Andrew hay Alexander là những cái tên mang ý nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh” nên lựa chọn để đặt cho con trai.
6. Tên với nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”, “người thống trị”
Adonis – “chúa tể”
Alger – “cây thương của người elf”
Alva – “có vị thế, tầm quan trọng”
Alvar – “chiến binh tộc elf”
Amory – “người cai trị nổi danh (thiên hạ)”
Archibald – “thật sự quả cảm”
Athelstan – “mạnh mẽ, cao thượng”
Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”
Augustus – “vĩ đại, lộng lẫy”
Aylmer – “nổi tiếng, cao thượng”
Baldric – “lãnh đạo táo bạo”
Barrett – “người lãnh đạo loài gấu”
Bernard – “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu”
Cadell – “chiến trường”
Cyril / Cyrus – “chúa tể”
Derek – “kẻ trị vì muôn dân”
Devlin – “cực kỳ dũng cảm”
Dieter – “chiến binh”
Duncan – “hắc ky sĩ”, “chiến binh bóng tối”
Egbert – “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)”
Emery – “người thống trị giàu sang”
Fergal – “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường)
Fergus – “con người của sức mạnh”
Garrick – “người trị vì, cai trị”
Geoffrey – “người trị vì (yêu) hòa bình”
Gideon – “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại”
Griffith – “hoàng tử, chúa tể”
Harding – “mạnh mẽ, dũng cảm”
Jocelyn – “nhà vô địch”
Joyce – “chúa tể”
Kane – “chiến binh”
Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
Kenelm – “người bảo vệ dũng cảm”
Maynard – “dũng cảm, mạnh mẽ”
Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
Mervyn – “chủ nhân biển cả”
Mortimer – “chiến binh biển cả”
Ralph – “thông thái và mạnh mẽ”
Randolph / Rudolph – “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)”
Reginald / Reynold – “người cai trị thông thái”
Roderick – “mạnh mẽ vang danh thiên hạ”
Roger – “chiến binh nổi tiếng”
Waldo – “sức mạnh, trị vì”
7. Tên với nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”
Anselm – “được Chúa bảo vệ”
Azaria – “được Chúa giúp đỡ”
Basil – “hoàng gia”
Benedict – “được ban phước”
Clitus – “vinh quang”
Cuthbert – “nổi tiếng”
Carwyn – “được yêu, được ban phước”
Dai – “tỏa sáng”
Dominic – “chúa tể”
Darius – “giàu có, người bảo vệ”
Edsel – “cao quý”
Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
Eugene – “xuất thân cao quý”
Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”
Gwyn – “được ban phước”
Jethro – “xuất chúng”
Magnus – “vĩ đại”
Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
Orborne – “nổi tiếng như thần linh
Otis – “giàu sang”
Patrick – “người quý tộc”
8. Tên gắn với, tình cảm, tính cách con người như “tốt bụng”, “thánh thiện”, “chân thành”
Clement – “độ lượng, nhân từ”
Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”
Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”
Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”
Gregory – “cảnh giác, thận trọng”
Hubert – “đầy nhiệt huyết”
Phelim – “luôn tốt”
9. Tên gắn với thiên nhiên như lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối:
Aidan – “lửa”
Anatole – “bình minh”
Conal – “sói, mạnh mẽ”
Dalziel – “nơi đầy ánh nắng”
Egan – “lửa”
Enda – “chú chim”
Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
Farrer – “sắt”
Iagan – “lửa”
Leighton – “vườn cây thuốc”
Lionel – “chú sư tử con”
Lovell – “chú sói con”
Phelan – “sói”
Radley – “thảo nguyên đỏ”
Silas – “rừng cây”
Uri – “ánh sáng”
Wolfgang – “sói dạo bước”
10. Tên với nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”
Alden – “người bạn đáng tin”
Alvin – “người bạn elf”
Amyas – “được yêu thương”
Aneurin – “người yêu quý”
Baldwin – “người bạn dũng cảm”
Darryl – “yêu quý, yêu dấu”
Elwyn – “người bạn của elf”
Engelbert – “thiên thần nổi tiếng”
Erasmus – “được yêu quý”
Erastus – “người yêu dấu”
Goldwin – “người bạn vàng”
Oscar – “người bạn hiền”
Sherwin – “người bạn trung thành”