Thời gian đầu, nhiều người e ngại rằng trẻ sinh ra từ thụ tinh ống nghiệm có thể gặp vấn đề sức khỏe, tuổi thọ ngắn hoặc khó sinh sản.
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) đã trở thành một giải pháp mang lại hy vọng cho hàng triệu gia đình vô sinh trên khắp thế giới. Tuy nhiên, ít ai biết rằng 2 ca thụ tinh ống nghiệm đầu tiên – Louise Brown ở Anh và Trịnh Manh Châu tại Trung Quốc đều đã trưởng thành và có cuộc sống riêng đầy ý nghĩa. Câu chuyện của họ không chỉ là dấu ấn lịch sử trong lĩnh vực y học mà còn là minh chứng cho sự thành công và tính khoa học của phương pháp này.
1978: Ca thụ tinh ống nghiệm đầu tiên trên thế giới
Ngày 25/7/1978, Louise Brown, đứa trẻ thụ tinh trong ống nghiệm đầu tiên trên thế giới, chào đời tại Oldham, Greater Manchester, Anh. Sự kiện này không chỉ là bước đột phá trong lĩnh vực y học sinh sản mà còn mở ra hy vọng cho hàng triệu gia đình vô sinh.
Louise Brown là ca sinh IVF đầu tiên trên thế giới.
Louise Brown lớn lên trong sự chú ý đặc biệt từ truyền thông và công chúng. Tuy nhiên, trái với những đồn đoán ban đầu rằng trẻ thụ tinh ống nghiệm có sức khỏe yếu, Louise đã chứng minh điều ngược lại. Cô có cuộc sống bình thường, kết hôn vào năm 2004 và hiện là mẹ của hai con trai được thụ thai tự nhiên.
Louise Brown sinh 2 con bằng phương pháp tự nhiên.
Ở tuổi 46, Louise hiện đang làm việc cho một công ty vận tải biển quốc tế và tích cực ủng hộ phương pháp thụ tinh ống nghiệm. Cô thậm chí còn viết sách tự truyện "Louise Brown: My Life As the World's First Test-Tube Baby" để kể lại hành trình đặc biệt của mình và tri ân cha mẹ cùng đội ngũ y bác sĩ đã giúp cô đến với thế giới.
1988: Ca thụ tinh ống nghiệm đầu tiên tại Trung Quốc
10 năm sau sự kiện của Louise Brown, ngày 10/3/1988, Trung Quốc đón chào đứa trẻ thụ tinh trong ống nghiệm đầu tiên là bé gái Trịnh Manh Châu – tại Bệnh viện số 3 Đại học Bắc Kinh. Sự ra đời của cô đánh dấu một bước tiến lớn trong công nghệ y học sinh sản tại quốc gia đông dân nhất thế giới.
Trịnh Manh Châu là trường hợp IVF đầu tiên tại Trung Quốc.
Mẹ của Manh Châu, bà Trịnh Quế Tú, đặt tên con gái là “Manh Châu”, mang ý nghĩa “viên ngọc quý”. Ngay từ nhỏ, Manh Châu đã nhận được sự quan tâm lớn từ mọi người xung quanh. Tuy nhiên, may mắn thay, cô bé phát triển khỏe mạnh, trí tuệ bình thường và ít khi bị ốm.
Sau khi tốt nghiệp đại học, Trịnh Manh Châu quyết định trở về nơi mình chào đời và làm việc tại Trung tâm Y học Sinh sản của Bệnh viện số 3 Đại học Bắc Kinh. Cô tận tụy trong công việc, không chỉ giúp đỡ các gia đình gặp vấn đề về sinh sản mà còn tích cực tuyên truyền về lợi ích của thụ tinh ống nghiệm.
Trịnh Manh Châu cùng con trai.
Đặc biệt, năm 2019, cô chào đón cậu con trai nhỏ, cũng được sinh ra nhờ thụ tinh ống nghiệm, trở thành thế hệ thứ 2 trong gia đình sử dụng phương pháp này. Sự kiện này một lần nữa khẳng định sự tiến bộ vượt bậc của y học sinh sản tại Trung Quốc.
Những hiểu lầm và sự thật về thụ tinh ống nghiệm
Thời gian đầu, nhiều người e ngại rằng trẻ sinh ra từ thụ tinh ống nghiệm có thể gặp vấn đề sức khỏe, tuổi thọ ngắn hoặc khó sinh sản. Tuy nhiên, cả Louise Brown và Trịnh Manh Châu đã chứng minh rằng những lo ngại này là không có cơ sở.
