Thịt cá luôn được coi là một thành phần bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe. Theo Hướng dẫn chế độ ăn uống của người dân Trung Quốc (2016) khuyên mọi người nên thường xuyên ăn 280g-525g thịt cá mỗi tuần.
Tạp chí dinh dưỡng Advance in Nutrition của Đại học Oxford cũng đã công bố một đánh giá cho rằng ăn nhiều cá có tác động tích cực đến các bệnh chuyển hóa tim mạch, thậm chí làm giảm chứng trầm cảm và giảm nguy cơ ung thư gan. Mặc dù nhiều người biết rằng ăn cá là tốt, nhưng lại dùng sai phương pháp, không chỉ làm mất chất dinh dưỡng, thậm chí biến cá thành chất độc, gây nguy hiểm đến tính mạng và sức khỏe.
3 lợi ích quan trọng khi ăn cá đều đặn
Thịt cá được các chuyên gia dinh dưỡng đánh giá cao, một phân tích tổng hợp giữa ăn cá và 40 bệnh mãn tính cho thấy rằng, việc ăn lượng cá thích hợp có thể giúp giảm 3 rủi ro chính:
- Giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch
Những người thường xuyên ăn cá từ 2-5 lần mỗi tuần có nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch vành thấp hơn đến 21% so với những người ăn cá ít hơn 3 lần mỗi tháng. Điều này là do thịt cá rất giàu axit béo omega-3, đây là một loại axit béo không bão hòa có thể làm giảm lượng cholesterol xấu và triglyceride mật độ thấp trong máu, ngăn ngừa huyết khối, tăng cường tính đàn hồi, bảo vệ mạch máu và giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- Giảm nguy cơ sa sút trí tuệ
Nghiên cứu cho thấy người cao tuổi ăn cá ít nhất một lần một tuần, điều này có thể làm giảm nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ và rối loạn chức năng nhận thức. Điều này là do cá rất giàu DHA, là thành phần chính của sự tăng trưởng và duy trì các tế bào thần kinh. Đồng thời có thể thúc đẩy sự hình thành mạng lưới thần kinh và đẩy nhanh việc truyền thông tin. Ngoài ra, ăn cá cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc sửa chữa các tế bào não bị tổn thương.
- Giảm nguy cơ ung thư ruột và ung thư gan
Theo khảo sát của 476.000 người trong 15 năm, so với những người không ăn cá hoặc ăn ít cá, những người ăn nhiều cá mỗi năm có nguy cơ mắc ung thư ruột thấp hơn 12%. Lý do đằng sau có thể liên quan đến việc cá rất giàu muối vô cơ, vitamin và axit béo không bão hòa, phốt pho, canxi, sắt, vitamin A, vitamin D, vitamin B1 và niacin. Trong số đó, vitamin A có thể bảo vệ chức năng miễn dịch của con người và vitamin B1 là một hoạt chất quan trọng giúp duy trì chức năng bình thường của hệ tiêu hóa.
4 loại cá khuyên không nên ăn
Thịt cá tốt, nhưng tại sao lại trở thành “chất độc”? Trên thực tế, vấn đề nằm ở cách nấu ăn. Có 5 loại cá dưới đây, rất nhiều chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ tiêu hóa, ví dụ như giáo sư Yu Kang - Khoa Dinh dưỡng lâm sàng, Bệnh viện Đại học Y Bắc Kinh, khuyên bạn nên ăn ít.
1. Cá sống
Ông Lãnh ở Quảng Tây, Trung Quốc đã phát hiện mắc bệnh ung thư gan, trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phát hiện bị sán lá gan. Hóa ra ông Lãnh thích ăn gỏi cá sống trong hơn 20 năm. Trong khi đó, sán lá gan có thể sống từ 20-30 năm. Khi hoạt động ở vùng gan mật, nó sẽ gây ra viêm ống dẫn mật, tăng sản mô xơ và xơ hóa tế bào gan. Khoảng một phần ba bệnh nhân có thể đã bỏ qua tình trạng này vì họ không có triệu chứng rõ ràng.
Trong cuộc sống, sán lá gan chủ yếu đến từ cá và tôm nước ngọt, vì vậy hãy nhắc nhở mọi người ăn càng ít cá sống càng tốt. Đối với những người thích ăn cá sống, nên thường xuyên đi khám sức khỏe định kỳ, để tránh mắc bệnh sán lá gan.
2. Cá muối kiểu Trung Quốc
Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã liệt kê cá muối kiểu Trung Quốc là một trong những chất gây ung thư, có thể làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng. Một số chuyên gia đã chỉ ra rằng ăn 1kg cá muối mặn bằng hút 250 điếu thuốc. Lý do là thực phẩm được bảo quản rất nhiều nitrite và là chất gây ung thư loại 2A. Ăn cá muối trong thời gian dài, có thể làm giãn mạch máu và tăng nguy cơ ung thư.
23. Cá chiên, nướng trên lửa quá lâu
Cá sau khi nướng hoặc chiên nhiều lần, chất béo trong thịt cá sẽ bị oxy hóa một lượng lớn, tạo ra các chất có hại như benzopyrene. Tiêu thụ quá mức có thể làm tăng nguy cơ suy tim hoặc ung thư thực quản. Sau một thời gian dài nướng ở nhiệt độ cao, một lượng lớn protein, vitamin, khoáng chất trong cá dễ bị phá hủy, ảnh hưởng đến sự hấp thụ trong cơ thể con người, dễ làm tăng purin, không tốt cho bệnh nhân gút.
4. Cá có hàm lượng thủy ngân cao
Những loại cá chứa hàm lượng thủy ngân cao, ví dụ như một số loài cá biển sâu. Ăn cá chứa nhiều thủy ngân thường không gây quá lớn phản ứng bất lợi, nhưng thủy ngân có thể tích tụ trong cơ thể con người, dễ hấp thụ qua da, đường hô hấp và đường tiêu hóa, tiêu thụ lâu dài có thể gây nguy cơ ngộ độc thủy ngân. Ngộ độc thủy ngân không chỉ làm tổn thương niêm mạc miệng, răng mà còn có thể gây ảnh hưởng đến đường tiêu hóa, thận.