Sai lầm trong lối sống của cha mẹ có thể là nguyên nhân gây ra chứng tự kỷ ở trẻ em.
Tự kỷ hay rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một tình trạng phát triển thần kinh ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, hành vi và tương tác xã hội của trẻ em. Mặc dù nguyên nhân chính xác của tự kỷ vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc tự kỷ ở trẻ em. Trong đó, một số yếu tố liên quan trực tiếp đến hành vi và sự hiểu biết của cha mẹ ảnh hưởng không nhỏ đến việc phát hiện muộn hoặc thậm chí làm gia tăng nguy cơ mắc phải rối loạn này.
Các yếu tố khiến trẻ dễ mắc chứng tự kỷ
Nguyên nhân gây ra chứng tự kỷ có thể bắt nguồn từ yếu tố di truyền, yếu tố môi trường hoặc sinh học, đôi khi, nó cũng bắt nguồn từ cách nuôi dạy của bố mẹ đối với trẻ.
Tự kỷ là một rối loạn phát triển thần kinh có nguyên nhân phức tạp. (Ảnh minh họa).
1. Di truyền - Yếu tố không thể thay đổi
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trẻ em có anh chị em ruột bị tự kỷ có nguy cơ mắc phải rối loạn này cao hơn. Những thay đổi trong các gen liên quan đến phát triển thần kinh có thể dẫn đến những bất thường trong cách mà não bộ xử lý thông tin, từ đó ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và hành vi của trẻ.
Mặc dù không thể thay đổi yếu tố di truyền, việc phát hiện và can thiệp sớm sẽ giúp trẻ giảm bớt những triệu chứng của tự kỷ, cũng như hỗ trợ các gia đình có trẻ bị tự kỷ trong việc nuôi dạy và chăm sóc.
2. Các yếu tố môi trường và sinh học
Bên cạnh yếu tố di truyền, môi trường sống và các yếu tố sinh học cũng ảnh hưởng đến nguy cơ mắc tự kỷ. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng mẹ mang thai trong thời gian mắc các bệnh nhiễm trùng, tiếp xúc với các hóa chất độc hại hay stress kéo dài có thể làm tăng nguy cơ tự kỷ ở trẻ.
Theo Tiến sĩ Seema Patel, một đứa trẻ được sinh ra từ vật chất di truyền của cả cha và mẹ, nhưng chất lượng của vật chất này lại bị ảnh hưởng bởi lối sống cũng như môi trường mà họ tiếp xúc. Nếu trứng, tinh trùng hoặc môi trường tử cung bị viêm, chứng tự kỷ có thể xảy ra. “Một cơ thể bị viêm không thể sinh ra một đứa trẻ khỏe mạnh”, Seema Patel nhấn mạnh.
Tình trạng viêm này bị ảnh hưởng từ các yếu tố như: tiếp xúc với hóa chất độc hại, thói quen sử dụng thuốc quá mức, hay hút thuốc và uống rượu, bia cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người mẹ cũng như sự phát triển của thai nhi. Nếu môi trường trong cơ thể người mẹ bị viêm nhiễm hoặc không khỏe mạnh, nó có thể làm gián đoạn sự phát triển bình thường của não bộ thai nhi, dẫn đến nguy cơ mắc tự kỷ.
Bên cạnh đó, lối sống căng thẳng và thiếu thốn sự chăm sóc đúng mức cũng góp phần vào sự gia tăng tỷ lệ tự kỷ trong xã hội hiện đại. Phụ nữ hiện nay phải đối mặt với nhiều áp lực trong cuộc sống, từ công việc, gia đình đến những vấn đề xã hội. Nghiên cứu cho thấy rằng những phụ nữ có lối sống căng thẳng và thường xuyên phải làm việc quá sức dễ có con mắc tự kỷ hơn.
Phụ nữ có lối sống căng thẳng dễ có con mắc tự kỷ hơn. (Ảnh minh họa).
