Cha mẹ nào cũng muốn lựa chọn cho con mình một cái tên hay và ý nghĩa như một món quà tốt lành theo con đến suốt cuộc đời. Dưới đây là những gợi ý để lựa chọn được cái tên ưng ý nhất cho con của bạn.
I. Tên hay cho bé gái
1. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ A
- Cẩm An: Dịu dàng, tinh tế, cuộc sống an lành, đa sắc màu.
- Diệu An: Nhẹ nhàng mà cuốn hút.
- Gia An: Đứa con mang lại hạnh phúc, đầm ấm, bình yên cho gia đình.
- Hà An: Dòng sông nhỏ hiền hòa, bình yên, nhẹ nhàng, thư thái.
- Hoài An: Cuộc sống an yên, êm đềm, không gặp nhiều trắc trở.
- Đan Anh: Xinh đẹp, trong sáng, khiêm nhường.
- Kiều Anh: Thông minh, giỏi giang lại mềm mỏng, dễ thương.
- Minh Anh: Thông minh và tinh tường.
- Nguyên Anh: Khởi đầu tốt đẹp, viên mãn, điều tốt trọn vẹn.
- Quỳnh Anh: Duyên dáng, kiêu sa như đóa hoa quỳnh, tâm hồn thanh cao, trong sáng.
- Diệu Anh: Khôn ngoan, xinh đẹp, sắc sảo và được mọi người yêu mến.
- Diệu Ánh: Ánh sáng diệu kỳ khiến cho người ta có ấn tượng, ghi nhớ mãi.
- Ngọc Ánh: Vẻ đẹp cao quý.
- Khả Ái: Xinh đẹp, đáng yêu và dễ thương.
- Hà Ân: Xinh đẹp, kín đáo, ngọc khiết băng thanh.
- Huyền Ân: Cuộc đời gặp nhiều ơn đức, may mắn vượt trội.
2. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ B
- Mỹ Bảo: Đẹp người, đẹp nết, được yêu thương, quý trọng.
- Ngọc Bảo: Viên ngọc quý báu của bố mẹ.
- Khánh Bằng: Tham vọng nhưng vẫn có thể cân bằng cuộc sống.
- Hạ Băng: Thuần khiết như băng, thông minh, tài giỏi hiếm có.
- Hải Băng: Bình dị, an nhiên, tự do, không ràng buộc.
- Ngọc Băng: Viên ngọc quý, dịu dàng, ngọt ngào, cuộc đời băng khiết, thanh trong.
- Tâm Băng: Trong sáng như băng tuyết.
- Trúc Băng: Xinh đẹp, thanh cao.
- Tuyết Băng: Trong sáng, hướng thiện, sẵn sàng giúp đỡ mọi người xung quanh.
- Hà Bích: Dòng sông phản chiếu ánh sáng lam lục, xinh đẹp, trong sáng, khí chất thanh cao.
- Ngọc Bích: Dịu dàng, ngọt ngào, trong sáng như viên ngọc bích.
- Ngân Bình: Cuộc sống đầy đủ vật chất, tấm lòng thơm thảo, ôn hòa.
- Như Bình: Xinh đẹp như hoa, như ngọc.
- Thảo Bình: Biết ơn, quan tâm đến mọi người.
- Thiên Bình: May mắn, bình an, thuận lợi.
3. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ C
- Tuệ Cát: Thông minh, gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
- Ái Châu: Xinh đẹp, đoan trang, nết na, được yêu quý, trân trọng.
- Bảo Châu: Viên ngọc quý, bảo bối tâm can của cha mẹ, cuộc đời cát tường như mơ.
- Diễm Châu: Vẻ đẹp rạng ngời, nổi bật, lấp lánh, tỏa sáng.
- Hồng Châu: Nhân cách cao đẹp, thành công, cao quý, tỏa sáng.
- Minh Châu: Viên ngọc quý của gia đình, giỏi giang, tương lai tươi sáng, rạng ngời.
- Trân Châu: Viên ngọc trai quý của bố mẹ.
- Ánh Chi: Nhành cây lấp lánh rực rỡ, thông minh, tinh ý.
- Cẩm Chi: Vẻ đẹp đa sắc màu, tinh tế.
- Hương Chi: Dịu dàng, thanh lịch, đằm thắm, cao sang, quý phái.
- Mai Chi: Mỏng manh, duyên dáng, yểu điệu, thanh tao.
- Thảo Chi: Nhành cỏ tỏa hương ngát thơm cho đời, biết quan tâm, yêu thương mọi người.
- Thanh Chi: Nguồn sống, lan tỏa sự tích cực đến với mọi người.
4. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ D
- Ngọc Diễm: Xinh đẹp rạng ngời như viên ngọc quý.
- Phương Diễm: Kiều diễm, duyên dáng, trong sáng, đáng yêu.
- Bích Diệp: Xinh đẹp, sáng ngời, cao quý.
- Ái Duyên: Lương thiện, nhân hậu, chan hòa, được yêu mến.
- Bích Duyên: Xinh đẹp, dịu dàng, thanh lịch.
- Hồng Duyên: Nhận được nhiều sự tốt lành.
- Mỹ Duyên: Vẻ đẹp kiêu sa, mặn mà, duyên dáng.
- Hạnh Dung: Xinh đẹp, biết đối nhân xử thế.
- Kim Dung: Bao dung, nhân hậu, khiêm nhường.
- Mai Dung: Bao dung, vị tha, chan hòa.
- Mỹ Dung: Xinh đẹp, thùy mị, tài năng.
- Ngọc Dung: Ngọt ngào, dịu dàng, vừa đẹp người lại đẹp nết.
- Thanh Dung: Tâm hồn thanh cao.
- Trúc Dương: Sáng ngời như ánh mặt trời, thanh tao, nhã nhặn, mạnh mẽ như cây trúc giữa rừng.
- Bảo Dương: Bảo vật quý giá, tỏa ra ánh hào quang khắp vạn vật đất trời.
- Bích Đào: Xinh đẹp, may mắn, vui vẻ.
- Ngọc Đào: Viên ngọc quý màu anh đào.
- Hồng Đan: Xinh đẹp như cầu vồng.
- Linh Đan: Con nai nhỏ.
5. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ G
- Ánh Giao: Ánh sáng của cuộc đời bố mẹ.
- Cẩm Giao: Xinh đẹp, cao quý, dịu dàng, mạnh mẽ.
- Diệp Giao: Quyền quý, xinh đẹp, nhân hậu, mạnh mẽ.
- Ngọc Giàu: Viên ngọc quý của bố mẹ.
- Thanh Giàu: Xinh đẹp, thanh tú.
- Xuân Giàu: Xinh đẹp, tươi trẻ, nhiệt huyết.
6. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ H
- Cẩm Hà: Thẳng thắn, thuận theo lẽ phải.
- Khánh Hà: Vui tươi, rạng rỡ, mang lại năng lượng tích cực cho mọi người.
