Đây là loại trái cây nhiệt đới chứa nhiều vitamin C, chất xơ và chất chống oxy hóa, hỗ trợ hệ miễn dịch, tiêu hóa, tim, da và sức khỏe của mắt.
Ổi là loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ Trung Mỹ. Có nhiều loại ổi khác nhau như ổi táo, ổi dâu, ổi chanh, ổi Maroon Thái, ổi đỏ Malaysia, ổi kem Mexico... Quả vị ngọt và thơm, được biết đến với đặc tính chữa bệnh và tăng cường sức khỏe trong nhiều thế kỷ. Thành phần gồm các chất dinh dưỡng thiết yếu, chất chống oxy hóa và chất xơ, ổi có thể giúp tăng cường chức năng miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường sức khỏe tim mạch và có tác dụng tích cực đối với cơ thể đã được chứng minh bằng các bằng chứng khoa học.
Loại trái cây thơm ngon và bổ dưỡng này có thể được tiêu thụ nguyên quả, dùng làm trà thảo dược, trong khi chiết xuất từ lá có thể được dùng như một chất bổ sung cho sức khỏe tổng thể của con người.
Ổi là loại quả quen thuộc với mọi người. (Ảnh minh họa).
Giá trị dinh dưỡng của ổi
Ổi là một loại trái cây nhiệt đới rất bổ dưỡng, cung cấp một loạt các vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và chất xơ cần thiết. Giá trị dinh dưỡng của 100 gam trái tươi gồm:
Calo: 68 kcal
Carbohydrate: 14,3 gam
Chất đạm: 2,6 gam
Chất béo: 1 gam
Chất xơ: 5,4 gam
Vitamin C: 228,3 mg
Vitamin A: 624 IU
Vitamin K: 2,6 mcg
Vitamin E: 0,73 mg
Canxi: 18mg
Kali: 417 mg
Magiê: 22 mg
Phốt pho: 40 mg
Sắt: 0,26 mg
Kẽm: 0,23 mg
Ngoài ra, ổi có chứa nhiều chất phytochemical và chất chống oxy hóa như carotenoid, polyphenol, flavonoid và tannin, góp phần tạo nên các đặc tính tăng cường sức khỏe.
Lợi ích sức khỏe của ổi
1. Tăng cường hệ thống miễn dịch
Ổi có hàm lượng vitamin C đặc biệt cao, gấp 20 lần so với hàm lượng vitamin C có trong một quả cam. Vitamin C giúp tăng cường tổng hợp collagen dẫn đến chữa lành vết thương nhanh chóng, tăng cường mức độ kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn nhanh chóng và hoạt động như một chất chống oxy hóa làm giảm sự chết của tế bào chủ.
2. Sức khỏe tiêu hóa tốt hơn
Hàm lượng chất xơ cao trong ổi được biết đến để hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn. Có hai loại chất xơ trong ổi, một loại hòa tan và một loại không hòa tan. Chất xơ không hòa tan thúc đẩy nhu động ruột đều đặn và có thể giúp ngăn ngừa táo bón và rối loạn tiêu hóa bằng cách tăng thể tích cho ruột.
Các chất xơ hòa tan đóng vai trò là tiền sinh học, là chất dinh dưỡng cho các sinh vật lợi khuẩn phát triển mạnh trong ruột, mang lại một loạt lợi ích cho sức khỏe đường ruột như bảo vệ chống nhiễm trùng, viêm nhiễm, điều hòa enzyme. Hơn nữa, rễ, vỏ, lá và quả ổi non được biết là đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để làm giảm viêm dạ dày ruột, tiêu chảy và kiết lỵ.
3. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch:
Tiêu thụ ổi có thể giúp tăng cường sức khỏe tim mạch theo một số cách. Thứ nhất, hàm lượng kali giúp điều chỉnh huyết áp vì chúng giúp ngăn ngừa xơ cứng động mạch, do đó duy trì sức khỏe của tim. Thứ hai, chất xơ phong phú có trong trái và lá ăn được của chúng bẫy các phân tử chất béo và khiến chúng không thể hấp thụ được, giúp giảm mức cholesterol. Cuối cùng, lá ổi đã được chứng minh là có tác dụng hạ huyết áp, một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim.
4. Hỗ trợ kiểm soát cân nặng:
Ổi là một loại trái cây ít calo và giàu chất xơ, chỉ chứa 37 calo và 12% lượng chất xơ khuyến nghị hàng ngày của bạn trong một quả. Chất xơ được biết là tạo cảm giác no và duy trì cảm giác no lâu vì chúng không hòa tan và cần có thời gian để giải phóng khỏi cơ thể.
Một ly nước ép ổi cung cấp các vitamin thiết yếu. (Ảnh minh họa).