Louise Brown thời điểm mới sinh và hiện tại.
Louise Brown không chỉ khỏe mạnh mà còn sinh 2 con tự nhiên. Trong khi đó, Trịnh Manh Châu cũng có cuộc sống bình thường và đã sinh con khỏe mạnh. Các nghiên cứu khoa học còn cho thấy trẻ thụ tinh ống nghiệm không có sự khác biệt về sức khỏe so với trẻ thụ thai tự nhiên, thậm chí ở một số khía cạnh còn vượt trội hơn.
Trịnh Manh Châu hội ngộ vị giáo sư đã góp phần mang lại kỳ tích IVF.
Một nghiên cứu của Đại học Oxford phát hiện trẻ thụ tinh ống nghiệm 3 tuổi có khả năng nhận thức cao hơn so với trẻ thụ thai tự nhiên. Trong khi đó, các nhà khoa học Mỹ chỉ ra rằng trẻ 8 tuổi từ thụ tinh ống nghiệm có khả năng tư duy tốt hơn và trẻ 10 tuổi có khả năng giữ thăng bằng vượt trội hơn.
Tác động xã hội của thụ tinh ống nghiệm
Sự ra đời của Louise Brown và Trịnh Manh Châu không chỉ mở ra một chương mới trong y học sinh sản mà còn mang lại hy vọng cho hàng triệu gia đình. Tính đến nay, hơn 12 triệu trẻ em trên thế giới đã chào đời nhờ thụ tinh ống nghiệm.
Công nghệ này đã và đang tiếp tục phát triển, giúp các gia đình vượt qua những rào cản sinh sản, thực hiện ước mơ làm cha mẹ. Sự thành công của những trường hợp đầu tiên như Louise Brown và Trịnh Manh Châu không chỉ khẳng định tính khoa học của phương pháp này mà còn xóa tan những định kiến ban đầu.
Cuộc sống hiện tại của Louise Brown và Trịnh Manh Châu là minh chứng sống động cho sự thành công của thụ tinh ống nghiệm. Họ không chỉ sống khỏe mạnh, hạnh phúc mà còn là những người ủng hộ tích cực cho công nghệ đã mang họ đến với thế giới. Những câu chuyện của họ sẽ tiếp tục truyền cảm hứng và mang lại niềm tin cho những gia đình đang tìm kiếm hy vọng từ phương pháp này.
Những trường hợp nên cân nhắc lựa chọn phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm?
Phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) thường được khuyến nghị cho các trường hợp sau:
- Vô sinh do tắc ống dẫn trứng: Khi ống dẫn trứng bị tổn thương hoặc tắc nghẽn, khiến tinh trùng và trứng không thể gặp nhau.
- Suy giảm chất lượng tinh trùng: Nam giới có số lượng tinh trùng thấp, tinh trùng yếu hoặc bất thường về hình thái khiến việc thụ thai tự nhiên gặp khó khăn.
- Lạc nội mạc tử cung: Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai tự nhiên của phụ nữ.
- Vô sinh không rõ nguyên nhân: Khi cả 2 vợ chồng đã thực hiện các xét nghiệm mà không tìm ra nguyên nhân gây vô sinh, IVF có thể là một giải pháp.
- Tuổi tác cao ở phụ nữ: Phụ nữ trên 35 tuổi, khi khả năng sinh sản tự nhiên giảm dần, thường được khuyến nghị xem xét IVF để tăng khả năng thành công.
- Thất bại với các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác: Nếu các phương pháp như bơm tinh trùng vào tử cung (IUI) không thành công, IVF sẽ là bước tiếp theo.
- Bệnh lý di truyền: IVF kết hợp với chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (PGD) giúp sàng lọc phôi thai khỏe mạnh, tránh nguy cơ di truyền bệnh lý sang thế hệ sau.
- Trữ lạnh trứng hoặc tinh trùng: Các cặp đôi đã trữ lạnh trứng hoặc tinh trùng để bảo tồn khả năng sinh sản cũng có thể áp dụng IVF khi muốn có con.
Mỗi trường hợp cần được đánh giá cẩn thận bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo phương pháp này phù hợp và mang lại hiệu quả cao nhất.