Bé Lavie (tên thật Phùng Ngọc Thiên Như) hiện đang được bảo mẫu nuôi dưỡng rất tốt.
Có mẹ trong đời là niềm hạnh phúc của mọi đứa trẻ, sự hiện diện và đồng hành của mẹ giúp con phát triển lành mạnh. Ngược lại, những đứa trẻ thiếu vắng tình yêu thương và sự chăm sóc của mẹ từ nhỏ sẽ phải trải qua quá trình khôn lớn khó khăn hơn. Nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc con sẽ có một cuộc đời bất hạnh, nếu được người thân nuôi dạy tốt thì trẻ vẫn có thể tưởng thành khoẻ mạnh, giỏi giang và ngoan ngoãn.
Bé Lavie là một trong những nhóc tỳ nhà sao Việt nhận được sự quan tâm, yêu mến của nhiều người hâm mộ, đặc biệt là cuộc sống của Lavie sau khi mẹ - cố diễn viên Mai Phương qua đời. Theo đó được biết, Lavie là cô con gái đầu lòng của Mai Phương và ca sĩ Phùng Ngọc Huy.
Hiện tại bé Lavie được bảo mẫu chăm sóc, yêu thương như con gái ruột. Cuộc sống thường ngày của cô bé được bảo mẫu chia sẻ thường xuyên trên mạng xã hội. Ở độ tuổi lên 10, Lavie càng lớn càng được nhận xét giống mẹ cố diễn viên Mai Phương, không chỉ xinh đẹp mà còn tài năng.
Cô bé rất có năng khiếu với nghệ thuật, dẫu không có bố mẹ bên cạnh nhưng Lavie vẫn đạt được thành tích tốt ở trường, chăm chỉ và rất có tính tự lập. Những gì mà Lavie sở hữu, từ ngoại hình đến tài năng, tính cách đều giống hệt với ý nghĩa cái tên mà Mai Phương và Phùng Ngọc Huy đặt cho con gái.
Có lẽ đó cũng là những điều mong muốn và hy vọng mà bố mẹ đặt vào Lavie. Theo đó, Lavie là tên gọi ở nhà, còn tên thật của cô bé được đặt theo họ Phùng và đệm thêm chữ "Ngọc" của bố, gồm 4 chữ đầy đủ là Phùng Ngọc Thiên Như. Trong tiếng Việt, chữ "Thiên" có nghĩa là "trời", là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn.
Tên đệm "Thiên" mang ý nghĩa con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống. Còn tên chính "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh, thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong tên gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp.
Thiên Như là một cái tên đặt cho con gái không chỉ hay, mà còn chứa đựng ý nghĩ sâu sắc. Ngoài Thiên Như, bố mẹ cũng có thể tham khảo thêm một số tên hay cho bé gái để đặt tên cho con theo gợi ý dưới đây:
- Minh Trân
Minh: Đại diện cho ánh sáng, sự thông minh và tinh tế.
Trân: Biểu thị sự quý trọng, tôn trọng và trân trọng.
- Hạnh Duyên
Hạnh: Mang ý nghĩa về hạnh phúc, niềm vui và may mắn.
Duyên: Đại diện cho vận may, duyên số và sự gắn kết trong cuộc sống.
- Ngọc Hân
Ngọc: Biểu tượng của đá quý, mang ý nghĩa về sự quý giá và tinh túy.
Hân: Thể hiện sự hân hoan, vui vẻ và yêu thương.
- Thục Nghi
Thục: Tượng trưng cho tính hiền lành, nhã nhặn và lòng tốt.
Nghi: Biểu thị tư duy, sự sáng tạo và tri thức.
- Quỳnh Anh
Quỳnh: Đại diện cho vẻ đẹp tuyệt đẹp, sự lộng lẫy và thu hút.
Anh: Mang ý nghĩa về bình an, yên tĩnh và sự mạnh mẽ.
- Mai Lan
Mai: Đặc trưng cho hoa mai, biểu tượng của sự sáng sủa, thịnh vượng và nổi bật.
Lan: Đại diện cho hoa lan, thể hiện tính nữ tính, quyến rũ và đẹp đẽ.
- Tâm Tú
Tâm: Biểu tượng cho tâm hồn, lòng nhân ái và sự chân thành.
Tú: Đại diện cho bông hoa, biểu thị sự tinh túy, đẹp đẽ và thu hút.
- Quang Hằng
Quang: Mang ý nghĩa về sự sáng, rực rỡ và nổi bật.
Hằng: Biểu thị sự vĩnh cửu, bền vững và không thay đổi.
- Diễm Kiều
Diễm: Đại diện cho vẻ đẹp tuyệt đẹp, duyên dáng và cuốn hút.
Kiều: Mang ý nghĩa về sự xinh đẹp, nữ tính và tinh tế.
- Ái Vy
Ái: Tình yêu, lòng yêu thương và sự quan tâm.
Vy: Biểu thị sự trí tuệ, sắc sảo và duyên dáng.
- Bích Ngọc
Bích: Đá quý, vẻ đẹp và tinh túy.
Ngọc: Quý giá, tinh túy và sự quý phái.
- Lan Hương
Lan: Hoa lan, nữ tính và quyến rũ.
Hương: Mùi hương, sự dịu dàng và tự nhiên.
- Thanh Mai
Thanh: Thanh lịch, thanh tao và thanh thoát.
Mai: Hoa mai, sự tươi mới và thịnh vượng.
- Hiền Nhi
Hiền: Tính hiền lành, nhã nhặn và tốt bụng.
Nhi: Biểu thị sự nhỏ nhắn, dễ thương và trong sáng.
- Tú Quyên
Tú: Bông hoa, tinh túy và đẹp đẽ.
