Thân Thuý Hà đặt tên cho con trai là Duy Anh và con gái sinh ở Mỹ là Hera.
Không người mẹ nào muốn đơn thân nuôi con cả, vì họ biết rất rõ làm mẹ đơn thân sẽ vô cùng vất vả. Dẫu vậy thì sau cuộc hôn nhân tan vỡ, Thân Thuý Hà vẫn quyết định trờ thành mẹ đơn thân. Ở độ tuổi U50, nữ diễn viên quen mặt của làng phim Việt "trộm vía" khi sinh được đủ nếp đủ tẻ, cậu con trai đầu lòng có vẻ ngoài đẹp trai như nam thần và cô em gái sao y bản chính của mẹ. Cả hai con đều được Thân Thuý Hà đặt cho những cái tên vừa lạ vừa ý nghĩa.
Được biết, cậu con trai với chồng cũ hiện tại đã 14 tuổi, có tên là Duy Anh. Càng lớn Duy Anh càng được nhận xét ra dáng soái ca khi sở hữu chiều cao lý tưởng và gương mặt sắc nét. Còn ái nữ thứ hai tên là Hera, Thân Thuý Hà đã sang Mỹ sinh bé ở tuổi 40.
Theo từ điển tên, "Duy Anh" là tên riêng được đặt phổ biến cho bé trai ở Việt Nam. "Duy" là duy nhất, độc nhất, không có gì khác sánh bằng hoặc duy trong "tư duy, suy nghĩ, suy luận". Tên đệm "Duy" mang ý nghĩa mong muốn con là người độc nhất, đặc biệt, có tư duy nhạy bén, suy nghĩ thấu đáo, sáng suốt. Tên đệm "Duy" cũng có thể được hiểu là mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn và hạnh phúc.
Chữ "Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi”, với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.
Đối với cái tên Hera mà Thân Thuý Hà đã đặt cho ái nữ của mình, nó thực chất là một tên gọi mang âm sắc của nước ngoài chứ không thuần Việt như cái tên Duy Anh mà nữ diễn viên U50 đã đặt cho con trai đầu lòng của mình. Có lẽ là vì cô bé được sinh ra ở Mỹ nên mẹ đã đặt tên cho con theo hơi hướng ngoại quốc.
Trong từ điển, tên Hera có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp. Hera là nữ thần của hôn nhân, gia đình và phụ nữ. Ý nghĩa của tên Hera có thể là "nữ thần", "nữ hoàng" hoặc "phụ nữ mạnh mẽ". Tên này thường được coi là biểu tượng của sức mạnh, quyền lực và sự bảo vệ trong văn hóa phương Tây.
Mỗi cái tên mà Thân Thuý Hà đặt cho con trai và con gái đều hàm chứa những ý nghĩa và mong muốn của người mẹ dành cho các con của mình. Đây đều là những cái tên nghe vừa hay lại vừa ý nghĩa mà các bậc phụ huynh khác có thể tham khảo để đặt cho con.
Ngoài tên Hera, có 20 tên nước ngoài dành cho bé gái được gợi ý dưới đây, đảm bảo nhiều ông bố bà mẹ sẽ thích thú.
1. Isabella - Tên gốc từ Italia, có ý nghĩa là "phụ nữ được yêu thương".
2. Sophia - Tên có nguồn gốc từ Hy Lạp, có nghĩa là "sự khôn ngoan" hoặc "trí tuệ".
3. Olivia - Tên gốc từ La-tinh, ý nghĩa là "cỏ dại".
4. Amelia - Tên có nguồn gốc từ Đức, có ý nghĩa là "chăm chỉ".
5. Ava - Tên có nguồn gốc từ Hebrew, có nghĩa là "sự sống".
6. Mia - Tên ngắn gọn có nguồn gốc từ Ý, có nghĩa là "mỹ mãn".
7. Charlotte - Tên gốc từ Pháp, ý nghĩa là "nữ hoàng" hoặc "quyền lực".
8. Emily - Tên có nguồn gốc từ Anh, có ý nghĩa là "cần cù" hoặc "tôn trọng".
9. Grace - Tên gốc từ Latin, có nghĩa là "sự ân sủng" hoặc "sự duyên dáng".
10. Lily - Tên gốc từ Anh, ý nghĩa là "biểu tượng của sự tinh khiết".
Ảnh minh hoạ.
11. Luna - Tên gốc từ La-tinh, có ý nghĩa là "mặt trăng", biểu tượng của sự bí ẩn và huyền bí.
12. Clara - Tên có nguồn gốc từ Latin, ý nghĩa là "rạng rỡ" hoặc "sáng sủa", thường được liên kết với sự thanh nhã và tươi sáng.
13. Violet - Tên gốc từ tiếng Anh, ý nghĩa là "hoa violet" hoặc "màu tím", biểu tượng của sự dịu dàng và tinh tế.
14. Nora - Tên có nguồn gốc từ Gaelic, có ý nghĩa là "phóng khoáng", "cá tính", hoặc "tự do".
15. Eva - Tên gốc từ Hebrew, ý nghĩa là "người có sức sống mạnh mẽ".
16. Maya - Tên có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ấn Độ, ý nghĩa là "người có sức mạnh" hoặc "người có trí thông minh".