- Nhật Hạ: rực rỡ như ánh nắng mặt trời mùa hạ, tràn đầy tự tin.
- Bảo Hân: Bảo vật vô giá mang lại niềm vui, niềm hạnh phúc cho gia đình.
- Gia Hân: Vui vẻ, yêu thương gia đình.
- Ngọc Hân: Quý phái, luôn rạng rỡ và xinh đẹp.
- Khánh Hân: Vui vẻ, cuộc sống đủ đầy.
- Trúc Hân: Mạnh mẽ, vui vẻ như lá trúc mảnh mai nhưng không dễ tổn thương.
- Bích Hằng: Xinh đẹp, cao quý.
- Minh Hằng: Hiểu biết sâu rộng.
- Kim Hằng: Phú quý vững bền.
- Tuyết Hằng: Nhẹ nhàng, trong sạch như tuyết.
- Thanh Hằng: Thanh cao, nhẹ nhàng, xinh đẹp, thủy chung.
- Hồng Hạnh: Mang lại niềm vui, niềm hạnh phúc đến với gia đình.
- Mỹ Hạnh: Xinh đẹp, tốt bụng.
- Bích Hồng: Nhã nhặn, đằm thắm, luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người.
- Cẩm Hoa: Yêu kiều như hoa như ngọc.
- Mai Hoa: Dịu dàng, e lệ.
- Linh Hoa: Hoạt bát, lanh lợi.
- Xuân Hoa: Vui tươi, niềm nở như đóa hoa mùa xuân.
- Mỹ Hoàng: Tốt bụng, thích giúp đỡ người khác, thành đạt.
- Khánh Huyền: Xinh đẹp, thân thiện, hòa đồng.
- Thu Huyền: Cuộc sống yên bình như tiết thu, thành công.
- Ánh Huyền: Kiều diễm.
- Ngọc Huyền: Nết na, thùy mị.
- Lan Hương: Ngọt ngào như một bông hoa lan, dịu dàng, e ấp.
7. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ K
- Thanh Kiều: Xinh đẹp, dịu dàng, trong sáng, lương thiện.
- Trang Kiều: Xinh đẹp, kiều diễm, đáng yêu, đoan trang, thùy mị.
- Trúc Kiều: Xinh đẹp, duyên dáng, thanh cao, nhẹ nhàng như cây trúc.
- Mỹ Kim: Xinh đẹp, giỏi giang, thành công, được yêu quý.
- Tuyết Kim: Thông minh, giỏi giang, trong sáng như tuyết.
- Thiên Kim: Tài sản quý nhất của bố mẹ.
- An Khuê: Xinh đẹp, giỏi giang, bình an.
- Thục Khuê: Nhẹ nhàng, thông minh, kiêu sa, đài các như công chúa.
- Bích Khuê: Xinh xắn, dịu dàng, trong trẻo như viên ngọc bích.
- Minh Khuê: tỏa sáng, ấm áp.
- Trúc Khuê: Ngay thẳng, trung trực.
- Lan Khuê: Xinh đẹp, thông minh, hiểu biết.
- Ngọc Khuê: Trong sáng, thuần khiết như một viên ngọc quý.
- Hồng Khanh: Những điều tốt đẹp nhất sẽ đến.
- Mỹ Khanh: Xinh đẹp, sung túc, giàu sang, phú quý.
- Phi Khanh: Xinh đẹp, dịu dàng.
- Vân Khanh: Nhiều niềm vui hân hoan.
8. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ L
- Thảo Linh: Cao quý, kiêu sa như vẻ đẹp thiêng liêng, thanh thản của cây cỏ.
- Diệu Linh: Điều kỳ diệu của cha mẹ, nhanh nhẹn, hoạt bát.
- Phương Linh: Xinh đẹp, đáng yêu, nội tâm trong sáng, vui vẻ.
- Bảo Linh: Thông minh, lanh lợi, đáng yêu.
- Cẩm Linh: Xinh đẹp rực rỡ, thông minh, lanh lợi.
- Tuệ Lâm: Thông minh, mạnh mẽ, có cá tính, độc lập.
- Linh Lan: Xinh đẹp, sang trọng, quý phái, được nhiều người biết đến và tôn trọng.
- Bạch Lan: Thanh bạch, được yêu quý, kính trọng.
- Cẩm Lan: Xinh đẹp lộng lẫy, phẩm chất thanh cao.
- Dạ Lan: Xinh đẹp, khiêm tốn, hiền hòa như hoa lan xinh đẹp trong đêm.
- Diễm Lệ: Kiều diễm, thướt tha.
- Mỹ Lệ: Xinh đẹp, kiêu sa, đài các.
- Nhật Lệ: Xinh đẹp, tỏa sáng như ánh mặt trời lan tỏa trên dòng sông.
9. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ M
- Ánh Mai: Xinh đẹp, may mắn, tốt lành.
- Bích Mai: Xinh đẹp như hoa, quý giá như ngọc.
- Châu Mai: Trong sáng, dịu dàng, quý phái, cao thượng.
- Diễm My: Đẹp yêu kiều.
- Hà My: Xinh xắn, đáng yêu như một dòng sông.
- Huyền My: Xinh đẹp, giỏi giang.
- Diệu My: Xinh đẹp, đáng yêu, thùy mị, hiền lành.
- Hải My: Nét đẹp của biển
- Ái Mỹ: Tấm lòng nhân ái, từ bi, hiền hòa, xinh đẹp.
- Dạ Mỹ: Dịu dàng, thanh thoát.
- Ngọc Miên: Xinh đẹp, cao sang, quý phải như ngọc quý, may mắn, giàu sang.
- Ngọc Miêu: Bản lĩnh, tự tin.
- Bạch Mai: Xinh đẹp, biết đối nhân xử thế, được yêu mến, kính trọng,
- Chi Mai: Sức sống, niềm hy vọng, xinh đẹp, khỏe mạnh.
10. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ N
- Kim Ngân: Được tôn trọng, yêu quý, sung túc, giàu sang.
- Phương Nhã: Thanh tao, trang nhã nhưng đầy khôn ngoan.
- Thanh Nga: Giọng nói trong trẻo, xinh đẹp, dịu dàng.
- Mỹ Nga: Xinh đẹp, thướt tha, dịu dàng.
- Bích Nga: Xinh đẹp như tiên, trong sáng như ngọc.
- Diệu Nga: Xinh đẹp như tiên, hiền lành, dịu dàng.
- Tuệ Ngân: Thông suốt, trí tuệ, cuộc sống bình an, tốt đẹp.
- Diệu Ngọc: Xinh đẹp, dịu dàng, mang đến sự may mắn cho người khác.
- Ngọc Ngà: Viên ngọc quý, báu vật của cha mẹ.
- Ái Ngọc: Xinh đẹp, đoan trang, được yêu mến.
- Bạch Ngọc: Viên ngọc sáng của bố mẹ.
