Nghe tên Phi Thanh Vân đặt cho con trai, nhiều người dành lời khen vì vừa hay vừa ý nghĩa.
Làm mẹ đơn thân vất vả nhưng nhiều người phụ nữ khiến ta phải nể phục vì luôn nỗ lực để mang lại cho con một cuộc sống đủ đầy, hạnh phúc nhất. Không những thế, họ còn vô cùng khéo léo trong việc nuôi dạy con trở thành những đứa trẻ ngoan ngoãn, hiểu chuyện và giỏi giang. Phi Thanh Vân cũng là một bà mẹ đơn thân như thế.
Được biết nữ diễn viên từng trải qua 2 cuộc hôn nhân tan vỡ, cuộc hôn nhân đầu với chồng Tây cô vẫn chưa được hưởng niềm hạnh phúc làm mẹ. Tuy nhiên ở cuộc hôn nhân sau, thiên thần nhí đã đến với cuộc đời Phi Thanh Vân, nhưng cả hai đã quyết định chia tay khi con trai chưa đầy tháng. Nữ diễn viên làm mẹ đơn thân, một tay nuôi dạy con trai, cáng đáng kinh tế.
Thời điểm trước đây, Phi Thanh Vân từng nhiều lần bị mọi người chỉ trích vì cách nuôi dạy con. Dẫu vậy thì qua bàn tay nuôi dạy khéo léo của nữ diễn viên, cậu quý tử hiện tại càng lớn không chỉ càng điển trai mà thành tích học tập cũng rất đáng nể, đặc biệt là trình độ ngoại ngữ - tiếng Anh.
Làm mẹ đơn thân ở độ tuổi U50, Phi Thanh Vân sở hữu khối tài sản với hàng loạt bất động sản không phải dạng vừa. Mặc dù không sắm đồ hiệu cho con, nhưng về mảng giáo dục, người đẹp đầu tư rất "mát tay" để cậu quý tử của mình được hưởng những điều kiện tốt nhất.
Ngoài trừ diện mạo như "soái ca", nhiều người cũng tò mò không biết Phi Thanh Vân đặt tên cho con là gì khi nhóc tỳ vừa chào đời thì bố mẹ đã ly hôn. Một số người thích thú vì nghĩ con sẽ theo họ Phi độc lạ của mẹ, nhưng ít ai biết được rằng nữ diễn viên tên thật là Nguyễn Thị Thanh Vân, họ đúng trong giấy khai sinh là họ Nguyễn chứ không phải họ Phi.
Chính vì thế cho nên, quý tử của Phi Thanh Vân cũng mang họ Nguyễn của mẹ, được đặt tên 3 chữ là Nguyễn Tấn Đức. Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Tên đệm "Tấn" thường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp.
Còn "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt tên Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người.
Tấn Đức là một cái tên hay và ý nghĩa mà Phi Thanh Vân đã đặt cho con trai. Qua cái tên đó, hẳn nữ diễn viên cũng đã gửi gắm rất nhiều tâm tư, tình cảm cũng như sự kỳ vọng dành cho cậu quý tử đầu lòng của mình. Theo nhiều người nhận xét, đây là một cái tên hay mà bố mẹ có thể tham khảo đặt cho con trai.
Ngoài Tấn Đức, bố mẹ họ Nguyễn có thể xem thêm một số tên gọi gợi ý khác dưới đây:
- Đại Lợi: Tên này có ý nghĩa "lợi lớn, may mắn". Nó thể hiện mong muốn cho con có một cuộc sống thịnh vượng và thành công.
- Quốc Hưng: Tên này kết hợp từ "quốc" (quốc gia) và "hưng" (thịnh vượng) có ý nghĩa "quốc gia thịnh vượng". Nó thể hiện lòng yêu nước và hy vọng con trai sẽ đạt được thành công lớn trong đời.
- Minh Hiếu: Tên này kết hợp từ "minh" (ánh sáng) và "hiếu" (hiếu thảo) có ý nghĩa "ánh sáng của lòng hiếu thảo". Nó thể hiện mong muốn cho con trai có tinh thần tốt, biết quan tâm và hiếu khách.
- Quang Minh: Tên này kết hợp từ "quang" (ánh sáng) và "minh" (trí tuệ), có ý nghĩa "ánh sáng thông minh". Nó thể hiện mong muốn cho con trai có trí tuệ sáng sủa và sáng lành.
- Tuấn Anh: Tên này kết hợp từ "tuấn" (đẹp trai) và "anh" (anh hùng), có ý nghĩa "anh hùng đẹp trai". Nó thể hiện sự mạnh mẽ và duyên dáng của con trai.
- Hoàng Long: Tên này kết hợp từ "hoàng" (hoàng gia) và "long" (rồng), có ý nghĩa "rồng hoàng gia". Nó thể hiện sự quyền lực và tôn quý.
- Minh Quân: Tên này kết hợp từ "minh" (ánh sáng) và "quân" (quân đội), có ý nghĩa "ánh sáng của quân đội". Nó thể hiện lòng yêu nước và mong muốn con trai có vai trò quan trọng trong quân đội.
- Huyền Thọ: Tên này kết hợp từ "huyền" (bí ẩn) và "thọ" (sự sống), có ý nghĩa "sự sống bí ẩn". Nó thể hiện sự độc đáo và sự bền bỉ trong cuộc sống.
- Tùng Dương: Tên này kết hợp từ "tùng" (cây thông) và "dương" (ánh sáng), có ý nghĩa "ánh sáng của cây thông". Nó thể hiện sự phát triển và sự rực rỡ của con trai.
- Khang Phúc: Tên này kết hợp từ "khang" (cường tráng) và "phúc" (may mắn), có ý nghĩa "may mắn và cường tráng". Nó thể hiện mong muốn cho con trai có sức mạnh và thành công trong cuộc sống.
- Đức Hải: Tên này kết hợp từ "đức" (đạo đức) và "hải" (biển), có ý nghĩa "đạo đức của biển". Nó thể hiện sự cao đẹp và lòng nhân hậu của con trai.
- Anh Dũng: Tên này kết hợp từ "anh" (anh hùng) và "dũng" (dũng cảm), có ý nghĩa "anh hùng dũng cảm". Nó thể hiện sự can đảm và quyết tâm trong cuộc sống.
- Linh Tâm: Tên này kết hợp từ "linh" (tâm linh) và "tâm" (trái tim), có ý nghĩa "trái tim linh thiêng". Nó thể hiện lòng chân thành và tinh thần cao đẹp của con trai.
- Quốc Bảo: Tên này kết hợp từ "quốc" (quốc gia) và "bảo" (bao bọc, bảo vệ), có ý nghĩa "bảo vệ quốc gia". Nó thể hiện lòng yêu nước và mong muốn con trai góp phần bảo vệ đất nước.
- Minh Trí: Tên này kết hợp từ "minh" (rõ ràng) và "trí" (trí tuệ), có ý nghĩa "trí tuệ sáng suốt". Nó thể hiện sự thông minh và khả năng suy nghĩ sắc bén.
- Hữu Phát: Tên này kết hợp từ "hữu" (có) và "phát" (phát triển), có ý nghĩa "có sự phát triển". Nó thể hiện mong muốn con trai có một tương lai thịnh vượng và thành công.
- Anh Tuấn: Tên này kết hợp từ "anh" (anh hùng) và "tuấn" (đẹp trai), có ý nghĩa "anh hùng đẹp trai". Nó thể hiện sự mạnh mẽ và duyên dáng của con trai.
- Đức Minh: Tên này kết hợp từ "đức" (đạo đức) và "minh" (ánh sáng), có ý nghĩa "ánh sáng của đức hạnh". Nó thể hiện lòng tốt và sự lương thiện của con trai.
- Khải Hoàn: Tên này kết hợp từ "khải" (mở ra) và "hoàn" (hoàn thành), có ý nghĩa "hoàn thành mở ra". Nó thể hiện sự quyết tâm và khả năng hoàn thành mục tiêu.
- Trọng Nghĩa: Tên này kết hợp từ "trọng" (quan trọng) và "nghĩa" (ý nghĩa), có ý nghĩa "ý nghĩa quan trọng". Nó thể hiện lòng trung thành và ý chí mạnh mẽ.
- Văn Nhân: Tên này kết hợp từ "văn" (văn chương) và "nhân" (nhân văn), có ý nghĩa "nhân văn văn chương". Nó thể hiện sự yêu thích văn hóa và tinh thần nhân văn.
- Minh Hiền: Tên này kết hợp từ "minh" (sáng sủa) và "hiền" (hiền lành), có ý nghĩa "sự sáng sủa và hiền lành". Nó thể hiện tính tốt và sự nhã nhặn của con trai.
- Thanh Tâm: Tên này kết hợp từ "thanh" (thanh tịnh) và "tâm" (tâm hồn), có ý nghĩa "tâm hồn thanh tịnh". Nó thể hiện sự bình tĩnh và lòng trung thành.
Ảnh minh hoạ
- Thành Dương: Tên này kết hợp từ "thành" (thành phố) và "dương" (ánh sáng), có ý nghĩa "ánh sáng của thành phố". Nó thể hiện sự phát triển và sự tỏa sáng của con trai.
- Vĩnh Tài: Tên này kết hợp từ "vĩnh" (vĩnh cửu) và "tài" (tài năng), có ý nghĩa "tài năng vĩnh cửu". Nó thể hiện mong muốn cho con trai có một tương lai thành công và bền vững.
- Trung Kiên: Tên này kết hợp từ "trung" (trung tâm) và "kiên" (kiên định), có ý nghĩa "trung tâm kiên định". Nó thể hiện sự quyết tâm và sự ổn định của con trai.
- Minh Khang: Tên này kết hợp từ "minh" (sáng sủa) và "khang" (mạnh mẽ), có ý nghĩa "sáng sủa và mạnh mẽ". Nó thể hiện sự lạc quan và sức mạnh của con trai.
- Quốc Cường: Tên này kết hợp từ "quốc" (quốc gia) và "cường" (mạnh mẽ), có ý nghĩa "quốc gia mạnh mẽ". Nó thể hiện sự yêu nước và mong muốn con trai phát triển mạnh mẽ.
- Hữu Vĩ: Tên này kết hợp từ "hữu" (có) và "vĩ" (vĩ đại), có ý nghĩa "có sự vĩ đại". Nó thể hiện mong muốn cho con trai có một cuộc đời đầy ý nghĩa và thành công.
- Tùng Anh: Tên này kết hợp từ "tùng" (cây thông) và "anh" (anh hùng), có ý nghĩa "anh hùng của cây thông". Nó thể hiện sự mạnh mẽ và sự bền bỉ của con trai.
- Đức Tâm: Tên này kết hợp từ "đức" (đạo đức) và "tâm" (tâm hồn), có ý nghĩa "tâm hồn đạo đức". Nó thể hiện lòng tốt và sự thành thạo trong đạo đức của con trai.
- Hiệp Lực: Tên này kết hợp từ "hiệp" (hiệp sĩ) và "lực" (sức mạnh), có ý nghĩa "sức mạnh của hiệp sĩ". Nó thể hiện lòng can đảm và khả năng vượt qua khó khăn của con trai.
- Hồng Gia: Tên này kết hợp từ "hồng" (phong cách) và "gia" (gia đình), có ý nghĩa "phong cách gia đình". Nó thể hiện tình yêu và tôn trọng đối với gia đình.
- Quang Đạt: Tên này kết hợp từ "quang" (ánh sáng) và "đạt" (đạt được), có ý nghĩa "đạt được ánh sáng". Nó thể hiện sự thành công và sáng suốt của con trai.
- Tuấn Kiệt: Tên này kết hợp từ "tuấn" (đẹp trai) và "kiệt" (kiệt xuất), có ý nghĩa "đẹp trai và kiệt xuất". Nó thể hiện sự thu hút và tài năng của con trai.
- Vĩnh Phúc: Tên này kết hợp từ "vĩnh" (vĩnh cửu) và "phúc" (hạnh phúc), có ý nghĩa "hạnh phúc vĩnh cửu". Nó thể hiện mong muốn cho con trai có một cuộc sống hạnh phúc và trường tồn.
- Bách Tùng: Tên này kết hợp từ "bách" (cây phong) và "tùng" (cây thông), có ý nghĩa "cây phong và cây thông". Nó thể hiện sự kiên nhẫn và sự bền bỉ của con trai.
- Phúc Bảo: Tên này kết hợp từ "phúc" (hạnh phúc) và "bảo" (bao bọc, bảo vệ), có ý nghĩa "bao bọc hạnh phúc". Nó thể hiện mong muốn con trai luôn được bảo vệ và hạnh phúc.
- Duy Mạnh: Tên này kết hợp từ "duy" (duy nhất) và "mạnh" (mạnh mẽ), có ý nghĩa "duy nhất và mạnh mẽ". Nó thể hiện sự độc đáo và sức mạnh của con trai.