Dương Mỹ Linh và chồng doanh nhân Việt kiều đặt tên cho con trai đầu lòng cực kỳ độc đáo.
Dựa vào thống kê phân bố các họ tên ở Việt Nam, họ Tôn chiếm tỉ lệ khá hiếm. Đó là lý do mà khi bố mẹ đặt tên con mang họ Tôn, sẽ rất hiếm người trùng. Mặc dù có lợi thế về sự độc đáo, tuy nhiên muốn tìm ra được những chữ để ghép lại thành một cái tên hoàn chỉnh, hay và ý nghĩa để đặc cho con họ Tôn không phải là vấn đề đơn giản với các ông bố bà mẹ. Tuy nhiên gia đình Hoa hậu Dương Mỹ Linh và chồng đại gia đã làm được điều đó.
Năm 2022, nàng hậu sinh năm 1984 lên xe hoa với ông xã doanh nhân Việt kiều giàu có, lớn hơn cô 11 tuổi. Sau khi về chung một nhà được 4 năm thì cả hai đón tin vui vào ngày 15/4/2023, Dương Mỹ Linh đã hạ sinh cậu quý tử đầu lòng tại Mỹ nhưng không công khai. Nhóc tỳ có tên gọi ở nhà là Phính, diện mạo được nhận xét giống bố đại gia y đúc.
Không chỉ sở hữu gen trội từ bố doanh nhân, cậu quý tử nhà Dương Mỹ Linh còn được thừa hưởng họ Tôn độc lạ của bố. Theo đó được biết, ông xã Dương Mỹ Linh tên đầy đủ là Tôn Thất Bảo Anh. Bé Phính được đặt tên 4 chữ mang họ của bố là Tôn Thất Nguyên Hy. Một cái tên không chỉ hay, mà hẳn cũng rất khó có bố mẹ nào nghĩ ra để đặt cho con trai của mình.
Theo từ điển tên, đệm "Nguyên" có nghĩa là trọn vẹn, nguyên vẹn, là hoàn chỉnh, đầy đủ, không thiếu sót. Đặt tên đệm "Nguyên" cho con, bố mẹ mong ước đứa trẻ của mình trưởng thành hoàn thiện, đầy đủ mọi đức tính tốt đẹp. Ngoài ra, chữ "Nguyên" còn mang ý nghĩa về khởi đầu với hy vọng con sẽ có một khởi đầu thuận lợi, suôn sẻ, hứa hẹn một tương lai tươi sáng.
Còn tên "Hy" có nghĩa Hán Việt là chiếu sáng, rõ ràng, minh bạch, đẹp đẽ. Đặt tên con trai là Nguyên Hy, có lẽ Dương Mỹ Linh và chồng doanh nhân đều mong muốn sau này con có thể khôn lớn trở thành một người đàn ông tự tin, mạnh mẽ và mang lại sự lạc quan, hy vọng cho những người xung quanh.
Với những gia đình có họ độc lạ và hiếm như gia đình hoa hậu Dương Mỹ Linh, có thể tham khảo những tên hay cho bé trai dưới đây để đặt tên cho con:
Tên bé trai có ý nghĩa là thông minh, nhanh nhẹn
- Minh Hiếu: Từ "Minh" thể hiện sự sáng suốt và thông minh, còn "Hiếu" có nghĩa là nhanh nhẹn, khéo léo. Tên này mang ý nghĩa mong muốn bé trai phát triển với trí tuệ sắc bén và khả năng thích ứng nhanh chóng, linh hoạt trong mọi tình huống.
- Tú Minh: "Tú" có nghĩa là thông minh, tài giỏi, còn "Minh" thể hiện sự sáng suốt. Tên này mang ý nghĩa mong muốn bé trai sở hữu tài năng xuất chúng và khả năng lĩnh hội nhanh nhạy, giúp bé nổi bật trong công việc và học tập.
- Khánh Tài: "Khánh" có nghĩa là sáng sủa, vinh quang, còn "Tài" biểu thị tài năng và thông minh. Tên này thể hiện mong muốn bé trai tỏa sáng với trí tuệ xuất chúng và có khả năng thành công trong cuộc sống.
- Quang Huy: "Quang" biểu thị sự sáng suốt, rạng rỡ, còn "Huy" có nghĩa là uy lực, tài trí. Tên này mang ý nghĩa bé trai thông minh, nhanh nhẹn và có sức mạnh tri thức.
- Quốc Anh: "Quốc" biểu thị quốc gia, quyền uy, còn "Anh" có nghĩa là thông minh, sáng suốt. Tên này mang ý nghĩa bé trai thông minh và có khả năng thể hiện bản thân với quyền uy và tài năng.
- Thanh Phong: "Thanh" có nghĩa là trong sạch, thanh cao, còn "Phong" biểu thị sự thông minh và tài năng. Tên này mang ý nghĩa bé trai sở hữu tinh thần trong sáng và khả năng thể hiện tài năng vượt trội.
- Chí Cường: "Chí" biểu thị ý chí và quyết tâm, còn "Cường" tượng trưng sự mạnh mẽ và thông minh. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sở hữu ý chí kiên định và trí tuệ sắc bén.
- Hiển Văn: "Hiển" biểu thị sự nổi bật, vượt trội, còn "Văn" có nghĩa là tri thức, văn hóa. Tên này mang ý nghĩa bé trai sẽ nổi bật với sự thông thái và sự đam mê với tri thức và văn hóa.
- Quang Lợi: "Quang" biểu thị sự sáng rõ, vinh quang, còn "Lợi" có nghĩa là lợi ích, thành tựu. Tên này mang ý nghĩa bé trai sẽ chiếu sáng với sự thông minh và đạt được nhiều thành công, mang lại lợi ích cho mọi người.
- Hưng Phát: "Hưng" biểu thị sự thịnh vượng, thành công, còn "Phát" thể hiện sự phát triển, tạo dựng. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ phát triển thành một người thành công, mang lại sự thịnh vượng và tạo dựng điều tốt đẹp trong cuộc sống.
- Quốc Cường: "Quốc" biểu thị quốc gia, quyền uy, còn "Cường" tượng trưng sự mạnh mẽ và thông minh. Tên này mang ý nghĩa bé trai sẽ trở thành một người có tài năng, sức mạnh và có khả năng thể hiện sự ảnh hưởng tích cực trong xã hội.
- Đức Hải: "Đức" thể hiện phẩm chất đạo đức, còn "Hải" biểu thị sự rộng lớn, thông minh. Tên này mang ý nghĩa bé trai sẽ phát triển với phẩm chất đạo đức cao và có tầm nhìn thông minh, mở rộng.
- Thành Quyết: "Thành" biểu thị thành công, hoàn thành, còn "Quyết" thể hiện sự quyết tâm. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ phát triển với quyết tâm cao và đạt được thành công trong mọi lĩnh vực.
Ảnh minh hoạ
Tên bé trai thể hiện niềm tin, hy vọng
- Đức An: "Đức" thể hiện phẩm chất đạo đức, còn "An" có nghĩa là bình an, hòa thuận. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ phát triển với đức hạnh tốt và mang lại sự bình an, hòa thuận cho mọi người xung quanh.
- Triệu Phước: "Triệu" thể hiện sự trí tuệ, uy quyền, còn "Phước" có nghĩa là phúc lợi, may mắn. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ có trí tuệ vượt trội và mang lại may mắn, phúc lợi cho bản thân và những người xung quanh.
- Long Kỳ: "Long" biểu thị sự rồng rắn, quyền uy, còn "Kỳ" có nghĩa là kỳ diệu, phi thường. Tên này mang ý nghĩa bé trai sẽ phát triển với sự mạnh mẽ phi thường, với niềm tin và hy vọng tích cực.
- Quang Vinh: "Quang" biểu thị sự sáng rõ, vinh quang, còn "Vinh" thể hiện sự cao quý, tao nhã. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ tỏa sáng với trí tuệ và thể hiện phẩm chất cao quý, tạo dựng một cuộc sống đầy vinh quang.
- Phước Thành: "Phước" biểu thị sự phúc lợi, may mắn, còn "Thành" có nghĩa là thành công, hoàn thành. Tên này mang ý nghĩa bé trai sẽ có sự may mắn và thành công trong cuộc sống, đạt được những mục tiêu và hoàn thành những gì mình lựa chọn.
- Triệu Phúc: "Triệu" biểu thị sự trí tuệ, uy quyền, còn "Phúc" thể hiện sự phúc lợi, may mắn. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ phát triển với sự trí tuệ và mang lại niềm vui và may mắn cho mọi người xung quanh.
- Long Hưng: "Long" biểu thị sự rồng rắn, quyền uy, còn "Hưng" thể hiện sự thịnh vượng, thành công. Tên này mang ý nghĩa bé trai sẽ phát triển với sự mạnh mẽ và đạt được thành công và thịnh vượng trong cuộc sống.
- Minh Tâm: "Minh" thể hiện sự sáng suốt, còn "Tâm" biểu thị trái tim, lòng tự tôn. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ phát triển với trí tuệ và lòng tự tôn, đồng thời có sự sáng suốt trong tư duy và quyết định.
Tên bé trai thể hiện sự bình an
- Tĩnh Nhân: "Tĩnh" biểu thị sự yên bình, trầm tĩnh, còn "Nhân" thể hiện con người, nhân loại. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ mang lại sự yên bình và sự thông cảm đối với mọi người.
- Hòa Bình: "Hòa" biểu thị sự hòa thuận, còn "Bình" thể hiện sự bình an, yên tĩnh. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ mang lại sự hòa thuận và bình an cho mọi người xung quanh.
- Quang An: "Quang" biểu thị sự sáng rõ, còn "An" thể hiện sự an lành. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ tỏa sáng với sự an lành và mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh.
- Hoàng Phúc: "Hoàng" biểu thị sự cao quý, còn "Phúc" thể hiện sự phúc lợi, may mắn. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ phát triển với sự cao quý và mang lại niềm vui và may mắn cho mọi người xung quanh.
- Thanh Tịnh: "Thanh" thể hiện sự trong sáng, trong trẻo, còn "Tịnh" biểu thị sự tĩnh lặng, không gian yên bình. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ mang lại sự trong sáng và bình yên cho mọi người xung quanh.
- Minh Anh: "Minh" thể hiện sự sáng suốt, còn "Anh" biểu thị sự bình an. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ phát triển với trí tuệ và mang lại sự bình an cho mọi người xung quanh.
- Tự An: "Tự" biểu thị sự tự tại, tự do, còn "An" thể hiện sự an lành. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ sống một cuộc sống tự tại và mang lại sự an lành cho mọi người xung quanh.
- Trường An: "Trường" biểu thị sự rộng lớn, bao la, còn "An" thể hiện sự an lành. Tên này thể hiện mong muốn bé trai sẽ mang lại sự an lành và tạo dựng một cuộc sống bình yên và rộng lớn cho mọi người xung quanh.