- Diễm Ngọc: Xinh đẹp rạng ngời.
- Minh Nguyệt: Xinh đẹp, dịu dàng, trong sáng như một vầng trăng
- Ánh Nguyệt: Dịu dàng, hiền hậu của vầng sáng mặt trăng.
- Thảo Nguyệt: Tấm lòng thơm thảo, nhân hậu, tâm hồn trong sáng, vô tư.
- Đông Nghi: Dung mạo, tính tình như một vị lãnh đạo.
- Phương Nghi: Xinh đẹp, làm được nhiều điều có ích cho đời.
- Thảo Nghi: Giỏi giang, xinh đẹp, bản lĩnh.
- Xuân Nghi: Đoan trang, tươi xinh, đẹp đẽ.
- Bảo Như: Bảo vật quý giá mà bố mẹ giữ gìn, nâng niu.
- Bích Như: Xinh đẹp như ngọc bích.
- Trà Như: Xinh đẹp, dịu dàng như hương như hoa trà, vui tươi, mạnh mẽ.
11. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ O
- Cẩm Oanh: Tinh tế, đa màu sắc, hiểu biết sâu rộng, cuộc sống nhiều hạnh phúc.
- Diệu Oanh: Món quà kì diệu mà ông trời ban cho bố mẹ, cuốn hút, hoàn hảo.
- Kiều Oanh: Kiều diễm, đáng yêu như loài chim oanh.
- Lâm Oanh: Loài chim oanh xinh xắn trong cánh rừng rộng lớn, hót líu lo mỗi ngày khúc nhạc yêu đời.
- Phương Oanh: Thích chu du, yêu thích cái đẹp, tài ăn nói xuất chúng, hiểu biết sâu rộng.
- Tâm Oanh: Có tài mưu lược, khả năng lãnh đạo, được nhiều người tôn trọng, tấm lòng nhân hậu.
- Hoàng Oanh: Xinh đẹp, lanh lợi, đáng yêu, khỏe mạnh, yêu đời.
- Nhã Oanh: Học thức uyên bác, thanh cao, đoan chính, nói năng nhẹ nhàng, tầm hiểu biết sâu rộng.
- Trâm Oanh: Hiểu biết sâu rộng, sắc sảo, dịu dàng, quý phái.
- Tường Oanh: Tương lai trở thành một nhà lãnh đạo.
- Vân Oanh: vui vẻ, an nhiên.
- Yến Oanh: Xinh đẹp, vui tươi như chim yến.
12. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ P
- Mỹ Phụng: Cuộc sống giàu có, viên mãn, sung túc.
- Nam Phương: Thanh tao, sang trọng đầy tinh tế.
- Diễm Phượng: Thông minh, lanh lợi, luôn gặp được vận may trong cuộc sống.
- Hà Phương: Mang nguồn năng lượng tích cực, mạnh mẽ, biết cách lan tỏa niềm vui đến người khác.
- Anh Phương: Thông minh, sắc sảo, luôn kiên định trong suy nghĩ.
- Ái Phương: Xinh đẹp, dịu dàng, đoan trang, thùy mị, được nhiều người yêu thương, quý mến.
- Bích Phương: Xinh đẹp, quyền quý, có tâm hồn trong sáng, thanh cao, có tài năng.
- Chi Phương: Xinh đẹp, dịu dàng, e ấp, được nâng niu trân trọng như một nhành hoa.
- Ánh Phượng: Cao quý, cả con người lẫn phẩm chất.
- Cát Phượng: Xinh đẹp, quý phái, gặp được nhiều may mắn trong cuộc sống.
- Như Phượng: phẩm chất cao quý, đức hạnh cao sang.
- Mỹ Phượng: vẻ đẹp rực rỡ, kiều diễm.
- Điệp Phi: mạnh mẽ, sống lý trí nhưng cũng rất tình cảm, lạc quan
13. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ Q
- Mỹ Quyên: Xinh đẹp, kiêu sa như một đóa đỗ quyên thanh cao, tao nhã.
- Thúy Quỳnh: Dịu dàng, xinh đẹp, thông minh.
- Thảo Quyên: xinh đẹp, tràn đầy sức sống như cỏ cây, luôn vui tươi, hoạt bát, tự do,tự tại
- Giang Quyên: khỏe mạnh, thành công
- Bảo Quỳnh: quý phái , dịu dàng, thuần khiết, luôn được nâng niu, chiều chuộng.
- Cẩm Quỳnh: kiều diễm, dịu dàng, và cô gái thông minh
- Diễm Quỳnh: xinh đẹp và dịu dàng, tài năng
- Hà Quế: xinh đẹp, có cuộc sống an nhàn, tự tại
- Hương Quế: phẩm hạnh cao quý, tính tình kín đáo, ôn hòa
- Thanh Quý: xinh đẹp, quý phái, khỏe mạnh và được yêu thương, chiều chuộng
- Tố Quyên: loài chim quyên trắng, trong sáng, hiền lành, sang trọng
- Bảo Quyên: xinh đẹp, quý phái, sang trọng
- Hạ Quyên: xinh đẹp, đáng yêu, tài giỏi, được mọi người thương yêu, quý mến
- Ái Quỳnh: xinh đẹp như hoa, như ngọc, hiền thụ, được mọi người yêu thương, chiều chuộng.
- Đan Quỳnh: xinh đẹp, sang trọng, tài giỏi
- Chi Quỳnh: duyên dáng, thuần khiết
- Chi Quế: duyên dáng, thông minh, xinh đẹp
14. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ S
- Oanh Song: chim oanh luôn tự do bay lượn, khỏe khoắn, yêu đời, cuộc sống vui vẻ
- Bích Sương: trong trẻo như hạt sương
- Nguyệt Sương: xinh đẹp, giản dị, vui tươi, hồn nhiên, trong sáng, hiền hòa
- Thu Sương: xinh đẹp, trong sáng, nhẹ nhàng như hạt sương
- Ngọc Sao: cốt cách cao quý
- Di San: xinh đẹp, cao sang, có bản lĩnh, đầy sức sống, cuộc sống luôn đầy ắp niềm vui và tiếng cười.
- Diễm San: xinh đẹp, cao sang, có bản lĩnh, đầy sức sống
- Linh San: xinh đẹp, cao quý như loài hoa
- Ngọc Sâm: bình an, vinh hoa, phú quý
- Diệp Sa: quyền quý sang giàu, dòng dõi danh giá, kiêu sa
- Kiều Sa: thông minh, tài sắc vẹn toàn
15. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ T
- Cát Tường: Học rộng, hiểu cao, luôn gặp được nhiều điều lành và bình an trong cuộc sống.
- Thanh Tâm: Trong sáng, thuần khiết.
- Anh Thư: Xinh đẹp, thông thái, nhẹ nhàng, có khí chất.
- Hà Thu: Dịu dàng, nhẹ nhàng, trong sáng như bầu trời vào thu.