17. Ruby - Tên gốc từ tiếng Anh, ý nghĩa là biểu tượng của sự quý phái và đẳng cấp.
18. Elena - Tên có nguồn gốc từ tiếng Italia và tiếng Tây Ban Nha, ý nghĩa là "ánh sáng".
19. Alice - Tên gốc từ tiếng Đức, có ý nghĩa là "quyến rũ", thường được liên kết với sự thông minh và tinh tế.
20. Aurora - Tên gốc từ tiếng Latin, ý nghĩa là "bình minh", biểu tượng của sự mới mẻ và hy vọng.
Ngoài tên Duy Anh, 30 tên gọi cho bé trai vừa hay vừa ý nghĩa, bố mẹ đừng vội bỏ qua.
1. Minh Tuấn - "Minh" có nghĩa là sáng, "Tuấn" biểu thị sự hiếu thảo và lịch thiệp.
2. Hoàng Anh - "Hoàng" thường được hiểu là quý tộc, "Anh" có nghĩa là hiền lành, lịch thiệp.
3. Quang Huy - "Quang" biểu thị ánh sáng, "Huy" thường đề cập đến sự tài năng, đẳng cấp.
4. Đức Anh - "Đức" có ý nghĩa là phẩm hạnh, "Anh" thường liên kết với sự tôn trọng và hiền lành.
5. Phúc Đạt - "Phúc" biểu thị hạnh phúc, "Đạt" có nghĩa là thành công, đạt được mục tiêu.
6. Tùng Lâm - "Tùng" thường liên kết với cây thông, "Lâm" có nghĩa là rừng, biểu thị sự bền vững và giàu có.
7. Hải Đăng - "Hải" biểu thị biển cả, "Đăng" có nghĩa là ánh sáng, biểu thị sự lấp lánh và tỏa sáng.
8. Văn Khang - "Văn" thường đề cập đến tri thức, văn hóa, "Khang" biểu thị sức mạnh, quyền uy.
9. Đình Khôi - "Đình" có nghĩa là nhà thờ, "Khôi" thường liên kết với sự rạng ngời và kiêu hãnh.
10. Quốc Huy - "Quốc" biểu thị quốc gia, "Huy" có nghĩa là tài năng, đẳng cấp.
Ảnh minh hoạ.
11. Tấn Phát - "Tấn" thường liên kết với sự giàu có, phồn thịnh, "Phát" có nghĩa là thịnh vượng, phát triển.
12. Hoàng Nam - "Hoàng" biểu thị quý tộc, "Nam" có nghĩa là nam tính, mạnh mẽ.
13. Thành Đạt - "Thành" thường đề cập đến thành công, "Đạt" biểu thị sự đạt được, thành tựu.
14. Quang Minh - "Quang" biểu thị ánh sáng, "Minh" có nghĩa là sáng sủa, rõ ràng.
15. Tuấn Kiệt - "Tuấn" có nghĩa là lịch thiệp, tôn trọng, "Kiệt" thường đề cập đến sự kiên cường, quyết đoán.
16. Trọng Huy - "Trọng" có nghĩa là quan trọng, có giá trị, "Huy" biểu thị sự tài năng, xuất sắc.
17. Văn Dũng - "Văn" biểu thị tri thức, văn hóa, "Dũng" có nghĩa là can đảm, dũng cảm.
18. Hoàng Minh - "Hoàng" có ý nghĩa là quý tộc, "Minh" biểu thị sự sáng suốt, thông minh.
19. Đức Minh - "Đức" thường đề cập đến phẩm hạnh, "Minh" có nghĩa là sáng sủa, rõ ràng.
20. Anh Khoa - "Anh" thường liên kết với sự hiền lành, tôn trọng, "Khoa" có nghĩa là tri thức, kiến thức.
21. Duy Tân - "Duy" có nghĩa là duy nhất, "Tân" biểu thị sự mới mẻ, trẻ trung.
22. Trung Hiếu - "Trung" có nghĩa là trung thành, "Hiếu" biểu thị sự hiếu thảo, tôn trọng.
23. Thanh Long - "Thanh" thường liên kết với sự trong sạch, "Long" biểu thị con rồng, biểu tượng của quyền uy và sức mạnh.
24. Hữu Phước - "Hữu" có nghĩa là bạn bè, "Phước" biểu thị sự may mắn và hạnh phúc.
25. Quốc Bảo - "Quốc" biểu thị quốc gia, "Bảo" có nghĩa là bảo vệ, quý trọng.
26. Lê Đức - "Lê" thường liên kết với tên gốc Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, trí tuệ.
27. Hải Dương - "Hải" có nghĩa là biển cả, "Dương" biểu thị con đường, con đắng.
28. Việt Hùng - "Việt" biểu thị quốc gia, "Hùng" có nghĩa là anh hùng, dũng cảm.
29. Minh Hoàng - "Minh" thường liên kết với ánh sáng, sự sáng sủa, "Hoàng" có nghĩa là quý tộc, vương giả.
30. Thành Trung - "Thành" có nghĩa là thành tựu, thành công, "Trung" biểu thị sự trung thành, uy nghiêm.