Sinh năm 1993 mệnh gì? Đừng lo, vì bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật về phong thủy cho người sinh năm 1993.
1. Sinh năm 1993 mệnh gì?
- Mệnh: Kim - Kiếm Phong Kim - Vàng mũi kiếm
+ Tương sinh: Thủy, Thổ
+ Tương khắc: Mộc, Hỏa
- Cung mệnh:
+ Nam: Đoài Kim thuộc Tây tứ mệnh
+ Nữ: Cấn Thổ thuộc Tây tứ mệnh
Là con giáp thứ 10 trong hệ tử vi phương Đông, người tuổi Dậu nổi tiếng là con giáp có tổ chức và kỷ luật, nhưng lại độc đoán. Họ có tài sắp xếp, tổ chức mọi thứ, là "tay hòm chìa khóa" tốt.
Ưu điểm của người tuổi này là siêng năng, có trách nhiệm. Do đặc trưng thích được chú ý nên họ rất chú trọng vào ngoại hình của bản thân, họ ưa chải chuốt, lúc nào cũng chỉn chu khi xuất hiện trước mọi người. Trong công việc, tuổi Quý Dậu làm việc rất tích cực, chăm chỉ. Họ thẳng thắn, có tài quan sát sắc bén và lúc nào cũng mang quyết tâm lớn, phấn đấu đạt được mục tiêu. Với những người xung quanh, họ rất hào phóng, tình cảm nên được nhiều người yêu quý, tin cậy.
Tuy nhiên, ở tuổi này cũng ẩn chứa không ít nhược điểm như quá thẳng thắn, cầu toàn, bảo thủ, độc đoán. Đôi khi sự thiếu linh hoạt, rập khuôn, thiếu tính sáng tạo sẽ khiến họ khó thăng chức trong công việc.
2. 1993 là tuổi gì? 1993 tuổi con gì?
- Sinh năm 1993 là tuổi con Gà
- Năm sinh dương lịch: 1993
- Năm sinh âm lịch: Quý Dậu
- Thiên can: Quý
+ Tương hợp: Mậu
+ Tương hình: Đinh, Kỷ
- Địa chi: Dậu
+ Tam hợp: Tỵ – Dậu – Sửu
+ Tứ hành xung: Tý – Ngọ – Mão – Dậu
3. Sinh năm 1993 hợp màu gì khi xây nhà?
- Màu sắc hợp:
+ Màu bản mệnh: Màu xám, trắng, ghi thuộc hành Kim.
+ Màu tương sinh: Vàng sẫm, nâu đất thuộc hành Thổ.
- Màu kiêng kỵ
+ Màu đỏ, cam, hồng, tím thuộc hành Hỏa.
4. Sinh năm 1993 hợp con số nào?
- Nam hợp các số: 6, 7, 8
- Nữ hợp các số: 2, 5, 8, 9
5. Sinh năm 1993 hợp hướng nào khi xây nhà?
- Nam mạng
+ Hướng hợp: Tây Bắc (Sinh Khí) - Đông Bắc (Phúc Đức) - Tây Nam (Thiên Y) - Tây (Phục Vị)
+ Hướng không hợp: Đông (Tuyệt Mệnh) - Nam (Ngũ Quỷ) - Bắc (Họa Hại) - Đông Nam (Lục Sát)
- Nữ mạng
+ Hướng hợp: Tây Nam (Sinh Khí) - Tây (Phúc Đức) - Tây Bắc (Thiên Y) - Đông Bắc (Phục Vị)
+ Hướng không hợp: Đông Nam (Tuyệt Mệnh) - Bắc (Ngũ Quỷ) - Nam (Họa Hại) - Đông (Lục Sát)
- Lý giải ý nghĩa các hướng:
4 hướng tốt:
+ Thiên Y: thuộc sao cự môn, chủ về sức khỏe. Từ “thiên” nghĩa là trời, “y” nghĩa là “thái y” hay bác sĩ. Thiên Y trong từ Hán Việt có nghĩa là “vị bác sĩ của trời” nên hướng Thiên Y mang lại sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần. Đặt các biểu tượng phong thủy về sức khỏe và tuổi thọ như hồ lô, rùa sẽ rất có lợi.
+ Sinh Khí: thuộc sao tham lang, chủ về tiền bạc, tài lộc và sự nghiệp. Từ “sinh” nghĩa là sinh trưởng, từ “khí” nghĩa là môi trường hoặc năng lượng. Sinh Khí nghĩa là môi trường cho sự sinh trưởng, phát triển nên hướng Sinh Khí mang lại sự phát triển, thăng tiến trong sự nghiệp; sự dồi dào về tiền bạc, của cải, vật chất; sự may mắn trong làm ăn kinh doanh. Đặt các vật phẩm hoặc linh vật chủ về tài lộc như thiềm thừ – cóc ba chân, tỳ hưu, tượng thần tài, rùa đầu rồng hoặc cây tài lộc tại hướng này sẽ rất tốt.
+ Phúc Đức: Cất nhà theo hướng Phúc Đức sẽ gặp được nhiều may mắn, âm dương hòa hợp, dễ gặp quý nhân phù trợ và hậu vận gia cảnh sẽ gặp nhiều phước đức, con cái thành đạt.
+ Phục Vị: thuộc sao tả phù, chủ về tinh thần, tâm linh. Phục Vị trong từ Hán Việt nghĩa là hồi phục. Hướng Phục Vị mang lại sự bình yên trong tâm trí, chữa lành những vết thương về mặt tinh thần, hóa giải các mối quan hệ xung đột giữa các thành viên trong gia đình. Hướng này phù hợp làm góc tâm linh trong gia đình như dùng làm phòng thờ, làm nơi tu dưỡng tinh thần, hướng thiện. Tuy nhiên hướng này bị cho là làm giảm sút dục tính của con người. Đặt các biểu tượng phong thủy về học vấn, tâm linh như tháp văn xương, quả cầu đá, trụ thạch anh sẽ rất có lợi.
4 hướng xấu:
+ Tuyệt Mệnh: thuộc sao phá quân, là hướng xấu nhất, tượng trưng cho mất tất cả. Giống như cái tên tuyệt mệnh, hướng này được cho là mang đến xui xẻo, phá sản, bệnh tật, tai tiếng v.v… tất cả mọi việc trong cuộc sống đều xấu. Hướng này phù hợp dùng làm nhà vệ sinh, nhà kho.
+ Ngũ Quỷ: thuộc sao liêm trinh, tượng trưng cho bệnh tật và mất mát. Ngũ Quỷ nghĩa là “5 con quỷ”, hướng này mang đến vận xui trong các mối quan hệ, làm cho bạn gặp phải tiểu nhân, kẻ xấu, dẫn đến bị bôi nhọ, chia rẽ, bị lừa dối, lợi dụng. Hướng này phù hợp dùng làm nhà vệ sinh, nhà kho.
+ Lục Sát: thuộc sao lộc tốn, tượng trưng cho sự trở ngại. Lục Sát nghĩa là “6 mối hại”, tượng trưng cho 6 vận hạn đen tối của con người là tai nạn, mất tiền, bệnh tật, mất uy tín, mất đi tình yêu và chết chóc. Hướng này phù hợp dùng làm nhà vệ sinh, nhà kho.
+ Họa Hại: thuộc sao lộc tốn, tượng trưng cho sự lầm đường lạc lối. Họa Hại là hướng nhẹ nhất trong 4 hướng xấu. Hướng này mang đến rủi ro, thất bại và cảm giác thất vọng, làm cho người ta bị kiệt quệ về tinh thần và ý chí.