- Ánh Tuyết: Nhẹ nhàng, mỏng manh như những bông tuyết mùa đông.
- Ngọc Tâm: Viên ngọc quý, tâm can bảo bối của cha mẹ.
- Kim Tuyền: Cuộc sống sung túc, giàu sang.
- Bích Thanh: sức khỏe, sự may mắn, hưng vượng
- Bảo Tâm: bảo vật quý giá của bố mẹ, độ lượng, chân thành
- Diễm Trinh: kiêu sa, mộc mạc, đức hạnh, ngay thẳng, thật thà.
- Nhã Trinh: công dung ngôn hạnh, hiền lành, dịu dàng, mộc mạc, bình dị
- Cẩm Tú: duyên dáng, dễ thương, thể hiện sự quý phái, trang nhã
- Minh Thư: tiểu thư đài các, tâm hồn trong sáng
- Nam Thư: hiểu biết, trong sáng, bao dung, nhân hậu
- Yến Thư: xinh xắn duyên dáng, linh động đáng yêu.
- Bạch Tuyết: xinh đẹp, trong sáng, hạnh phúc
- Minh Tuyết: xinh đẹp, thông minh, sắc sảo và tài giỏi hơn người.
- Đan Thanh: xinh đẹp, tài năng, duyên dáng
- Băng Tâm: trong sáng, tinh khiết.
- Hạnh Tâm: hiền hòa, đôn hậu và có phẩm chất cao đẹp
- Kiều Trinh: xinh đẹp, dịu dàng, đáng yêu, có tâm hồn trong sáng, thủy chung, ngay thẳng
- Ngọc Trinh: xinh đẹp, tỏa sáng như ngọc quý, tâm hồn trong sáng, thuần khiết và có đức hạnh.
- Hoàng Tú: một ngôi sao vừa sáng, vừa đẹp, vừa kiêu sa mà mọi người phải ngước nhìn
- Bảo Tuệ: thông minh tài giỏi, được mọi người yêu thương
- Hoàng Thư: xinh đẹp, quý báu, hạnh phúc
16. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ U
- Bảo Uyên: Người học cao hiểu rộng.
- Bích Uyên: Xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao.
- Cẩm Uyên: Vẻ đẹp đa màu sắc và tinh tế.
- Đan Uyên: Cuộc sống an nhàn, tự tại.
- Diễm Uyên: Kiều diễm, cao sang, quyền quý.
- Như Uyên: Dịu dàng, xinh đẹp.
- Du Uyên: Cuộc sống sôi động, đầy màu sắc, khám phá khắp nơi.
- Hồng Uyên: Duyên dáng, thông minh, xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái.
- Khánh Uyên: Xinh đẹp, tươi tắn, rạng ngời.
- Lâm Uyên: Khéo léo, sắc sảo, thông minh.
- Lan Uyên: Xinh đẹp, tính tình nhu mì, hiền hòa
- Linh Uyên: Xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái, lanh lợi, đáng yêu, thông minh.
- Mai Uyên: Duyên dáng, thông minh, xinh đẹp, thanh tú, có tố chất cao sang, quý phái.
- Phương Uyên: Xinh xắn, có cá tính, luôn trẻ trung và năng động, luôn biết yêu thương mọi người xung quanh.
- Quỳnh Uyên: Nhỏ nhắn, dễ thương, luôn rạng ngời, tươi tắn, giàu sang, phú quý.
17. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ V
- Ái Vân: Thùy mị, đoan trang, dung mạo xinh đẹp, phẩm hạnh nết na.
- Ánh Vân: Cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc.
- Bạch Vân: Xinh đẹp, trong sáng như đám mây trắng tinh khiết trên bầu trời.
- Bảo Vân: Cuộc sống ấm êm, nhẹ nhàng, được mọi người yêu thương, quý trọng.
- Bích Vân: Xinh đẹp, sáng ngời, có phẩm chất cao quý, thanh tao.
- Cẩm Vân: Nhẹ nhàng, thanh tao, quý phái.
- Hà Vân: Xinh đẹp, thanh cao như áng mây.
- Hạ Vân: Xinh đẹp, cuộc sống an nhàn, vui vẻ.
- Hoài Vân: Cuộc đời nhàn hạ, thong dong, vô ưu.
- Hồng Vân: Đám mây hồng xinh đẹp, tươi vui, giàu sức sống.
- Khánh Vân: Cuộc sống gặp nhiều điều may mắn.
- Kiều Vân: Cuộc sống nhẹ nhàng nhưng đầy thú vị, trái tim nhân hậu.
- Mỹ Vân: Xinh đẹp như hoa.
- Nga Vân: Trong sáng như nàng tiên.
- Ngọc Vân: Xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý.
- Nhã Vân: Xinh đẹp, nho nhã, sống cuộc sống an nhiên.
- Quỳnh Vân: Xinh đẹp, thanh tú.
- Thanh Vân: Áng mây trong xanh, đẹp đẽ.
- Thảo Vân: Dịu dàng, hiền thảo.
- Thục Vân: Nhẹ nhàng, tinh tế, tỉ mỉ.
- Thúy Vân: Xinh đẹp, quyền quý, được trân trọng và nâng niu.
- Thụy Vân: Cuộc sống bình an, may mắn, gặp được nhiều điều tốt lành.
- Trà Vân: Xinh đẹp, duyên dáng, cuộc sống an nhàn, bình yên.
- Trúc Vân: Thanh cao, tâm hồn an nhiên, tự tại.
- Tuyết Vân: Đám mây trắng, nhẹ nhàng, thanh khiết.
- Bảo Vy: Nhỏ nhắn, xinh xắn, bảo vật của bố mẹ.
- Bích Vy: Nhỏ nhắn, xinh đẹp, sáng ngời, tỏa sáng.
- Diệu Vy: Nhỏ nhắn, dịu dàng.
- Tú Vy: Ngôi sao sáng, nhỏ bé, xinh đẹp, đáng yêu.
- Xuân Vy: Nhỏ nhắn nhưng lanh lợi, hoạt bát, đầy sức sống như mùa xuân.
- Uyển Vy: Nhỏ nhắn, khéo léo, tinh tế.
18. Tên hay và ý nghĩa cho bé gái bắt đầu với chữ X
- Băng Xuân: Nghị lực, quyết đoán.
- Linh Xuân: Chiếc chuông nhỏ mùa xuân, mang nhiều điều tốt lành, tài hoa và đáng yêu.
- Hải Xuân: Mùa xuân của biển cả, trong lành, thanh khiết.
- Hoa Xuân: Xinh đẹp, tràn trề như đóa hoa mùa xuân.
- Thanh Xuân: Thanh xuân vĩnh hằng.
- Hoài Xuân: Trẻ trung, xinh tươi, tràn trề sức sống.
- Kiều Xuân: Xinh đẹp, kiều diễm như mùa xuân.
- Ái Xuân: Đoan trang, nết na, được mọi người yêu thương, quý trọng, thông minh, lanh lợi.