5. Tốt cho sức khỏe làn da:
Vitamin C và các chất chống oxy hóa khác trong ổi góp phần tăng cường sức khỏe của da, thúc đẩy sự hình thành collagen và bảo vệ chống lại tác hại oxy hóa từ tia UV và ô nhiễm. Ngoài ra, vitamin C cung cấp các đặc tính chống viêm và chữa lành vết thương trên da của bạn, cần thiết để loại bỏ các mô sẹo và chữa lành nhanh chóng mụn trứng cá, tổn thương. Do đó, ăn ổi có thể mang lại cho bạn làn da khỏe mạnh và sáng mịn.
6. Có lợi cho sức khỏe của mắt:
Ổi chứa carotenoids, chẳng hạn như lutein và zeaxanthin, được chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể. Vitamin A là một trong những chất dinh dưỡng quan trọng để duy trì sức khỏe của mắt và có thể giúp bảo vệ chống thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, sự xuất hiện của bệnh đục thủy tinh thể và suy giảm thị lực. Ăn ổi thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác.
7. Có thể hỗ trợ giảm đau bụng kinh:
Hàm lượng chất chống oxy hóa phong phú của ổi giúp chống viêm, có liên quan đến các bệnh mãn tính khác nhau. Chúng cũng được biết là có tác dụng điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, kiểm soát và/hoặc điều trị chứng thống kinh (đau bụng kinh) bằng cách ức chế hoặc loại bỏ các cơn co thắt do các chất dẫn truyền thần kinh như acetylcholine và hormone như oxytocin khởi xướng.
8. Giảm nguy cơ ung thư:
Ổi là một nguồn tuyệt vời của chất chống oxy hóa như Lycopene, quercetin, vitamin C và các polyphenol khác. Một số nghiên cứu cho rằng các hợp chất này có thể có đặc tính chống ung thư và có thể giúp ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Chúng cũng vô hiệu hóa các gốc tự do được tạo ra trong cơ thể và ngăn chặn tác hại của chúng đối với tế bào.
9. Điều hòa đường huyết:
Ổi có chỉ số đường huyết và tải lượng đường huyết thấp khiến chúng trở thành loại trái cây phù hợp cho những người mắc bệnh tiểu đường. Hàm lượng chất xơ của chúng cũng có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu bằng cách điều chỉnh mức cholesterol, từ đó ngăn ngừa tình trạng kháng insulin. Tác động của lá ổi đã được thử nghiệm thông qua nhiều nghiên cứu trên động vật, cho thấy nó có tác dụng hạ đường huyết đối với chuột bình thường cũng như chuột mắc bệnh tiểu đường. Do đó, tiêu thụ cả ổi chưa gọt vỏ và lá của nó có thể giúp duy trì lượng đường trong máu ổn định.
10. Có lợi cho sức khỏe răng miệng:
Lá ổi có khả năng kháng khuẩn và chống viêm tự nhiên nhờ đặc tính chống oxy hóa của polyphenol, bioflavonoid và vitamin C (axit ascorbic). Chất chống oxy hóa được chứng minh là có tác dụng ức chế bệnh nha chu và sự tiến triển, do đó ngăn ngừa tổn thương gây ra cho các mô miệng. Vitamin C điều chỉnh gen procollagen dẫn đến sự hình thành collagen giúp đẩy nhanh quá trình sửa chữa mô. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng dùng nước sắc vỏ rễ làm nước súc miệng giúp giảm sưng nướu và nước sắc lá dùng súc miệng giải quyết được sưng nướu, chảy máu.
Những điều cần lưu ý khi ăn ổi:
Mặc dù ổi nói chung là an toàn nhưng có một số rủi ro và tác dụng phụ cần lưu ý:
1. Phản ứng dị ứng:
Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số người có thể có phản ứng dị ứng sau khi ăn ổi. Các phản ứng người ta có thể gặp thường nhẹ như ngứa và phát ban hoặc phản ứng nghiêm trọng hơn như khó thở hoặc sốc phản vệ trong những trường hợp rất hiếm gặp.
2. Khó chịu ở bụng:
Ổi có nhiều chất xơ, khi tiêu thụ quá nhiều có thể dẫn đến đầy hơi, hoặc khó chịu ở bụng. Hơn nữa, ổi chưa chín chứa hàm lượng tanin cao hơn, có thể làm se da và khó tiêu hóa. Do đó, tiêu thụ quá nhiều ổi chưa chín có thể dẫn đến khó chịu về tiêu hóa và đau dạ dày.
3. Phản ứng với thuốc:
Ổi có hàm lượng dinh dưỡng phong phú có thể tương tác với một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc làm loãng máu hoặc thuốc trị sỏi thận.
4. Hàm lượng kali cao:
Hàm lượng kali trong ổi, mặc dù có lợi cho hầu hết mọi người, nhưng có thể gây bất lợi cho những người có vấn đề về thận.