Việc yêu cầu trẻ kìm nén cảm xúc có thể ảnh hưởng đến tâm lý và hình thành tính cách.
Trong hành trình nuôi dạy, nhiều bậc phụ huynh thường có xu hướng yêu cầu trẻ kìm nén cảm xúc, đặc biệt là những cảm xúc tiêu cực như buồn bã, tức giận hay thất vọng. Câu nói quen thuộc như "Con không được phép khóc!" hay "Con phải mạnh mẽ!" thường được sử dụng một cách vô tình, nhưng thực tế, điều này có thể gây ra những tác động sâu sắc đến sự phát triển tâm lý và cảm xúc của trẻ.
Trẻ em, đặc biệt là những trẻ dưới 3 tuổi, chưa có khả năng hiểu được ý nghĩa của cảm xúc một cách rõ ràng. Cảm xúc là một phần tự nhiên trong cuộc sống và việc thể hiện chúng là cách mà trẻ giao tiếp với môi trường xung quanh.
Ảnh minh họa.
Khi trẻ bị yêu cầu kìm nén cảm xúc, có thể cảm thấy như mình không được công nhận. Điều này dẫn đến sự phát triển cảm xúc không lành mạnh, khiến trẻ gặp khó khăn trong việc nhận diện và biểu đạt cảm xúc sau này.
Trẻ có thể cảm thấy cô đơn, tội lỗi hoặc thậm chí là thiếu tự tin. Những cảm giác này có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành, ảnh hưởng đến mối quan hệ của trẻ với người khác và khả năng giao tiếp.
Đồng thời, trẻ cảm thấy thiếu sự kết nối và thông cảm từ bố mẹ, dẫn đến việc hình thành khoảng cách trong mối quan hệ, bố mẹ không hiểu hay không chấp nhận, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý.
Về vấn đề này, chuyên gia tâm lý Quang Thị Mộng Chi đưa ra những phân tích đa chiều hơn, giúp bố mẹ nhìn nhận đúng hướng, cũng như có phương pháp nuôi dạy con phù hợp hơn.
Chuyên gia tâm lý Quang Thị Mộng Chi
Đặt trường hợp: Bố mẹ thường xuyên nói "Con không được phép khóc!" - Yêu cầu trẻ kìm nén cảm xúc.
Những ảnh hưởng tâm lý nào có thể kéo dài từ giai đoạn trẻ thơ đến tuổi trưởng thành khi trẻ thường xuyên bị ngăn cản thể hiện cảm xúc?
Khi trẻ thường xuyên bị bố mẹ ngăn cản thể hiện cảm xúc, chẳng hạn như bị yêu cầu “Con không được phép khóc!”, điều này có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng kéo dài từ thời thơ ấu đến tuổi trưởng thành. Trẻ sẽ dần học cách kìm nén cảm xúc thay vì đối mặt với chúng, dẫn đến việc mất khả năng nhận biết và gọi tên cảm xúc của bản thân.
Khi những cảm xúc tự nhiên như buồn bã, tức giận hoặc thất vọng bị coi là điều “sai trái”, trẻ dễ hình thành cảm giác xấu hổ hoặc tội lỗi mỗi khi có những cảm xúc này. Lâu dần, trẻ có thể đánh giá thấp bản thân và cảm thấy mình không xứng đáng được yêu thương hay chấp nhận.
Ngoài ra, việc bị ngăn cản thể hiện cảm xúc có thể khiến trẻ gặp khó khăn trong các mối quan hệ xã hội. Trẻ sẽ không biết cách chia sẻ hoặc đồng cảm với người khác, vì bản thân chúng chưa bao giờ được hướng dẫn để hiểu và chấp nhận cảm xúc của chính mình.
Điều này làm trẻ trở nên khép kín, dè dặt, hoặc thậm chí xa cách trong các mối quan hệ, vì sợ bị phán xét hoặc không biết cách bày tỏ bản thân. Ở một số trường hợp khác, trẻ có thể phát triển hành vi “giả tạo”, tức là luôn cố gắng che giấu cảm xúc thật, tạo ra một vỏ bọc hoàn hảo để làm hài lòng người khác, nhưng điều này lại ngăn cản chúng xây dựng các mối quan hệ trung thực và sâu sắc.
Về mặt tâm lý, việc kìm nén cảm xúc thường xuyên có thể dẫn đến những căng thẳng tích tụ, làm tăng nguy cơ mắc các rối loạn lo âu, trầm cảm hoặc các vấn đề tâm lý khác khi trưởng thành. Trẻ có thể phát triển những cơ chế đối phó không lành mạnh, chẳng hạn như tránh né cảm xúc hoặc tìm đến các hành vi tự gây hại và chất kích thích để tạm quên đi những cảm giác tiêu cực.