- Kim Xuân: Vui vẻ, cuộc sống sung túc, giàu sang, quý phái.
- Ánh Xuân: Vui vẻ, yêu đời, xinh đẹp như tia sáng mùa xuân.
- Minh Xuân: Tràn đầy sức sống, thông minh, năng động.
- Ngọc Xuân: Xinh đẹp như ánh trăng mùa xuân, trong sáng, thanh tao.
- Quỳnh Xuân: Thanh tú, xinh đẹp, có bản tính khiêm nhường, thanh cao như loài hoa quỳnh.
- Thảo Xuân: Xinh đẹp như hoa cỏ mùa xuân, tràn trề sức sống.
- Mỹ Xuân: Xinh đẹp, thông minh, tràn trề sức sống.
- Trúc Xuân: Thanh tao, sức sống tràn trề.
- Nhã Xuân: Mùa xuân dịu dàng,thanh tao.
- Uyên Xuân: Sự tươi tắn của mùa xuân, vui vẻ, cuộc sống ngập tràn màu sắc.
- Yến Xuân: Lanh lợi, xinh đẹp như loài chim én yêu kiều khi xuân về.
- Lan Xuyên: Xinh đẹp, cuộc sống bình yên giản dị.
- Hạ Xuyên: Yên bình, dịu dàng, xinh đẹp.
- Mộc Xuyên: Thật thà, chất phác, cuộc sống giản dị, đôn hậu, gặp nhiều may mắn.
II. Tên hay cho bé trai
1. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ A
- Bình An: Cuộc sống êm đềm, suôn sẻ, gặp nhiều may mắn.
- Đăng An: Ánh sáng của hòa bình, sự an lành, trí tuệ sáng suốt, tương lai sáng lạn.
- Đông An: Tỉnh táo, bình tĩnh, sâu sắc, quan tâm gia đình, biết đối nhân xử thế.
- Huy An: Sáng suốt, thông minh, hiền hòa, được mọi người yêu mến, khâm phục, ngưỡng mộ.
- Khánh An: Cuộc sống an yên, êm đềm, không gặp nhiều trắc trở.
- Nam An: Mạnh mẽ, nam tính, cuộc sống ổn định, suôn sẻ và bình yên.
- Trường An: Cuộc sống được an lành, nhiều may mắn, hạnh phúc.
- Chí Anh: Có ý chí, tài giỏi, xuất chúng, làm nên nghiệp lớn.
- Công Anh: Thích khám phá, cởi mở, mạnh mẽ, kiên cường, đầy nhiệt huyết.
- Duy Anh: Thông minh, tài năng hơn người.
- Đức Anh: Tài năng, đạo đức.
- Khải Anh: Thông minh, hoạt bát, là niềm vui của gia đình.
- Tú Anh: Ấm áp, sáng sủa, nhanh nhẹn.
- Nhật Ánh: Cuộc sống trôi qua êm đềm, gặp may mắn suốt đời.
- Đức Ân: Tấm lòng từ bi, biết tha thứ, che chở người khác bằng tình thương.
- Thiên Ân: Ơn đức của Trời đã dành tặng cho gia đình.
- Vĩnh Ân: Biết ơn, khắc ghi sự giúp đỡ chân tình của người khác dành cho mình.
2. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ B
- Đức Bình: Sống có đạo đức và có được cuộc sống bình an, suôn sẻ.
- Hải Bình: với tấm lòng rộng lượng, thoải mái như biển khơi mênh mông.
- Quốc Bảo: là một báu vật được trân trọng hết mực của gia đình. Sau này sẽ đạt được thành công, sẽ được nhiều người biết đến, danh thơm lưu lại trong đời.
- Gia Bách: Trở thành một người đa tài, thông minh, lanh lợi vì thế dễ dàng đạt được thành công trong cuộc sống. Vững vàng nhiều năm như cây bách.
- Thế Bảo: Người sở hữu trí thông minh, kiên định, sau này sẽ đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
- Thiên Bảo: là vật quý do ông trời ban tặng cho gia đình
- Chấn Bảo: cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng.
- Đăng Bảo: tỏa sáng, giỏi giang, thành đạt như ngọn đèn quý, là bảo vật mà bố mẹ luôn nâng niu và giữ gìn.
- Gia Bảo: vật báu của bố mẹ
- Hưng Bảo: cuộc sống sung túc, hưng thịnh.
- Sơn Băng: oai nghiêm, dáng vẻ hùng vỹ, khí phách kiên định khó lay
- Thanh Bạch: tâm đức hạnh, từ bi, trí tuệ, sống thẳng ngay, liêm khiết
- Thiên Bạch: đĩnh đạc, mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn và tâm hồn ngay thẳng.
- Bảo Bình: bức bình phong quý giá mà bố mẹ luôn nâng niu và gìn giữ
- Chí Bảo: có chí lớn, kiên cường, vững vàng, điềm tĩnh, bảo vật của bố mẹ.
- Hoàng Bảo: cao quý, là báu vật của bố mẹ
- Long Bảo: con rồng quý của bố mẹ, thành công rực rỡ
- Nam Bảo: bảo vật của bố mẹ
- Duy Băng: thông minh, khí tiết thanh cao mà tạo hóa ban tặng riêng cho cha mẹ.
3. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ C
- Ngọc Cảnh: lý trí, tỏa sáng như viên ngọc quý.
- Thành Công: thành công trong mọi lĩnh vực và đạt được những mục tiêu đặt ra.
- Việt Cường: thành công, kiên cường
- Đinh Chương: tốt bụng, mạnh mẽ, kiên định, dứt khoát.
- Mạnh Cương: mạnh mẽ, hiên ngang, kiên cường, vững bước, cương quyết
- Hùng Cường: mạnh mẽ, vững chãi
- Mạnh Cường: mạnh mẽ, kiên cường
- Đông Châu: viên ngọc quý đặt ở phía đông, góc độ những người hiền tài, tri thức.
- Khánh Châu: viên ngọc tuyệt mỹ, mang lại điều tốt lành.
- Trường Chinh: bản lĩnh, hoài bão, ý chí lớn, kiên định, tính kỷ luật cao độ và lòng quả cảm mạnh mẽ.
- Bảo Chinh: tương lai sáng lạng, vươn xa.
- Minh Chu: cốt cách thanh cao, hành vi cao quý.
- Hữu Chu: gặp nhiều điều tốt đẹp, nghiêm túc.
4. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ D
- Hải Đăng: ngọn đèn sáng rực bừng lên trong đêm tối, mạnh mẽ, kiên định
- Tiến Dũng: có chí tiến thủ, dũng cảm
- Anh Dũng: tinh anh, mạnh mẽ
- Bảo Đức: đức độ, được mọi người yêu quý, giúp đỡ.
- Quốc Dũng: có tố chất lãnh đạo, dũng cảm, đạt được nhiều thành tựu.