Quyên: Biểu thị sự mềm mại, diễm lệ và quyến rũ.
- Trúc Ly
Trúc: Cây trúc, sự thanh nhã và chất phác.
Ly: Biểu thị sự nhạy bén và tinh tế.
- Nga Mi
Nga: Hiền hòa, duyên dáng và dịu dàng.
Mi: Mí mắt, đôi mắt và sự rạng rỡ.
- Tuyết Nương:
Tuyết: Biểu tượng của tuyết, sự tinh khiết và thuần khiết.
Nương: Từ cổ, có ý nghĩa như "người con gái" hoặc "cô gái trẻ".
- Nguyệt Thảo
Nguyệt: Đại diện cho mặt trăng, sự yên bình và ánh sáng mờ ảo.
Thảo: Biểu thị cây cỏ, sự tươi mới và sự sống.
- Huyền My
Huyền: Từ có ý nghĩa như "bí ẩn" hoặc "sâu thẳm".
My: Một phần của từ "mỹ nhân", biểu thị vẻ đẹp và dịu dàng.
- Ân Quỳnh
Ân: Sự ân cần, lòng nhân ái và tình yêu thương.
Quỳnh: Từ cổ, có ý nghĩa như "hoa quỳnh" hoặc "hoa thơm".
- Lạc Nhã
Lạc: Biểu thị sự vui vẻ, niềm vui và hạnh phúc.
Nhã: Từ cổ, có ý nghĩa như "nhã nhạc" hoặc "thanh nhã".
- Hương Sen
Hương: Mùi hương, sự dịu dàng và quyến rũ.
Sen: Biểu tượng của hoa sen, sự thanh cao và tinh túy.
- Quỳnh Bảo
Quỳnh: Đẹp đẽ, duyên dáng và quyến rũ.
Bảo: Biểu thị sự quý giá, bảo vệ và trân trọng.
- Minh Ngọc
Minh: Sáng sủa, thông minh và tinh tế.
Ngọc: Biểu tượng của đá quý, sự quý giá và thanh lịch.
- Linh Chi
Linh: Biểu tượng của tinh thần, linh hồn và sự duyên dáng.
Chi: Từ cổ, có ý nghĩa như "làm đẹp" hoặc "tinh tế".
- Phương Mai
Phương: Đại diện cho hướng, phương hướng và mục tiêu trong cuộc sống.
Mai: Hoa mai, sự tươi mới và thịnh vượng.
Ảnh minh hoạ
- Như Quỳnh
Như: Biểu thị sự giống nhau, tương tự và mềm mại.
Quỳnh: Từ cổ, có ý nghĩa như "hoa quỳnh" hoặc "hoa thơm".
- Vân Anh
Vân: Biểu tượng của mây, sự bay bổng và tự do.
Anh: Mang ý nghĩa về bình an, yên tĩnh và sự mạnh mẽ.
- Hồng Phượng
Hồng: Màu hồng, sự tình yêu và sự ngọt ngào.
Phượng: Biểu tượng của hoa phượng, sự quý phái và nổi bật.
- Ánh Dương
Ánh: Đại diện cho ánh sáng, sự rực rỡ và tinh tế.
Dương: Mặt trời, sự nhiệt huyết và sự sáng sủa.
- Tiểu Lan
Tiểu: Biểu thị sự nhỏ nhắn, dễ thương và trong sáng.
Lan: Hoa lan, thể hiện tính nữ tính, quyến rũ và đẹp đẽ.
- Phong Linh
Phong: Biểu tượng của gió, sự tự do và linh hoạt.
Linh: Từ cổ, có ý nghĩa như "tinh thần" hoặc "linh hồn".
- Hạnh Nhân
Hạnh: Mang ý nghĩa về hạnh phúc, niềm vui và may mắn.
Nhân: Biểu thị sự hòa nhã, tình người và lòng nhân ái.
- Lam Viên
Lam: Màu xanh lam, biểu thị sự thanh lịch và uyển chuyển.
Viên: Biểu thị viên ngọc, sự quý phái và quý giá.
- Nhã Thy
Nhã: Biểu thị sự nhã nhặn, lịch sự và tinh tế.
Thy: Từ cổ, có ý nghĩa như "thiên thần" hoặc "đáng yêu".
- Quỳnh Giao
Quỳnh: Đẹp đẽ, duyên dáng và quyến rũ.
Giao: Biểu thị sự giao thoa, sự kết hợp và sự hòa quyện.
- Tâm Đan
Tâm: Từ có ý nghĩa như "tâm hồn" hoặc "trái tim".
Đan: Biểu thị sự kết nối, sự gắn bó và sự liên kết.
- Hương Ly
Hương: Mùi hương, sự dịu dàng và quyến rũ.
Ly: Biểu thị những cánh hoa, sự tinh tế và thiên nhiên.
- Thục Trinh
Thục: Biểu thị sự hiền hậu, nhã nhặn và tốt bụng.
Trinh: Từ cổ, có ý nghĩa như "trinh nguyên" hoặc "tinh khiết".
- Lâm Nhược
Lâm: Biểu thị cây cối, sự bền vững và sự mạnh mẽ.
Nhược: Từ cổ, có ý nghĩa như "nhược điểm" hoặc "sự dịu dàng".
- Thanh Duyên
Thanh: Biểu thị sự thanh lịch, thanh tao và thanh nhã.
Duyên: Biểu thị sự duyên dáng, sự gắn kết và sự ấm áp.
- Phương Thùy
Phương: Đại diện cho hướng, phương hướng và mục tiêu trong cuộc sống.
Thùy: Từ cổ, có ý nghĩa như "thảo thùy" hoặc "dịu dàng".