Căng thẳng và áp lực trong công việc, cuộc sống có thể làm tăng lượng hormone stress như cortisol trong cơ thể, gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người mẹ mà còn có thể dẫn đến sự phát triển không bình thường của não bộ, làm tăng nguy cơ mắc tự kỷ.
Hơn nữa, tỷ lệ vô sinh gia tăng và việc sử dụng phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm cũng có thể làm thay đổi các yếu tố sinh học và môi trường, tạo ra nguy cơ cao hơn khiến trẻ mắc tự kỷ. Ngoài ra, các vấn đề sức khỏe như dị tật bẩm sinh, thiếu oxy trong quá trình sinh hay các yếu tố như sinh non, cũng có thể là nguyên nhân khiến trẻ dễ mắc phải rối loạn này.
Chưa kể, ngay cả khi đứa trẻ đã chào đời, việc tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài như: chất kích thích (ví dụ: khói thuốc, rượu, các chất gây ô nhiễm) hay các độc tố (ví dụ: hóa chất, chất độc trong môi trường sống) vẫn có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ, dẫn đến nguy cơ mắc chứng tự kỷ. Nói cách khác, môi trường sống sau khi trẻ ra đời cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra hoặc làm gia tăng nguy cơ tự kỷ ở trẻ em.
3. Cha mẹ không nhận thức đúng về các dấu hiệu của tự kỷ
Mặt khác, trong những yếu tố quan trọng khiến trẻ mắc tự kỷ là việc không nhận diện kịp thời do sự thiếu hiểu biết và nhận thức không đúng đắn của cha mẹ về các dấu hiệu cảnh báo. Nhiều bậc phụ huynh không nhận ra rằng con họ đang có những dấu hiệu khác biệt về hành vi và giao tiếp, ví dụ như: không duy trì giao tiếp mắt, không nói được khi đến tuổi, hay thể hiện những hành vi lặp lại như xếp đồ vật theo một cách rất cụ thể.
Trong những năm đầu đời, trẻ có thể có một số hành vi phát triển khác biệt, nhưng nếu cha mẹ không hiểu rõ về sự phát triển bình thường của trẻ, họ sẽ không phát hiện kịp thời các dấu hiệu cảnh báo của tự kỷ. Điều này dẫn đến việc chậm trễ trong việc đưa trẻ đến các chuyên gia, làm cho quá trình can thiệp, điều trị bị muộn, khiến trẻ không được phát triển tốt nhất. Nhiều cha mẹ có xu hướng cho rằng con họ chỉ đang trải qua "giai đoạn khó khăn" hoặc "không phải vấn đề lớn" nên hiển nhiên bỏ qua các dấu hiệu cần thiết.
Can thiệp sớm là rất quan trọng để giúp trẻ tự kỷ phát triển tối đa khả năng của mình. (Ảnh minh họa).
Can thiệp và phòng ngừa
Mặc dù không thể thay đổi các yếu tố di truyền, nhưng có thể giảm thiểu nguy cơ tự kỷ bằng cách tạo ra một môi trường sống lành mạnh, tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại và giảm căng thẳng trong suốt thai kỳ. Việc cải thiện chế độ ăn uống, đảm bảo sức khỏe thể chất và tinh thần của người mẹ có thể giúp tạo ra một môi trường tốt nhất cho sự phát triển của thai nhi.
Tiến sĩ Seema Patel khuyên: “Nếu bạn hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành cha mẹ, điều cần thiết là phải giảm tiếp xúc với hóa chất. Phòng bệnh luôn là quyết định sáng suốt hơn là phải chữa bệnh sau này”.
Ngoài ra, các can thiệp sớm trong việc phát hiện và điều trị tự kỷ sẽ giúp trẻ có cơ hội phát triển. Việc nhận thức đúng về các dấu hiệu của tự kỷ từ sớm và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia có thể giúp giảm bớt các triệu chứng, đồng thời giúp trẻ hòa nhập xã hội tốt hơn.