- Bảo Dương: bảo vật quý giá của bố mẹ, may mắn, ánh dương rọi sáng cho mọi người.
- Duy Dương: tư duy tốt, có cuộc sống sung túc, phúc lộc dồi dào, tương lai tươi sáng như ánh thái dương chiếu rọi.
- Hoàng Dương: giàu sang phú quý, tươi lai tương sáng rạng ngời.
- Bằng Duy: mạnh mẽ, có ý chí
- Huỳnh Duy: cao quý, nhân cách hơn đời.
- Khánh Dư: vui vẻ, hạnh phúc, may mắn
- Ngọc Dư: đẹp đẽ như một viên ngọc
- Cao Dũng: thông minh tài giỏi, anh dũng hơn người
- Hoàng Dũng: thông minh sáng suốt, anh dũng, tỏa sáng như 1 vị vua
- Mãn Doanh: hạnh phúc dồi dào, mọi sự tốt đẹp.
- Thế Doanh: có mục tiêu, biết vươn lên
- Cảnh Dương: sống và làm việc có ích cho đời
- Hữu Dương: ánh hào quang của bố mẹ, làm được nhiều điều tốt đẹp cho mọi người.
- Đức Duy: sáng suốt, có tấm lòng nhân hậu
- Hoàng Duy: thông minh và tương lai có sự nghiệp thành tựu
- Đức Dũng: có tài, có đức, thông minh anh dũng.
- Huy Dũng: tài giỏi, tương lai tươi sáng huy hoàng.
- Mạnh Dũng: mạnh mẽ, làm được những việc phi thường
5. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ G
- Đạt Gia: thành đạt, là niềm tự hào của gia đình.
- Doanh Gia: vượt qua nghịch cảnh, trở thành vĩ nhân
- Hải Gia: chí lớn như biển cả, con sẽ người thông minh, tài giỏi và luôn hướng về gia đình.
- Ái Giao: nhỏ bé, sức sống mạnh mẽ, xinh đẹp, cao quý, được nhiều người yêu thương.
- Bích Giao: tấm lòng trong sáng, thánh thiện bền vững như loại ngọc quý
- Hạ Giao: an nhàn, tự tại và cũng là người có địa vị, tiếng tăm trong xã hội
- Phước Giàu: Niềm hạnh phúc của con là niềm vui của bố m
- Phúc Giàu: giàu sự tốt lành, giàu phẩm chất tốt và có cuộc sống hạnh phúc.
- Đức Giàu: có đức, có tài, có phẩm hạnh tốt đẹp
- Mạnh Giàu: cuộc sống sung túc, vững bền, giàu sức khỏe, tiền tài.
- Hoằng Giáp: tài giỏi, xuất chúng, hơn người
6. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ H
- Huy Hoàng: Người có trí tuệ, thông minh, sáng suốt và luôn tạo ra sức ảnh hưởng đến mọi người.
- Huy Hoàng: có trí tuệ, sống khôn ngoan, có sức ảnh hưởng đến nhiều người khác.
- Gia Huy: Mong cho con sau này sẽ trở thành một người tài giỏi, có thể làm rạng danh gia đình, dòng họ.
- Thái Hưng: Chàng trai trí tuệ, thông minh, mạnh mẽ, mong cho con đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
- Gia Hưng: Là người sẽ làm phát triển, hưng thịnh gia đình, dòng tộc.
- Phúc Hưng: Giúp gìn giữ và phát huy những phúc phần của gia đình, dòng tộc.
- Mạnh Hùng: con là người mạnh mẽ, quyết liệt như những anh hùng cái thế. Làm nên nhiều điều lớn lao trong cuộc sống.
- Tuấn Hưng: diện mạo anh tuấn, tài năng, đặt được nhiều thành công trong cuộc sống.
- Trọng Hưng: là người có chỗ đứng, được nhiều người coi trọng, đạt được thành công.
- Minh Hùng: thông minh, sáng suốt.
- Anh Hải: thành tài, tự thân vẫy vùng trong biển lớn, tiếp thu được nguồn kiến thức tựa biển cả.
- Đức Hải: tài đức vẹn toàn.
- Long Hải: mạnh khỏe lớn khôn như rồng biển.
- Đông Hải: trong sáng, đẹp đẽ như ánh dương trời đông.
- Quang Hải: tương lai tươi sáng và cuộc sống viên mãn.
- Đức Hiếu: đức độ với mọi người, hiếu thuận đối với cha mẹ.
- Công Hiếu: chính trực, kính trên nhường dưới.
- Duy Hiếu: thông minh, có óc tư duy và luôn hiếu thuận, ngoan ngoãn.
- Mạnh Hiếu: có hiếu, khỏe mạnh, can đảm.
- Đức Huy: vừa có tài vừa có đức, con đường sự nghiệp sẽ luôn tươi sáng, rộng mở.
- Minh Huy: thông minh, sáng suốt, con đường công danh thuận buồm xuôi gió
7. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ K
- Minh Khang: khỏe mạnh, sáng sủa, may mắn
- Mạnh Khôi: khôi ngô, tuấn tú và cực kỳ tài giỏi.
- Quang Khải: thông minh, gặp nhiều suôn sẻ, con đường công danh sáng sủa, thành công.
- Ðăng Khoa: Sự nghiệp phát triển học vấn, tài năng, tỏa sáng thành công.
- Gia Khánh: niềm tự hào của cả gia đình, dòng họ.
- Minh Khôi: sáng sủa, khôi ngô, đẹp đẽ.
- Trung Kiên: Vững vàng, quyết tâm, có chính kiến.
- Duy Khánh: có tư duy, trí tuệ, sẽ là niềm tự hào của gia đình.
- Gia Kỳ: phẩm chất cao đẹp, mạnh mẽ, ý chí và là niềm tự hào của gia đình.
- Khánh Kỳ: niềm tươi sáng, là điều đẹp đẽ mà bố mẹ có được.
- Sơn Kỳ: khí chất anh dũng, vững chãi như núi để có thể che chở cho mọi người
- Tuấn Khanh: thông minh, giỏi giang, tuấn tú
- Bảo Khang: bình an, giàu sang, an khang thịnh vượng cho gia đình
- Dương Kiên: mạnh mẽ, có ý chí, chịu khó, cầu tiến, ấm áp.
- Lê Khôi: thông minh, hạnh phúc, thành công
- Hoàng Khải: cuộc sống an nhàn, tự tại và luôn vui vẻ
- Mạnh Khải: tính cách mạnh mẽ, vui tươi, luôn tràn đầy nhiệt huyết
8. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ L
- Phúc Lâm: Phúc lớn ở trong gia phả, dòng họ trong nhà.
- Vĩnh Luân: mạnh mẽ để vượt qua mọi phong ba, bão táp
- Quang Lộc: Tỏa ra ánh hào quang, may mắn
- Duy Luận: nhạy bén, thành tựu to lớn trong kinh doanh.