Điều này còn khiến trẻ thiếu kỹ năng tự điều chỉnh cảm xúc, dẫn đến việc dễ bùng nổ hoặc mất kiểm soát khi gặp áp lực. Khi không được hướng dẫn cách đối mặt với cảm xúc, trẻ cũng sẽ gặp khó khăn trong việc thích nghi với các tình huống căng thẳng hoặc phức tạp trong cuộc sống.
Việc trẻ không được bộc lộ cảm xúc tự nhiên có thể ảnh hưởng đến cảm nhận tình yêu thương và sự chấp nhận không?
Việc trẻ không được bộc lộ cảm xúc tự nhiên có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cảm nhận của trẻ về tình yêu thương và sự chấp nhận từ người khác, đặc biệt là từ bố mẹ. Khi trẻ bị ngăn cản thể hiện cảm xúc, chẳng hạn như bị nói “Con không được phép khóc!” hoặc “Đừng làm ầm ĩ lên!”, trẻ có thể cảm thấy rằng mình chỉ được yêu thương hoặc chấp nhận khi chúng đáp ứng một tiêu chuẩn cảm xúc nhất định.
Điều này gửi đến trẻ một thông điệp rằng cảm xúc của chúng không quan trọng hoặc thậm chí là “sai trái”, dẫn đến sự nhầm lẫn và bất an về giá trị bản thân.Trong giai đoạn phát triển, trẻ cần sự xác nhận rằng mọi cảm xúc chúng trải qua đều là tự nhiên và được chấp nhận.
Khi bố mẹ không thừa nhận hoặc bác bỏ cảm xúc của trẻ, trẻ có thể bắt đầu tin rằng chúng chỉ xứng đáng được yêu thương khi chúng che giấu hoặc loại bỏ những cảm xúc bị coi là tiêu cực. Điều này làm suy yếu mối liên kết cảm xúc giữa trẻ và bố mẹ, khiến trẻ cảm thấy không an toàn trong mối quan hệ gia đình. Sự thiếu an toàn này có thể dẫn đến cảm giác cô lập, trẻ cho rằng mình phải “một mình” đối mặt với những khó khăn cảm xúc.
Hơn nữa, trẻ có thể phát triển một lối suy nghĩ rằng tình yêu thương là điều kiện, tức là chúng cần phải cư xử hoặc cảm nhận theo một cách nhất định mới được chấp nhận. Điều này có thể làm trẻ mất niềm tin vào tình yêu thương vô điều kiện từ người khác. Lâu dần, trẻ có thể cảm thấy không đủ tốt, luôn lo lắng về việc bị từ chối, hoặc trở nên phụ thuộc vào sự xác nhận từ bên ngoài thay vì tự tin vào giá trị bản thân.
Ngược lại, khi trẻ được phép bộc lộ cảm xúc một cách tự nhiên và được bố mẹ lắng nghe, thừa nhận, trẻ sẽ cảm nhận rằng mình được yêu thương và chấp nhận trọn vẹn, không phụ thuộc vào việc chúng đang vui, buồn hay tức giận. Điều này củng cố lòng tự tin và xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển về mặt cảm xúc, xã hội và tâm lý trong suốt cuộc đời trẻ.
Những cách nào có thể thay thế hiệu quả cho việc răn đe trẻ không khóc, nhằm hỗ trợ trẻ phát triển cảm xúc một cách lành mạnh?
Thay vì răn đe trẻ không khóc, bố mẹ có thể áp dụng những cách tiếp cận tích cực để hỗ trợ trẻ phát triển cảm xúc một cách lành mạnh. Trước hết, hãy thừa nhận cảm xúc của trẻ bằng cách lắng nghe và xác nhận rằng những cảm xúc đó là hoàn toàn bình thường, thay vì phủ nhận hoặc bác bỏ chúng.
Ví dụ, thay vì nói “Không có gì để khóc cả,” bố mẹ có thể nói, “Bố/mẹ hiểu con đang buồn, con muốn chia sẻ điều gì không?” Đồng thời, hướng dẫn trẻ gọi tên cảm xúc bằng ngôn ngữ đơn giản, giúp trẻ nhận biết và hiểu rõ cảm xúc của mình, có thể thông qua sách, tranh minh họa hoặc trò chơi về cảm xúc. Một môi trường an toàn cũng rất cần thiết để trẻ cảm thấy thoải mái khi bộc lộ cảm xúc mà không sợ bị phán xét. Khi trẻ khóc, hãy giữ bình tĩnh, ở bên trẻ, và thể hiện sự an ủi bằng cách ôm hoặc nắm tay trẻ để chúng cảm thấy được yêu thương.
