Cam thảo là một loài thực vật có hoa có nguồn gốc từ châu Á. Nó được sử dụng như một chất làm ngọt trong y học cổ truyền Trung Quốc cũng như nhiều bài thuốc Đông y.
Rễ cam thảo có chứa glycyrrhizin có thể ảnh hưởng đến huyết áp, nồng độ kali trong máu hoặc có tác dụng không mong muốn trong thai kỳ. Sử dụng quá nhiều cam thảo có thể gây ra yếu đuối, đau đầu, mờ mắt, chảy máu mũi, lo lắng hoặc khó thở.
1. Cam thảo là gì?
Cam thảo là một loài thực vật có hoa có nguồn gốc ban đầu từ châu Á và là một trong khoảng 18 loài của chi Cam thảo. Thực vật này được trồng nhiều ở Trung Quốc, Mông Cổ, Nga…
Cam thảo là cây lâu năm, chiều cao tới 0,6 m, tán tỏa rộng tới 0,4 m. Hoa lưỡng tính, ra hoa từ tháng 6-8. Quả chín trong khoảng từ tháng 7-10.
Cam thảo được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền phương Đông, là một vị thuốc hữu hiệu trong việc trị bệnh hoặc có vai trò giúp bệnh nhân dễ uống thuốc hơn nhờ đặc tính có vị ngọt.
2. Tác dụng của cam thảo trong y học
Chống viêm: Điều trị bằng dehydroglyasperin C (một loại flavonoid cam thảo) ngăn chặn hoạt động gây viêm não và giúp ngăn chặn tế bào thần kinh chết dần.
Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Ở những bệnh nhân có hàm lượng cholesterol cao (RCT), chất deglycyrrhizinated khi sử dụng cây cam thảo giúp làm giảm cholesterol toàn phần, LDL cholesterol và huyết áp .
Giúp giảm cân: Tinh chất flavonoid của cây cam thảo đất giúp giảm cân bằng cách tăng cường quá trình oxy hóa chất béo trong khi tập thể dục.
Bảo vệ hệ thần kinh: Glabridin, một flavonoid chính của cây cam thảo có thể giúp bảo vệ não khỏi các chấn thương liên quan đến đột quỵ. Flavonoid cam thảo cũng có thể ngăn ngừa tổn thương oxy hóa trong não.
Ngăn ngừa ung thư phát triển: Trong một tế bào ung thư miệng, một loại polysacarit từ cây cam thảo thúc đẩy quá trình ngăn ngừa các tế bào ung thư phát triển.
Chữa lành viêm ruột và loét: Cam thảo là một phương pháp điều trị bổ trợ tốt để điều trị Helicobacter pylori vì nó làm tăng tỷ lệ diệt trừ H. pylori - vi khuẩn gây viêm loét ruột. Cam thảo còn giúp giảm triệu chứng buồn nôn, khó tiêu và đau dạ dày.
Giảm các triệu chứng mãn kinh: Axit glycyrrhetinic trong cam thảo có tác dụng làm giảm nồng độ testosterone trong khi gây rụng trứng thường xuyên. Hai chất chuyển hóa cam thảo khác là glabridin và glabrene có công dụng giảm nhanh biểu hiện của mãn kinh như nóng trong, nổi mụn, căng thẳng kéo dài.
Kháng khuẩn: Cây cam thảo có đặc tính kháng vi-rút, kháng khuẩn và chống nấm rõ rệt. Axit glycyrrhizic (chiết xuất từ cam thảo nam) có hiệu quả trong việc kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn
Giảm mệt mỏi: Sử dụng cam thảo làm tăng mức độ cortisol và hoạt động bằng cách ức chế 11-beta-HSD (enzyme chuyển đổi cortisol thành cortisone ít hoạt động) và SULT2A1 (enzyme gắn các hoocmon steroid, bao gồm cả cortisol) để loại bỏ căng thẳng, mệt mỏi.
Tạo giấc ngủ ngon: Glycyrrhiza glabra, một loại rễ cây cam thảo, có thể giúp gây ngủ và tăng thời gian ngủ của người thiếu ngủ, ngủ không sâu giấc.
3. Tác dụng phụ của cam thảo
Cam thảo làm tăng Cortisol: Với liều lượng lớn, cam thảo có thể làm tăng nồng độ cortisol. Cortisol là một hoocmon căng thẳng, có thể làm tăng hoặc giảm huyết áp, nồng độ glucose, phản ứng miễn dịch, v.v ...
Gây tăng huyết áp: Lượng cortisol dư thừa do dùng nhiều cam thảo có thể gây huyết áp cao.
Cam thảo làm chậm quá trình trao đổi chất: Nhiều thành phần của cam thảo, bao gồm cả chất hóa học và biệt dược, ức chế gen CYP3A4 và enzyme cytochrom P450. Bất hoạt enzyme P450 cũng có thể làm chậm quá trình chuyển hóa thuốc, tăng cường nồng độ của chúng trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc.
Làm giảm mức kali: Khi các chất chuyển hóa cam thảo ức chế enzyme 11-βHSD2, nó gây ra sự sản xuất khoáng chất quá mức và làm giảm nồng độ kali. Trong nhiều nghiên cứu , tác hại của cam thảo làm hạ kali máu (kali thấp) và yếu cơ dẫn đến rối loạn nhịp tim.
Ảnh hưởng phụ nữ mang thai: Các axit glycyrrhizic từ cam thảo làm tăng nồng độ cortisol có thể gây ra sự gia tăng nồng độ prostaglandin trong tử cung. Điều này có thể dẫn đến các cơn co thắt nên rất dễ gây nên tình trạng sinh non, sinh thiếu cân.
Tác dụng phụ khác của cam thảo: Sử dụng cam thảo quá liều có thể làm giảm nồng độ testosterone ở những người đàn ông khỏe mạnh. Tuy nhiên, kết quả này cần phải thực hiện thêm các xét nghiệm.
4. Lưu ý khi sử dụng cam thảo
Không nên uống quá nhiều cam thảo: Uống quá nhiều nước cam thảo đặc (>100g) sẽ gây tăng huyết áp, giảm kali ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
Không kết hợp với nhân trần: Nhiều người khi sử dụng cam thảo vẫn có thói quen dùng thêm nhân trần và ngược lại. Thực tế, điều này lại không hề tốt bởi cam thảo có tính chất giữ nước trong khi nhân trần lại giúp đào thải sẽ gây nên huyết áp cao.
Không dùng khi bị phù nề: Khi bị phù nề chứng tỏ bạn đang mắc căn bệnh liên quan đến gan, thận. Phải hết sức cẩn thận hoặc không dùng cam thảo khi có biểu hiện này bởi thay đổi huyết áp ảnh hưởng đến bệnh tình của bạn.