- Gia Long: con rồng quý của gia đình, sự nghiệp phát triển vượt bậc, dễ dàng có thể đi đến thành công.
- Cao Lâm: thanh cao, tốt bụng, chính trực
- Đông Lâm: suy nghĩ sâu sắc, ấm áp, ngọt ngào, luôn hướng về gia đình, tổ ấm hạnh phúc.
- Trường Lâm: vượt qua mọi sóng gió vẫn kiên cường, vấp ngã vẫn đứng lên vững vàng.
- Công Lý: sống theo lẽ phải, biết bảo vệ công bằng, công lý
- Đức Lộc: may mắn lộc phúc trong đời của bố mẹ
- Hữu Lộc: phúc đức, được nhiều người yêu mến
- Đăng Lộc: may mắn của bố mẹ
- Minh Lộc: niềm vui, là may mắn lớn nhất của bố mẹ
9. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ M
- Đông Mạch: giỏi giang, bản lĩnh
- Đắc Mỹ: thành công tốt đẹp trong cuộc sống.
- Hoàng Miên: cuộc sống giàu có triền miên đến hết cuộc đời.
- Khánh Miên: niềm vui, hạnh phúc cho cả gia đình
- Trọng Miên: tâm tính hiền hòa, sống có trước có sau, có tài, có đức
- Cường Mạnh: khỏe mạnh, mạnh mẽ, kiên cường.
- Đình Mạnh: khỏe mạnh, dũng cảm
- Sỹ Mạnh: giỏi giang, có kiến thức sâu rộng, có sức khỏe tốt
- Duy Mạnh: thông minh, sáng dạ
- Thái Mạnh: mạnh khỏe, có học thức, có cuộc sống an vui, hồn nhiên, may mắn
- Tín Mạnh: tài giỏi, khỏe mạnh, bản lĩnh, quân tử, đáng tin cậy
- Đức Minh: thông minh, có đức, được mọi người yêu mến
- Khang Minh: cuộc sống tự do, tự tại, an nhàn phú quý
-Trí Minh: bản lĩnh
- Tuấn Minh: thông minh, tuấn tú
- Duy Minh: hiểu biết sâu rộng, trí thông minh cực đỉnh
- Ngọc Minh: viên ngọc quý của bố mẹ
- Huy Minh: người lãnh đạo tài ba
- Nhật Minh: thông minh, sáng suốt luôn mang đến ánh sáng tuyệt diệu như ánh mặt trời
- Tường Minh: giỏi giang, kiên định, vững chãi như bức tường và là điểm tựa cho gia đình
- Công Minh: thông minh, chính trực
- Bình Minh: bản lĩnh, lý trí, sáng tạo
- Bảo Minh: tài đức vẹn toàn
- Tiến Minh: thông minh, cầu tiến, sống có mục đích
10. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ N
- Hoàng Nam: cái tên mang ý nghĩa đức cao trọng vọng.
- Trường Nam: Con sẽ luôn tìm ra đường đi đúng đắn cho mình. Mạnh mẽ và quyết đoán hướng tới mục tiêu.
- Minh Nhật: Người dẫn đường cho người khác.
- Khôi Nguyên: Bề ngoài khôi ngô, tuấn tú. Nhân cách sáng ngời, chín chắn.
- Minh Nam: Mong con luôn giỏi giang, mạnh mẽ, làm nên sự nghiệp.
- Trọng Nam: mong con nhận được sự trọng dụng, giỏi giang.
- Trọng Nhân: được nhiều người bên mình quý mến, ủng hộ chính bởi tấm lòng yêu thương người khác, trọng chữ tín.
- Tiến Nam: không ngại vượt lên khó khăn để tiến đến mục tiêu của mình
- Đức Nghĩa: sống đúng đắn, trở thành người tốt, có đức có tài
- Hoàng Nghĩa: cuộc sống huy hoàng, sáng lạng, đầy đủ, ấm no và con biết quý trọng lễ nghĩa, lẽ phải
- Mạnh Nghiêm: mạnh khỏe
- Uy Nghiêm: đĩnh đạc, chín chắn
- Thiện Nhân: nhân hậu, hiền lành, tốt bụng.
- Bá Nguyên: tài giỏi hơn người, có tâm hồn thanh cao
11. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ P
- Bá Phước: bừng sáng, vang vọng, phúc đức giúp người, giúp đời.
- Chấn Phong: Vị lãnh đạo tài ba, mạnh mẽ, quyết chiến quyết thắng.
- Đình Phúc: vừa có tâm vừa có phúc, được nhiều người yêu mến.
- Hoàng Phi: kiên cường, quyết đoán, mạnh mẽ và tài giỏi.
- Thành Phương: Lanh lợi, thông minh, làm việc rất dễ thành, cả đời được yên ổn.
- Hữu Phước: bình an, may mắn.
- Đan Phúc: may mắn, hạnh phúc, tốt lành đơn giản mà quý giá nhất
- Trường Phúc: an nhàn, bình yên
- Sỹ Phú: mạnh khỏe, thành công
- Vinh Phú: tài giỏi, thành công, giàu sang, phú quý
- Hùng Phú: mạnh mẽ, dũng cảm, cuộc sống của con sẽ sung túc, thịnh vượng
- Thiên Phú: thông minh, nhạy bén, và tài năng.
- Anh Phong: trí tuệ, thông minh, sáng suốt, có bản lĩnh, khí phách, mạnh mẽ.
- Chấn Phong: mạnh mẽ, quyết liệt, đầy nhiệt huyết.
- Hải Phong: ngọn gió biển mang đến hơi thở đầy sức sống, tươi tắn
- Khải Phong: luôn được mọi người yêu thương
- Linh Phong: có tâm, có đức, biết đối nhân xử thế và được mọi người yêu mến
- Bá Phùng: niềm vui hân hoan của bố mẹ
12. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ Q
- Tùng Quân: Chàng trai ấm áp, luôn là chỗ dựa vững chắc của mọi người.
- Đông Quân: luôn là người mạnh mẽ và giàu lòng dũng cảm.
- Minh Quang: là người sáng sủa, rạng rỡ, trí tuệ, tỏa ra ánh hào quang.
- Lương Quyền: là người vừa có quyền vừa có tiền, cuộc sống sẽ giàu sang, sung túc
- Nhật Quốc: Lãnh đạo tài ba vừa có tầm và có tâm. Có trái tim biết yêu thương và biết giúp đỡ người khác.
- Minh Quân: Nhà lãnh đạo vô cùng tài ba, thông suốt, đưa ra nhiều chiến lược hay.
- Anh Quý: thông minh, bản lĩnh, có tài, có đức
- Bảo Quý: cuộc sống ấm êm, sung túc, được yêu thương, chiều chuộng.
