phạm Thị Khánh Ngọc | 范氏庆玉 | Fàn shì qìng yù |
Đào Thị Yến Nhi | 道氏延尼 | Dào shì yán ní |
Trần Thị Mỹ Ngọc | 陈氏美玉 | Chén shì měiyù |
Phan Thị Ngọc Anh | 潘氏玉映 | Pān shì yù yìng |
Đỗ Thị Linh Chi | 都氏灵芝 | Dōu shì língzhī |
Mai Thanh Hà | 麦青河 | Mài qīnghé |
Nguyễn Thanh Thúy | 阮青翠 | Ruǎn qīngcuì |
Hoàng Yến Nhi | 黄仁妮 | Huángrénnī |
Vũ Thị Ngọc Diễm | 武氏玉蝶 | Wǔ shì yù dié |
Phan Thị Mai Trang | 潘氏迈庄 | Pān shì mài zhuāng |
Ngô Bích Thủy | 吴碧翠 | Wúbìcuì |
Trần Nguyễn Hương Thảo | 陈阮香涛 | Chén ruǎnxiāngtāo |
Nguyễn Ngọc Phương Thùy | 阮玉芳翠 | Ruǎnyùfāng cuì |
Bùi Thị Nhã Phương | 裴氏芽芳 | Péi shì yá fāng |
Tên tiếng Trung ngôn tình hay cho con gái
Nếu bố mẹ là fan của những bộ truyện hay bộ phim ngôn tình Trung Quốc thì có thể tham khảo những tên tiếng Trung ngôn tình cho con gái vừa độc đáo lạ ý nghĩa.
Bạch Tiểu Nhi | Lạc Tuyết Giang |
Bạch Uyển Nhi | Lam Tuyết Y |
Băng Ngân Tuyết | Lãnh Cơ Uyển |
Cẩn Duệ Dung | Lãnh Cơ Vị Y |
Cố Tịnh Hải | Lãnh Hàn Băng |
Diệp Băng Băng | Liễu Huệ Di |
Du Du Lan | Liễu Nguyệt Vân |
Đào Nguyệt Giang | Liễu Thanh Giang |
Đoàn Tiểu Hy | Liễu Vân Nguệt |
Đường Bích Vân | Lục Hy Tuyết |
Gia Linh | Minh Nhạc Y |
Hạ Giang | Nam Cung Nguyệt |
Hạ Như Ân | Nhã Hân Vy |
Hà Tĩnh Hy | Nhạc Y Giang |
Hàn Băng Tâm | Nhược Hy Ái Linh |
Hàn Kỳ Âm | Phan Lộ Lộ |
Hàn Kỳ Tuyết | Tạ Tranh |
Hàn Tiểu Hy | Tà Uyển Như |
Hàn Tĩnh Chi | Tuyết Băng Tâm |
Hàn Yên Nhi | Tuyết Linh Linh |
Hiên Huyên | Tử Hàn Tuyết |
Hồng Minh Nguyệt | Thanh Ngân Vân |
Khả Vi | Thẩm Nhược Giai |
Triệu Vy Vân | Thiên Kỳ Nhan |
Y Trân | Thiên Ngột Nhiên |
Khi đặt tên Trung Quốc con gái Trung Quốc bố mẹ hãy chú ý đến phần ý nghĩa tên của con, lựa chọn những tên mang ý nghĩa đẹp và phù hợp với họ. Đa phần các họ đặc biệt như họ Chu, họ Hồ, họ Hà, họ Thịnh, họ Thiều… đều có thể lựa chọn các tên con gái Trung Quốc hay và ý nghĩa để đặt cho con.