Thịt ngỗng được khen ngợi "ngon nhất trong trăm loại thịt" dù rẻ hơn thịt bò và thịt cừu, có tác dụng bổ sung khí huyết, chống lão hóa và có khả năng miễn dịch mạnh mẽ.
Ngỗng là loài chim lớn thuộc họ chim Anatidae. Ngỗng nhà có nguồn gốc từ Ai Cập cổ đại, Trung Quốc và Ấn Độ. Ngày nay, thịt ngỗng phổ biến trên mọi bàn ăn, ở các gia đình Á lẫn Âu. Ngỗng thích ăn cỏ và ngũ cốc, do đó thịt ngỗng được đánh giá lành tính.
Một con ngỗng non có thịt mềm và nặng từ 2 kg trở lên là ít nhất, trong khi ngỗng già nặng hơn. Bất kể cân nặng, thịt ngỗng có hương vị thơm và béo, được đánh giá ngon nhất khi được nướng. Mặc dù thường được quy vào là loại thịt trắng nhưng về bản chất, thịt ngỗng có màu của thịt sẫm. Bạn thậm chí có thể thấy rằng thịt ngỗng trông giống thịt bò hơn.
Thịt ngỗng được chế biến đa dạng món ăn. (Ảnh minh họa).
Thịt ngỗng có tốt hơn thịt gà hay thịt vịt không?
Thịt ngỗng giàu chất dinh dưỡng hơn thịt gà, thịt vịt. Nó cũng có hương vị ngon hơn thịt gà và các loại gia cầm khác. Ước tính, thịt ngỗng chứa 96 miligam cholesterol trong 100 gam thịt, được đánh giá khá giàu cholesterol. Do đó, người lớn và những người có vấn đề về sức khỏe, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, nên tránh thực phẩm giàu cholesterol.
Thịt ngỗng béo hơn thịt gà. Cứ 100 gram thịt ngỗng thì có 2,79 gram chất béo bão hòa. Chân và da có lượng chất béo cao hơn, nhưng ức thì ít hơn.
Giá trị dinh dưỡng của thịt ngỗng:
Thịt ngỗng là nguồn cung cấp vitamin A (retinol) tốt cho da. Thịt ngỗng cũng chứa nhiều vitamin B1, B2, B3, B5, B6 và B12. Ngỗng là nguồn protein tuyệt vời, giúp bạn xây dựng cơ bắp săn chắc và duy trì cân nặng khỏe mạnh. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thịt thay thế tốt cung cấp đủ protein, thì thịt ngỗng không da có tới 22,8 gam protein trong mỗi 100 gam.
Thịt ngỗng chứa nhiều axit amin quan trọng như threonine, isoleucine, leucine, lysine, methionine, cystine, phenylalanine, tyrosine, valine, arginine, histidine và alanine. Axit amin là các chất hóa học giúp cơ thể bạn tạo ra protein và do đó đảm bảo toàn bộ cơ thể bạn hoạt động bình thường. Nghiên cứu cho thấy có những axit amin quan trọng được tìm thấy trong thịt ngỗng như glycine. Nghiên cứu được tiến hành trên chuột cho thấy việc bổ sung glycine cho chúng làm tăng tuổi thọ của chúng khoảng 25%.
Trong thịt ngỗng có hai loại khoáng chất chính: khoáng chất đa lượng và khoáng chất vi lượng. Cơ thể bạn cần các khoáng chất đa lượng như canxi, phốt pho, magiê, natri, kali, clorua và lưu huỳnh với số lượng lớn. Các khoáng chất vi lượng như sắt, mangan, đồng, iốt, kẽm, coban, florua và selen chỉ cần với số lượng rất nhỏ.
Món ngỗng được nhiều người yêu thích vì độ nạc cao. (Ảnh minh họa).
Ngoài ra, thịt ngỗng có canxi, quan trọng cho sự phát triển của xương và răng khỏe mạnh. Nó cũng giúp cơ bắp thư giãn. Canxi quan trọng trong hoạt động bình thường của dây thần kinh, đông máu, kiểm soát huyết áp, sức khỏe hệ thống miễn dịch. Thịt ngỗng giàu sắt, tạo nên hemoglobin, một loại protein có trong tế bào hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy từ phổi đến các bộ phận khác trong cơ thể.
Thịt ngỗng chứa nhiều magiê, cần thiết để tạo ra protein và duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Trong ngỗng còn có phốt pho, quan trọng cho xương và răng khỏe mạnh. Kali trong thịt ngỗng giúp cân bằng chất lỏng, dẫn truyền thần kinh và co cơ. Natri trong ngỗng giúp cân bằng chất lỏng và dẫn truyền thần kinh. Ăn thịt ngỗng, bạn còn được bổ sung kẽm, cần thiết để tạo ra protein và vật liệu di truyền, giúp cảm nhận vị giác, chữa lành vết thương, phát triển thai nhi và trưởng thành về mặt tình dục.
Mỡ ngỗng, một thực phẩm tốt ít người biết
Mỡ ngỗng là loại mỡ được chế biến từ ngỗng. Nó chứa axit oleic, một loại axit béo giúp giảm cholesterol và ngăn ngừa bệnh tim. Nó có màu từ kem đến vàng. Khi nóng, mỡ ngỗng tồn tại ở dạng lỏng, nhưng ở nhiệt độ phòng, nó là dạng bán rắn, trông đặc và mịn. Mỡ ngỗng có điểm nóng chảy từ 25°C đến 37°C (hoặc 77°F–99°F) và điểm bốc khói là 190°C (hoặc 375°F). Khi được làm lạnh, nó sẽ tươi trong tối đa ba tháng.