- Đình Quang: mạnh mẽ, ngay thẳng là chỗ dựa vững chắc cho mọi người và có tương lai sáng lạn
- Chấn Quang: năng động, sáng tạo, luôn tìm tòi và học hỏi
- Chí Quang: trong sáng, có chí hướng, biết đối nhân xử thế hòa nhã, được mọi người yêu thương và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
- Bảo Quân: báu vật quý giá đối với bố mẹ, thông minh, tài trí, làm nên sự nghiệp.
- Hà Quân: giỏi giang, vừa có đức vừa có tài
- Đức Quân: Tương lai làm nên nghiệp lớn
- Đình Quyết: quyết đoán, bản lĩnh
- Thanh Quyết: ý chí năng lực mạnh mẽ.
13. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ S
- Ðình Sang: tài giỏi, thông minh, cuộc sống giàu sang, hạnh phúc.
- Thái Sang: thích đi đây đi đó để mở rộng tầm hiểu biết của mình.
- Quang Sáng: Vầng hào quang soi sáng mọi khó khăn trong cuộc đời
- Thiện Sinh: lương thiện, tốt bụng, biết giúp đỡ khi mọi người.
- Anh Sơn: Anh minh, tài giỏi, nỗ lực
- Bảo Sơn: mạnh mẽ, ngay thẳng, trung trực, dám đương đầu
- Cao Sơn: Sự nghiệp phát triển, biết tự chăm sóc cho bản thân, không để cha mẹ phiền lòng.
- Chí Sơn: có chí hướng, biết tự mình gây dựng sự nghiệp.
- Công Sơn: ngoan ngoãn, tốt bụng, biết phân biệt phải trái đúng sai.
- Danh Sơn: mạnh mẽ, quyết đoán, biết bảo vệ và giữ gìn danh tiếng cho gia đình và cho bản thân mình.
- Ðông Sơn: khỏe mạnh, thích đi đây đi đó, khám phá thế giới xung quanh.
- Giang Sơn: thông minh, giỏi giang, sẵn sàng đương đầu khó khăn
- Hải Sơn: thông minh, mưu trí, biết nắm bắt mọi cơ hội
- Hồng Sơn: Vận số tốt, sự nghiệp phát triển không ngừng nên cuộc sống đầy đủ và hạnh phúc.
- Minh Sơn: thông minh, lanh lợi, không dễ dàng khuất phục trước những khó khăn, thử thách.
- Ngọc Sơn: viên ngọc quý giá của cha mẹ, cuộc sống luôn đầy đủ và hạnh phúc, không phải lo nghĩ điều gì.
- Thái Sơn: thông minh, ngay thẳng, cố gắng không ngừng nghỉ
- Thanh Sơn: mạnh mẽ, kiên định, có nhiều ước mơ hoài bão, hạnh phúc.
- Thế Sơn: "đầu đội trời chân đạp đất", có uy quyền địa vị trong xã hội và được mọi người yêu quý, kính nể.
- Trường Sơn: phấn đấu, chỗ dựa vững chắc của gia đình, người thân.
- Xuân Sơn: hiền lành, thẳng thắn, thông minh và có tài lãnh đạo.
14. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ T
- Hữu Thiện: cái tên m đến điều tốt lành lan tỏa đến mọi người
- Ðức Toàn: đạo đức vẹn toàn, hay giúp đỡ người khác
- Phúc Thịnh: Phúc đức của dòng họ ngày càng phát triển, ngày càng thịnh vượng
- Minh Triết: thông minh, học giỏi, có trí tuệ xuất chúng, là một người tài ba
- Quốc Trung: lòng yêu nước, thương dân, vì dân phục vụ.
- Toàn Thắng: Mong con sẽ đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
- Thanh Tùng: Một chàng trai sống ngay thẳng, vững vàng, mạnh mẽ.
- Chí Thanh: Người có ý chí cao cả, dũng cảm, thông minh.
- Chiến Thắng: Con sẽ luôn đấu tranh, mạnh mẽ giành chiến thắng.
- Đức Trung: Người có quyết đoán, thông minh, tài giỏi và mạnh mẽ.
- Duy Thanh: trí tuệ, thông minh và tinh tường, trong sạch, liêm khiết
- Đình Tú: vì sao lấp lánh, chu toàn mọi việc ổn thỏa trong gia đình.
- Bá Thiên: tung hoành thỏa chí nam nhi, xưng bá khắp bốn phương, tài giỏi, thông minh.
- Bảo Thiên: Bố mẹ mong con luôn được yêu thương và là chàng trai đa tài, thông minh.
- Đức Thiên: đứa trẻ ngoan hiền mà ơn trên ban cho bố mẹ
- Khôi Thiên: giỏi giang, may mắn và thành công trong cuộc sống.
- Duy Trường: kiên định, nhẫn nại, can đảm, khỏe mạnh.
- Nam Trường: kiên cường, có lập trường, vững vàng, mạnh mẽ
- Nhật Trường: cuộc sống xán lạn, tươi đẹp, may mắn.
- Anh Tuấn: khôi ngô tuấn tú, thông minh, lịch lãm
15. Tên hay và ý nghĩa cho bé trai bắt đầu với chữ V
- Kiến Văn: Kiến thức vững vàng, ý chí mạnh mẽ.
- Nhật Vượng: giàu có, khát vọng, đam mê.
- Quang Vinh: thành đạt, làm rạng danh cho gia đình và dòng tộc.
- Uy Vũ: Có sức mạnh và tạo được uy tín với người khác.
- Khôi Vĩ: vĩ đại, mạnh mẽ và đẹp trai.
- Nhật Vinh: lý trí, luôn giữ vững lập trường, tỏa sáng, vinh hoa phú quý.
- Hoàng Vũ: Tương lai huy hoàng, sáng lạn
- Khoa Vũ: tài năng, thông minh, ham học hỏi, sớm đỗ đạt thành danh.
- Long Vũ: thông minh, có tài có đức
- Minh Vũ: thông minh, mạnh mẽ và uy vũ
- Thanh Vũ: mạnh mẽ
- Bá Vương: làm nên nghiệp lớn
- Bình Vương: tôn trọng lẽ phải, luôn công bằng, công chính, giàu sang, huy hoàng
- Hải Vương: nghiêm nghị, thông minh, bản lĩnh như một vị vua biển cả
- Minh Vương: thông minh, luôn biết cư xử đúng mực
- Tài Vương: đa tài,giỏi giang
- Thiên Vương:làm nên nghiệp lớn, là bá chủ của một vùng trời
- Bảo Vinh: bảo vật quý giá của bố mẹ, là chỗ dựa vững chắc cho người thân.
- Công Vinh: sống theo công lý, luôn biết tỏa sáng trong mọi lĩnh vực.
- Anh Việt: giỏi giang, xuất chúng, thông minh, ưu việt.
- Bách Việt: vẻ đẹp thuần Việt, thông minh, tinh anh, sống hiên ngang, kiên cường, vững trãi, cao quý.
- Bảo Việt: bảo vật mà bố mẹ luôn nâng niu, giữ gìn, cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng.