Việc đặt tên tiếng Anh cho bé trai hiện nay được rất nhiều cha mẹ áp dụng. Tên tiếng Anh cho bé thường có thể dùng để làm biệt danh hoặc giúp các bé dễ dàng giao tiếp cùng với các bạn bè quốc tế. Sau đây là những tên tiếng Anh cho bé trai hay, đơn giản, ý nghĩa cha mẹ có thể tham khảo để đặt cho các bé yêu nhà mình.
Vì sao nên đặt tên tiếng Anh cho bé trai?
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai không chỉ giúp bé dễ dàng hòa nhập với môi trường quốc tế mà còn mang ý nghĩa đặc biệt, phản ánh tính cách, nguyện vọng của cha mẹ. Tên tiếng Anh có thể mở ra nhiều cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống, giúp bé tự tin trong giao tiếp toàn cầu.
Tên tiếng Anh của các bé trai sẽ thể hiện tình yêu thương cũng như mong muốn, tương lai của các con sau này. Bên cạnh đó, cũng có rất nhiều bố mẹ đặt tên tiếng Anh ở nhà cho bé với mong muốn bé dễ nuôi, khỏe mạnh, lớn nhanh hoặc đơn giản chỉ là phản chiếu được phần nào về tính cách, sức mạnh, trí tuệ của các con.
Gợi ý tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa nhất
Tên tiếng Anh cho bé theo bảng chữ cái dễ nhớ
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ A
Alexander: Người bảo vệ của nhân loại
Andrew: Mạnh mẽ, dũng cảm
Anthony: Đáng khen ngợi, quý phái
Aaron: Cao quý, được tôn vinh
Austin: Người vĩ đại, đáng kính
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ B
Benjamin: Con trai của tay phải, người yêu quý
Brandon: Ngọn đồi rực lửa
Brian: Sức mạnh, cao quý
Blake: Da trắng sáng hoặc tóc đen
Bradley: Cánh đồng rộng lớn
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ C
Charles: Người tự do, mạnh mẽ
Christopher: Người mang Chúa Kitô
Caleb: Trung thành, dũng cảm
Colin: Trẻ trung, chiến binh
Carter: Người lái xe ngựa
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ D
Daniel: Chúa là thẩm phán của tôi
David: Người được yêu mến
Dylan: Con trai của biển cả
Dominic: Thuộc về Chúa
Damien: Người thuần hóa, chữa lành
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ E
Ethan: Mạnh mẽ, kiên cường
Elijah: Chúa là Chúa của tôi
Edward: Người bảo vệ thịnh vượng
Evan: Thiên Chúa từ bi
Eric: Người trị vì mãi mãi
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ F
Finn: Trắng trẻo, công bằng
Francis: Tự do
Frederick: Người cai trị hòa bình
Felix: Hạnh phúc, may mắn
Franklin: Người tự do
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ G
Gabriel: Thiên thần của Chúa
George: Người nông dân
Gavin: Chim ưng trắng
Grayson: Con trai của người quản gia
Grant: Vĩ đại, to lớn
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ H
Henry: Người cai trị ngôi nhà
Hudson: Con trai của Hugh
Hunter: Người thợ săn
Harrison: Con trai của Harry
Harvey: Chiến binh xứng đáng
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ I
Isaac: Tiếng cười, vui vẻ
Ian: Món quà của Chúa
Ivan: Chúa là nhân từ
Isaiah: Sự cứu rỗi của Chúa
Iker: Thăm hỏi, ghé thăm
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ J
James: Người thay thế
John: Chúa nhân từ
Jack: Chúa nhân từ
Jason: Người chữa lành
Jacob: Người nắm gót
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ K
Kevin: Khôn ngoan, tử tế
Kyle: Con sông hẹp
Kenneth: Người đẹp trai, mạnh mẽ
Kingston: Thị trấn của vua
Kieran: Nhỏ bé, đen tối
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ L
Liam: Người bảo vệ kiên cường
Lucas: Ánh sáng
Logan: Cái hốc nhỏ
Leo: Sư tử, dũng cảm
Levi: Đoàn kết, gắn bó
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ M
Matthew: Món quà của Chúa
Michael: Ai giống như Chúa?
Mason: Thợ xây
Max: Vĩ đại nhất
Miles: Người lính, lòng từ bi
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ N
Nathan: Món quà của Chúa
Noah: Sự an nghỉ, bình an
Nicholas: Chiến thắng của nhân dân
Nolan: Nhà vô địch, nổi tiếng
Neil: Nhà vô địch, đam mê
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ O
Oliver: Cây ô liu, biểu tượng hòa bình
Owen: Trẻ, chiến binh cao quý
Oscar: Chiến binh của Chúa
Orion: Ánh sáng của thiên đàng
Otto: Giàu có, thịnh vượng
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ P
Paul: Nhỏ bé, khiêm tốn
Peter: Đá, vững chắc
Patrick: Người cao quý
Preston: Thị trấn của linh mục
Parker: Người giữ công viên
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ Q
Quentin: Thứ năm, sinh vào tháng năm
Quinton: Thị trấn nữ hoàng
Quinn: Thông minh, sáng suốt
Quade: Sinh vào thứ tư
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ R
Ryan: Vua nhỏ
Robert: Người vinh quang, sáng sủa
Richard: Người trị vì mạnh mẽ
Raymond: Người bảo vệ thông thái
Roman: Người đến từ Rome
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ S
Samuel: Được Chúa nghe
Sebastian: Đáng kính trọng
Simon: Nghe lời, lắng nghe
Stephen: Vương miện, chiến thắng
Spencer: Người phân phát, quản lý
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ T
Thomas: Người sinh đôi
Theodore: Món quà của Chúa
Timothy: Tôn kính Chúa
Tyler: Người lát ngói
Tristan: Sự ồn ào, náo động
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ U
Ulysses: Kẻ thịnh vượng
Uri: Ánh sáng của Chúa
Usher: Người canh gác
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ V
Victor: Người chiến thắng
Vincent: Chinh phục, thắng lợi
Vaughn: Nhỏ bé
Valentino: Mạnh mẽ, khỏe khoắn
Van: Người của
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ W
William: Người bảo vệ kiên cường
Wyatt: Dũng cảm trong chiến tranh
Wesley: Cánh đồng phía Tây
Walter: Người trị vì quân đội
Warren: Người bảo vệ
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ X
Xavier: Ngôi nhà mới
Xander: Người bảo vệ nhân loại
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ Y
Yusuf: Chúa sẽ tăng thêm
York: Từ cánh đồng lợn rừng
Yannick: Chúa nhân từ
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ Z
Zachary: Chúa đã nhớ
Zane: Món quà của Chúa
Zeke: Sức mạnh của Chúa
Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm, ý chí kiên cường
Ace: Biểu tượng của sự hùng dũng và mạnh mẽ.
Adonis: Chúa tể quyền uy.
Alexander: Người bảo vệ, người trấn giữ, mang tên của một vị vua vĩ đại.
Alger: Cây thương quyền năng của tộc tiên (Elf).
Alva: Người có sức ảnh hưởng lớn và quyền lực trong các mối quan hệ.
Alvar: Chiến binh kiên cường, không chịu khuất phục.
Amory: Vị vua nổi tiếng, người cai trị được biết đến khắp nơi.
Andrew: Mạnh mẽ, đầy hùng dũng.
Archibald: Người thực sự quả cảm.
Arnold: Đại bàng mạnh mẽ, thống trị bầu trời.
Athelstan: Cao quý và đầy sức mạnh.
Aubrey: Nhà lãnh đạo tài giỏi, người cai trị tuyệt vời.
August/Augustus: Người được tôn kính, có tài năng và sáng kiến lớn lao cho thế giới.
Baldric: Nhà lãnh đạo quả quyết và táo bạo.
Bernard: Một chiến binh dũng cảm.
Barret: Thủ lĩnh của loài gấu.
Brian: Người đại diện cho sức mạnh và quyền lực.
Chad: Chiến binh dũng cảm, kiên cường.
Charles: Chiến binh mạnh mẽ, đầy dũng khí.
Clinton: Biểu tượng của quyền lực và sức mạnh, tên của một tổng thống Hoa Kỳ.
Conal: Mạnh mẽ như loài sói.
Cyril/Cyrus: Vị chúa tể uy quyền.
Damian: Người thuần hóa mọi thứ xung quanh.
Delvin: Người cực kỳ dũng cảm.
Dempsey: Hậu duệ kiêu hãnh, đầy tự hào.
Derek: Nhà lãnh đạo tài năng và sắc bén.
Devlin: Dũng cảm, kiên trì vượt qua mọi khó khăn.
Dieter: Chiến binh kiên cường.
Dominic: Chúa tể đầy quyền lực.
Drake: Loài rồng biểu tượng của sức mạnh to lớn.
Duncan: Sức mạnh phi thường của chiến binh bóng tối.
Egbert: Kiếm sĩ lừng danh khắp thiên hạ.
Elias: Biểu tượng của sự nam tính, độc đáo và mạnh mẽ.
Emery: Giàu sang và đầy lộng lẫy.
Fergal: Cậu bé dũng cảm, kiên cường.
Fergus: Mạnh mẽ và sáng tạo.
Garrick: Người cai trị quyền uy.
Gideon: Chiến binh vĩ đại, đầy khí chất.
Harding: Mạnh mẽ và can đảm.
Harold: Người cai trị quân đội, vị tướng quân tài giỏi.
Harvey: Chiến binh xuất chúng, đầy khả năng chiến đấu.
Jocelyn: Nhà vô địch không ai sánh bằng.
Joyce: Chúa tể quyền uy.
Kane: Chiến binh can đảm.
Kenelm: Người bảo vệ dũng cảm.
Leon/Leonard: Sư tử dũng mãnh, biểu tượng của lòng can đảm.
Liam: Chiến binh bảo vệ đầy kiên định.
Louis: Chiến binh nổi tiếng, đây là tên tiếng Pháp có nguồn gốc quý tộc.
Marcus: Lấy cảm hứng từ tên của thần chiến tranh Mars.
Maximilian: Người vĩ đại nhất, xuất chúng nhất.
Maynard: Dũng cảm và mạnh mẽ.
Meredith: Vị trưởng làng vĩ đại.
Mervyn: Chủ nhân của biển cả, đầy quyền lực
Mortimer: Chiến binh mạnh mẽ của biển cả.
Oswald: Sức mạnh thần thánh bảo hộ.
Ralph: Thông thái và mạnh mẽ, đầy trí tuệ.
Randolph: Người bảo vệ mạnh mẽ, kiên cường.
Reginald: Người cai trị thông thái, đầy quyền lực.
Richard: Biểu tượng của sự dũng mãnh và kiên cường.
Roderick: Mạnh mẽ và lừng danh khắp thiên hạ.
Roger: Chiến binh nổi tiếng, đầy quyết tâm.
Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người đưa tin nhanh nhẹn.
Vincent: Người chinh phục, chiến thắng mọi thử thách.
Waldo: Sức mạnh và quyền trị vì.
Walter: Người chỉ huy quân đội, đầy kinh nghiệm và uy lực.
William: Người luôn bảo vệ, sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ những điều mình yêu quý.
Tên tiếng Anh mang ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng dành cho bé trai
Những tên tiếng Anh dưới đây đều liên quan đến các nhân vật hoặc biểu tượng trong các tôn giáo lớn như Kitô giáo và Do Thái giáo, mang đậm ý nghĩa tôn giáo và tín ngưỡng.
Aaron: Tên của anh trai Moses trong Kinh Thánh, có nghĩa là "người khai sáng".
Abraham: Tổ phụ của các tôn giáo lớn, có nghĩa là "cha của nhiều người".
Adam: Người đàn ông đầu tiên được Chúa tạo ra.
Amos: Người mang gánh nặng, là một nhà tiên tri trong Kinh Thánh.
Benjamin: Con trai của tay phải, biểu tượng cho sự yêu mến và bảo vệ của Chúa.
Benedict: Người được chúc phúc, may mắn.
Caleb: Trung thành với Chúa, một người được nhắc đến trong Kinh Thánh.
Christian: Người theo Chúa Kitô.
Christopher: Người mang Chúa Kitô trong lòng.
Cyrus: Nhà vua vĩ đại, người được Chúa chọn trong Kinh Thánh.
David: Người yêu quý, vị vua nổi tiếng của Israel trong Kinh Thánh.
Daniel: Chúa là thẩm phán của tôi, nổi tiếng với câu chuyện trong hang sư tử.
Elijah: Chúa là Thiên Chúa của tôi, một nhà tiên tri quyền năng.
Emmanuel: Chúa ở cùng chúng ta.
Ethan: Kiên định, mạnh mẽ, xuất hiện trong Kinh Thánh.
Gabriel: Thiên thần truyền tin của Chúa, người báo tin sự ra đời của Chúa Giêsu.
Gideon: Chiến binh mạnh mẽ của Chúa, xuất hiện trong Kinh Thánh.
Isaac: Nụ cười, con trai của Abraham và Sarah, người thừa kế giao ước với Chúa.
Isaiah: Chúa là cứu rỗi của tôi, một nhà tiên tri vĩ đại trong Kinh Thánh.
Jacob: Người nắm giữ gót chân, tổ phụ của 12 bộ tộc Israel.
James: Biểu tượng của tình yêu và sự cam kết với Chúa.
Jeremiah: Chúa nâng lên, một nhà tiên tri trong Kinh Thánh.
John: Chúa nhân từ, người viết Phúc Âm.
Joseph: Chúa sẽ thêm vào, người cha nuôi của Chúa Giêsu.
Levi: Tham gia, gắn bó với Chúa.
Luke: Người mang ánh sáng, tác giả của Phúc Âm Luca.
Matthew: Món quà của Chúa, một trong mười hai tông đồ.
Michael: Ai giống như Chúa, tên của Tổng lãnh thiên thần trong Kinh Thánh.
Mark: Người dũng cảm, tên của một trong bốn tác giả Phúc Âm.
Malachi: Sứ giả của Chúa.
Nathan: Chúa đã ban tặng, nhà tiên tri nổi tiếng trong Kinh Thánh.
Noah: An toàn, người đã đóng con tàu cứu loài người khỏi đại hồng thủy.
Peter: Đá, người lãnh đạo Giáo hội sơ khai.
Paul: Nhỏ bé, một trong những nhà truyền giáo đầu tiên của đạo Kitô.
Samuel: Được Chúa nghe thấy, nhà tiên tri vĩ đại trong Kinh Thánh.
Simon: Người lắng nghe, một trong các tông đồ của Chúa Giêsu.
Theodore: Món quà từ Chúa.
Thomas: Người sinh đôi, một trong mười hai tông đồ.
Zachary: Chúa đã nhớ đến, cha của Gioan Tẩy Giả.
Zion: Thành phố thiêng liêng của Chúa
Tên tiếng Anh dành cho bé trai gắn với thiên nhiên, cây cỏ
Ash: Tên gọi từ cây tần bì, biểu tượng cho sức mạnh.
Basil: Cây húng quế, thường được sử dụng trong nấu ăn và mang ý nghĩa thánh thiện.
Birch: Cây bạch dương, biểu trưng cho sự tái sinh và đổi mới.
Cedar: Cây tuyết tùng, biểu tượng của sức mạnh và sự vĩnh cửu.
Clay: Đất sét, tượng trưng cho sự sáng tạo và khả năng hình thành.
Cobalt: Kim loại màu xanh, biểu thị cho sức mạnh và sự kiên cường.
Dale: Thung lũng, mang ý nghĩa bình yên và yên tĩnh trong thiên nhiên.
Everett: Cây thông, biểu tượng cho sức mạnh và sự trường thọ.
Flint: Đá lửa, mang ý nghĩa bền bỉ và sức mạnh.
Forrest: Rừng, biểu trưng cho sự sống và sự tươi mới.
Grove: Khu rừng nhỏ, mang lại cảm giác bình yên và gần gũi với thiên nhiên.
Hawthorne: Cây hawthorn, biểu tượng của sự bảo vệ và tình yêu.
Jet: Một loại đá quý, thường liên quan đến thiên nhiên và tinh khiết.
Lake: Hồ nước, mang ý nghĩa tĩnh lặng và thư giãn.
Orion: Tên của một chòm sao, gắn liền với thiên văn học và sự vĩ đại.
Reed: Cây sậy, biểu tượng cho sự linh hoạt và thích ứng.
River: Dòng sông, mang ý nghĩa về sự chảy trôi của cuộc sống.
Rowan: Cây rowan, thường được coi là cây bảo vệ.
Stone: Đá, biểu trưng cho sức mạnh và sự ổn định.
Sky: Bầu trời, mang ý nghĩa về sự tự do và vô tận.
Talon: Móng vuốt, biểu tượng của sức mạnh và sự tự do.
Wilder: Dữ dội, mang ý nghĩa về sự hoang dã và phiêu lưu.
Tên tiếng Anh hay dành cho bé trai thể hiện vẻ đẹp của ngoại hình
Những tên gọi dưới đây không chỉ thể hiện vẻ đẹp ngoại hình mà còn mang lại ý nghĩa sâu sắc và quyến rũ cho bé trai.
Beau: Có nghĩa là "đẹp trai" trong tiếng Pháp, thường được sử dụng như một tên riêng.
Chase: Tên này mang nghĩa là "người theo đuổi", thể hiện sự năng động và quyến rũ.
Dorian: Gợi nhớ đến vẻ đẹp và sự trẻ trung, tên này có nguồn gốc từ tiểu thuyết "The Picture of Dorian Gray".
Finn: Có nghĩa là "đẹp trai" hoặc "sang trọng", tên này cũng liên quan đến hình ảnh anh hùng.
Jasper: Tên của một viên đá quý, tượng trưng cho vẻ đẹp và sự quý phái.
Kian: Mang nghĩa là "nhỏ bé" nhưng có sức mạnh, đồng thời thể hiện sự quyến rũ.
Liam: Tên phổ biến có nghĩa là "nhà lãnh đạo dũng cảm", nhưng cũng mang lại cảm giác đẹp trai và hấp dẫn.
Ronan: Có nghĩa là "tiểu cá voi", tên này thường được liên kết với vẻ đẹp của thiên nhiên.
Sebastian: Tên này có nghĩa là "vẻ đẹp vĩ đại", thường được coi là tên của người đẹp trai.
Theo: Có nghĩa là "quà tặng từ Chúa", nhưng cũng mang lại cảm giác nhẹ nhàng và hấp dẫn.
Zane: Tên này có nghĩa là "đẹp" và "quý giá", thường liên kết với vẻ đẹp bên ngoài.
Tên tiếng Anh dành cho bé trai thể hiện sự giàu sang và may mắn
Benedict: Có nghĩa là "được ban phước," thể hiện sự may mắn và hạnh phúc.
Felix: Có nghĩa là "may mắn" trong tiếng Latinh, thường được liên kết với sự thành công.
Edwin: Mang nghĩa "người giàu có và hạnh phúc," thể hiện sự thịnh vượng.
Asher: Có nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "may mắn," mang đến cảm giác tích cực.
Lucky: Tên này rõ ràng có nghĩa là "may mắn," thể hiện sự tốt lành.
Jasper: Mang ý nghĩa "kho báu," thường được liên kết với sự giàu có và thành công.
Prosper: Có nghĩa là "thịnh vượng," thể hiện sự phát đạt trong cuộc sống.
Eddie: Viết tắt của Edward, có nghĩa là "người bảo vệ giàu có."
Alfred: Có nghĩa là "cố vấn khôn ngoan," mang đến ý nghĩa thịnh vượng và sự khôn ngoan.
Gaius: Có nghĩa là "vui vẻ," thường được liên kết với cuộc sống hạnh phúc và thành công.
Rufus: Có nghĩa là "người đỏ," tên này mang lại cảm giác quyền quý và may mắn.
Zeke: Viết tắt của Ezekiel, có nghĩa là "Chúa sẽ sức mạnh," thể hiện sự hạnh phúc và thành công.
Lưu ý khi đặt tên cho bé trai bằng tiếng Anh
Khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai, cha mẹ có thể tham khảo những lưu ý sau để chọn một cái tên phù hợp và ý nghĩa:
- Ý nghĩa tên: Nên tìm hiểu ý nghĩa của tên để đảm bảo nó mang lại cảm giác tích cực và phù hợp với mong muốn của bạn cho tương lai của bé.
- Âm điệu: Chọn tên có âm điệu dễ nghe, dễ phát âm và dễ nhớ. Tên quá phức tạp hoặc khó phát âm có thể gây khó khăn trong giao tiếp.
- Phù hợp với họ: Đảm bảo tên bé trai phù hợp với họ, tránh những sự kết hợp âm thanh không hài hòa hoặc khó nghe.
- Tránh tên quá phổ biến hoặc quá hiếm: Tên quá phổ biến có thể khiến bé không nổi bật, trong khi tên quá hiếm có thể gây khó khăn trong việc giao tiếp xã hội.
- Tôn trọng văn hóa: Nếu bạn thuộc về một nền văn hóa nhất định, hãy cân nhắc đến những tên truyền thống hoặc mang ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa đó.
- Chọn tên có thể phát triển: Hãy nghĩ đến cách tên có thể phù hợp với bé khi lớn lên, tránh những tên nghe quá trẻ con.
- Kiểm tra ý nghĩa và nguồn gốc: Đôi khi, tên có thể có những ý nghĩa không mong muốn hoặc tiêu cực trong các ngôn ngữ hoặc nền văn hóa khác.
- Nghe phản hồi từ người thân: Hãy tham khảo ý kiến từ gia đình và bạn bè để có thêm góc nhìn về tên bạn chọn.
- Tránh chọn tên theo trào lưu: Những tên theo trào lưu có thể trở nên lỗi thời nhanh chóng. Nên chọn tên có tính lâu dài.
- Suy nghĩ về biệt danh: Cân nhắc những biệt danh có thể xuất phát từ tên, vì điều này có thể ảnh hưởng đến cách mà bé được gọi trong suốt cuộc đời.
Những lưu ý này sẽ giúp cha mẹ chọn được một cái tên cho bé trai vừa ý nghĩa, vừa đẹp và phù hợp với văn hóa và môi trường sống.