Ngoài việc chấp nhận cảm xúc, bố mẹ cũng cần hướng dẫn trẻ cách xử lý chúng. Những cách như khuyến khích trẻ vẽ tranh, viết nhật ký, chơi đồ chơi hoặc áp dụng kỹ thuật thở sâu sẽ giúp trẻ giải tỏa cảm xúc tiêu cực.
Bố mẹ cũng có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình để trẻ thấy rằng cảm xúc là điều tự nhiên và ai cũng từng trải qua. Khi trẻ bình tĩnh hơn, hãy cùng trẻ tìm giải pháp cho vấn đề, giúp trẻ học cách đối mặt với khó khăn. Đồng thời, hãy khẳng định rằng trẻ được yêu thương vô điều kiện, dù chúng đang buồn, vui hay tức giận, và thể hiện điều đó qua những hành động nhỏ như ôm ấp, động viên.
Việc đặt giới hạn nhẹ nhàng nhưng rõ ràng cũng rất quan trọng. Bố mẹ có thể giải thích rằng khóc là bình thường, nhưng không nên la hét hoặc ném đồ. Điều này giúp trẻ hiểu cách thể hiện cảm xúc phù hợp mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến người khác.
Cuối cùng, bố mẹ cần làm gương trong cách quản lý cảm xúc của chính mình, bởi trẻ sẽ học cách xử lý cảm xúc từ những gì chúng quan sát được. Bằng những cách tiếp cận này, trẻ không chỉ học cách hiểu và chấp nhận cảm xúc của mình mà còn xây dựng được sự tự tin và nền tảng vững chắc cho các mối quan hệ lành mạnh trong tương lai.
Chuyên gia gợi ý những câu nói khác thay thế, nhằm giúp trẻ bộc lộ cảm xúc đúng cách?
Bố mẹ sử dụng những câu nói tích cực để hỗ trợ trẻ bộc lộ cảm xúc một cách đúng đắn, giúp trẻ cảm thấy được thấu hiểu và học cách quản lý cảm xúc của mình.
Khi trẻ buồn, bố mẹ có thể thừa nhận cảm xúc của con bằng cách nói: “Bố/mẹ thấy con đang buồn, con có muốn nói về điều đó không?” hoặc “Bố/mẹ hiểu rằng điều này làm con buồn. Con muốn làm gì để cảm thấy tốt hơn?” Điều quan trọng là khuyến khích trẻ bộc lộ cảm xúc thay vì kìm nén, bằng những câu như: “Con có thể khóc nếu con muốn. Khóc là một cách tốt để giải tỏa cảm xúc mà,” hoặc “Cảm giác buồn là bình thường. Bố/mẹ ở đây để lắng nghe con.”
Đồng thời, bố mẹ có thể hướng dẫn trẻ nhận diện và gọi tên cảm xúc của mình, ví dụ: “Con có đang cảm thấy lo lắng, tức giận hay buồn không? Con có thể nói ra để bố/mẹ hiểu hơn,” hoặc “Đôi khi mình không vui, và điều đó không sao cả. Con có thể kể với bố/mẹ điều gì đã xảy ra không?”
Khi trẻ cảm thấy an ủi và được đồng cảm, những câu nói như: “Bố/mẹ cũng từng cảm thấy như con bây giờ. Chúng ta cùng vượt qua nhé,” hay “Con buồn là chuyện có thể hiểu, đôi khi mình buồn là chuyện bình thường mà ai cũng sẽ trải qua,” sẽ giúp trẻ cảm thấy được yêu thương và an toàn.
Ngoài ra, bố mẹ có thể hướng dẫn trẻ cách xử lý cảm xúc lành mạnh như: “Khi con buồn, con có thể hít thở sâu và nói ra cảm giác của mình. Bố/mẹ sẽ giúp con,” hoặc “Nếu con tức giận, hãy thử nắm chặt tay rồi thả lỏng, hoặc vẽ điều gì đó để con cảm thấy nhẹ nhõm hơn.”
Những lời khích lệ như: “Con không cần phải kìm nén cảm xúc đâu. Hãy cứ bộc lộ để chúng ta cùng giải quyết,” hay “Chúng ta có thể làm gì để con cảm thấy tốt hơn nhỉ? Con có ý tưởng gì không?” sẽ giúp trẻ tự tin hơn trong việc đối mặt với cảm xúc của bản thân. Sự thấu hiểu, đồng hành và hướng dẫn tích cực từ bố mẹ không chỉ giúp trẻ học cách quản lý cảm xúc mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển cảm xúc lành mạnh của trẻ.